Thứ Ba, 17/06/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Renofa Yamaguchi hôm nay 03-05-2024

Giải J League 2 - Th 6, 03/5

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

2 : 1

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 1-1
T6, 12:00 03/05/2024
Vòng 13 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Joji Ikegami (Kiến tạo: Masakazu Yoshioka)
20
Motohiko Nakajima (Kiến tạo: Kazuki Nagasawa)
45+2'
Kazuya Noyori (Thay: Masakazu Yoshioka)
46
Ryota Takada
49
Shunsuke Yamamoto (Thay: Kohei Tanabe)
56
Masato Nakayama (Thay: Ryota Takada)
76
Takumi Mase (Thay: George Onaiwu)
76
Renan Paixao (Thay: Joji Ikegami)
76
Takayuki Mae
78
Ryunosuke Sugawara (Thay: Motohiko Nakajima)
84
Toshiya Tanaka (Thay: Kota Kawano)
89
Toya Myogan (Thay: Ryunosuke Sagara)
90
Toshiya Tanaka
90+3'
(Pen) Masato Nakayama
90+4'
Takayuki Mae
90+5'
Takayuki Mae
90+5'

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Renofa Yamaguchi

Vegalta Sendai (4-4-2): Akihiro Hayashi (33), Ryota Takada (2), Yuta Koide (22), Masahiro Sugata (5), Rikuto Ishio (39), George Onaiwu (27), Renji Matsui (6), Kazuki Nagasawa (37), Ryunosuke Sagara (14), Yuta Goke (11), Motohiko Nakajima (7)

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Takeru Itakura (13), Byeom-Yong Kim (6), Kaili Shimbo (48), Masakazu Yoshioka (16), Joji Ikegami (10), Yuki Aida (18), Kohei Tanabe (37), Kota Kawano (20), Tsubasa Umeki (24)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
33
Akihiro Hayashi
2
Ryota Takada
22
Yuta Koide
5
Masahiro Sugata
39
Rikuto Ishio
27
George Onaiwu
6
Renji Matsui
37
Kazuki Nagasawa
14
Ryunosuke Sagara
11
Yuta Goke
7
Motohiko Nakajima
24
Tsubasa Umeki
20
Kota Kawano
37
Kohei Tanabe
18
Yuki Aida
10
Joji Ikegami
16
Masakazu Yoshioka
48
Kaili Shimbo
6
Byeom-Yong Kim
13
Takeru Itakura
15
Takayuki Mae
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
Thay người
76’
George Onaiwu
Takumi Mase
46’
Masakazu Yoshioka
Kazuya Noyori
76’
Ryota Takada
Masato Nakayama
56’
Kohei Tanabe
Shunsuke Yamamoto
84’
Motohiko Nakajima
Ryunosuke Sugawara
76’
Joji Ikegami
Renan Paixao
90’
Ryunosuke Sagara
Toya Myogan
89’
Kota Kawano
Toshiya Tanaka
Cầu thủ dự bị
Yuma Obata
Junto Taguchi
Takumi Mase
Renan Paixao
Yoshiki Matsushita
Kensuke Sato
Aoi Kudo
Taiyo Igarashi
Toya Myogan
Toshiya Tanaka
Masato Nakayama
Shunsuke Yamamoto
Ryunosuke Sugawara
Kazuya Noyori

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
10/04 - 2022
30/07 - 2022
18/06 - 2023
28/10 - 2023
03/05 - 2024
29/09 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X