Thứ Hai, 16/06/2025

Trực tiếp kết quả Ventforet Kofu vs Yokohama FC hôm nay 26-03-2022

Giải J League 2 - Th 7, 26/3

Kết thúc

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

1 : 2
Hiệp một: 0-2
T7, 12:00 26/03/2022
Vòng 6 - J League 2
JIT Recycle Ink Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Masahiro Sekiguchi (Thay: Sho Araki)
10
Koki Ogawa (Kiến tạo: Tatsuya Hasegawa)
20
Kosuke Saito (Kiến tạo: Felipe Vizeu)
42
Willian Lira (Thay: Kazushi Mitsuhira)
46
Sho Ito (Thay: Felipe Vizeu)
65
Ryoya Yamashita (Thay: Zain Issaka)
66
Motoki Hasegawa (Kiến tạo: Hidehiro Sugai)
67
Reo Yasunaga (Thay: Kosuke Saito)
69
Nagi Matsumoto (Thay: Junma Miyazaki)
76
Kleber Pinheiro (Thay: Koki Ogawa)
77
Hideto Takahashi (Thay: Kohei Tezuka)
77
Reo Yasunaga
80
Masahiro Sekiguchi
81
Riku Iijima (Thay: Riku Yamada)
90

Thống kê trận đấu Ventforet Kofu vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Yokohama FC
Yokohama FC
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs Yokohama FC

Ventforet Kofu (3-4-2-1): Kohei Kawata (1), Niki Urakami (5), Hideomi Yamamoto (4), Riku Nozawa (22), Hidehiro Sugai (2), Riku Yamada (24), Hideyuki Nozawa (6), Sho Araki (7), Junma Miyazaki (19), Motoki Hasegawa (41), Kazushi Mitsuhira (9)

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Masashi Kamekawa (19), Katsuya Iwatake (22), Daiki Nakashio (27), Zain Issaka (20), Kosuke Saito (8), Kohei Tezuka (30), Eijiro Takeda (17), Koki Ogawa (18), Tatsuya Hasegawa (16), Felipe Vizeu (47)

Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
3-4-2-1
1
Kohei Kawata
5
Niki Urakami
4
Hideomi Yamamoto
22
Riku Nozawa
2
Hidehiro Sugai
24
Riku Yamada
6
Hideyuki Nozawa
7
Sho Araki
19
Junma Miyazaki
41
Motoki Hasegawa
9
Kazushi Mitsuhira
47
Felipe Vizeu
16
Tatsuya Hasegawa
18
Koki Ogawa
17
Eijiro Takeda
30
Kohei Tezuka
8
Kosuke Saito
20
Zain Issaka
27
Daiki Nakashio
22
Katsuya Iwatake
19
Masashi Kamekawa
49
Svend Brodersen
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
10’
Sho Araki
Masahiro Sekiguchi
65’
Felipe Vizeu
Sho Ito
46’
Kazushi Mitsuhira
Willian Lira
66’
Zain Issaka
Ryoya Yamashita
76’
Junma Miyazaki
Nagi Matsumoto
69’
Kosuke Saito
Reo Yasunaga
90’
Riku Yamada
Riku Iijima
77’
Kohei Tezuka
Hideto Takahashi
77’
Koki Ogawa
Kleber Pinheiro
Cầu thủ dự bị
Toshiki Ishikawa
Yuji Rokutan
Ryohei Arai
Reo Yasunaga
Willian Lira
Hideto Takahashi
Riku Iijima
Ryoya Yamashita
Nagi Matsumoto
Sho Ito
Masahiro Sekiguchi
Takumi Nakamura
Kosuke Okanishi
Kleber Pinheiro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/03 - 2022
18/09 - 2022
25/05 - 2024
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X