Chủ Nhật, 04/05/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Vegalta Sendai hôm nay 30-07-2022

Giải J League 2 - Th 7, 30/7

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

2 : 2

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 1-2
T7, 17:00 30/07/2022
Vòng 29 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Cayman Togashi
16
Takaya Numata (Kiến tạo: Kazuma Takai)
22
Masato Nakayama (Kiến tạo: Yota Sato)
34
Cayman Togashi (Kiến tạo: Koji Hachisuka)
38
Hiromu Kamada (Thay: Yuto Uchida)
67
Kyohei Yoshino (Thay: Shingo Tomita)
67
Naoya Fukumori (Thay: Ryoma Kida)
77
Yusuke Minagawa (Thay: Cayman Togashi)
77
Daisuke Takagi (Thay: Kaito Kuwahara)
77
Koji Yamase (Thay: Kazuma Takai)
81
Felippe Cardoso (Thay: Masato Nakayama)
87
Riku Kamigaki (Thay: Tsubasa Umeki)
88
Kazuhito Kishida (Thay: Kensuke Sato)
88
Shuhei Otsuki (Thay: Kentaro Sato)
88
Hirofumi Watanabe (Kiến tạo: Daisuke Takagi)
90

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Vegalta Sendai

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Riku Terakado (31), Hidenori Takahashi (27), Hirofumi Watanabe (6), Jin Ikoma (22), Kaito Kuwahara (41), Reoto Kodama (30), Kensuke Sato (8), Kentaro Sato (5), Kazuma Takai (32), Tsubasa Umeki (49), Takaya Numata (19)

Vegalta Sendai (4-4-2): Daichi Sugimoto (23), Koji Hachisuka (4), Yota Sato (47), Yasuhiro Hiraoka (13), Yuto Uchida (41), Takayoshi Ishihara (14), Motohiko Nakajima (44), Shingo Tomita (17), Ryoma Kida (18), Cayman Togashi (42), Masato Nakayama (9)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
31
Riku Terakado
27
Hidenori Takahashi
6
Hirofumi Watanabe
22
Jin Ikoma
41
Kaito Kuwahara
30
Reoto Kodama
8
Kensuke Sato
5
Kentaro Sato
32
Kazuma Takai
49
Tsubasa Umeki
19
Takaya Numata
9
Masato Nakayama
42
Cayman Togashi
18
Ryoma Kida
17
Shingo Tomita
44
Motohiko Nakajima
14
Takayoshi Ishihara
41
Yuto Uchida
13
Yasuhiro Hiraoka
47
Yota Sato
4
Koji Hachisuka
23
Daichi Sugimoto
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
77’
Kaito Kuwahara
Daisuke Takagi
67’
Yuto Uchida
Hiromu Kamada
81’
Kazuma Takai
Koji Yamase
67’
Shingo Tomita
Kyohei Yoshino
88’
Kentaro Sato
Shuhei Otsuki
77’
Cayman Togashi
Yusuke Minagawa
88’
Kensuke Sato
Kazuhito Kishida
77’
Ryoma Kida
Naoya Fukumori
88’
Tsubasa Umeki
Riku Kamigaki
87’
Masato Nakayama
Felippe Cardoso
Cầu thủ dự bị
Kentaro Seki
Yusuke Minagawa
Shuhei Otsuki
Felippe Cardoso
Kazuhito Kishida
Hiromu Kamada
Daisuke Takagi
Kyohei Yoshino
Yatsunori Shimaya
Naoya Fukumori
Koji Yamase
Yuma Obata
Riku Kamigaki
Taiki Yamada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
10/04 - 2022
30/07 - 2022
18/06 - 2023
28/10 - 2023
03/05 - 2024
29/09 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
03/05 - 2025
29/04 - 2025
19/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1310211632T T T H H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai13742725H T H T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija13733824T H T B H
4FC ImabariFC Imabari13571822H H T H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis13643622H B T T T
6Oita TrinitaOita Trinita13562521H B T T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock13553520T T H H T
8Sagan TosuSagan Tosu13535-218T H T B H
9Jubilo IwataJubilo Iwata13535-318H B B B H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki13454017B H B H H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto13445-116H B T H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo13517-716B T B H T
13Fujieda MYFCFujieda MYFC13436-315B B B T B
14Kataller ToyamaKataller Toyama13355-114H B B H H
15Montedio YamagataMontedio Yamagata13346-113T B B H B
16Ventforet KofuVentforet Kofu13346-513H H H B B
17Iwaki FCIwaki FC13346-713B T T T H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita13418-1113B T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi13256-411H H B T B
20Ehime FCEhime FC13157-108H T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X