Thứ Bảy, 21/06/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs JEF United Chiba hôm nay 28-05-2023

Giải J League 2 - CN, 28/5

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

2 : 1

JEF United Chiba

JEF United Chiba

Hiệp một: 2-1
CN, 12:00 28/05/2023
Vòng 18 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Motohiko Nakajima (Kiến tạo: Ryoma Kida)
19
Hiromu Kamada (Kiến tạo: Takumi Mase)
33
Masaru Hidaka
38
Daisuke Suzuki
58
Koki Yonekura (Thay: Naoki Tsubaki)
60
Hiroto Goya (Thay: Koya Kazama)
60
Andrew Kumagai (Thay: Kazuki Tanaka)
60
Foguinho (Thay: Motohiko Nakajima)
67
Yong-Gi Ryang
71
Yong-Gi Ryang (Thay: Hiromu Kamada)
71
Yasushi Endo (Thay: Yuta Goke)
71
Yasushi Endo
72
Keita Buwanika (Thay: Hiiro Komori)
84
Yong-Joon Heo (Thay: Hiroto Yamada)
90

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
JEF United Chiba
JEF United Chiba
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs JEF United Chiba

Vegalta Sendai (4-4-2): Akihiro Hayashi (33), Takumi Mase (25), Yuta Koide (22), Masahiro Sugata (15), Yuto Uchida (41), Yuta Goke (11), Yoshiki Matsushita (8), Hiromu Kamada (32), Ryoma Kida (18), Hiroto Yamada (13), Motohiko Nakajima (7)

JEF United Chiba (4-4-2): Shota Arai (1), Shunsuke Nishikubo (26), Ikki Arai (6), Daisuke Suzuki (13), Masaru Hidaka (67), Kazuki Tanaka (16), Yusuke Kobayashi (5), Tomoya Miki (10), Naoki Tsubaki (14), Koya Kazama (8), Hiiro Komori (41)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
33
Akihiro Hayashi
25
Takumi Mase
22
Yuta Koide
15
Masahiro Sugata
41
Yuto Uchida
11
Yuta Goke
8
Yoshiki Matsushita
32
Hiromu Kamada
18
Ryoma Kida
13
Hiroto Yamada
7
Motohiko Nakajima
41
Hiiro Komori
8
Koya Kazama
14
Naoki Tsubaki
10
Tomoya Miki
5
Yusuke Kobayashi
16
Kazuki Tanaka
67
Masaru Hidaka
13
Daisuke Suzuki
6
Ikki Arai
26
Shunsuke Nishikubo
1
Shota Arai
JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
Thay người
67’
Motohiko Nakajima
Foguinho
60’
Koya Kazama
Hiroto Goya
71’
Hiromu Kamada
Yong-Gi Ryang
60’
Naoki Tsubaki
Koki Yonekura
71’
Yuta Goke
Yasushi Endo
60’
Kazuki Tanaka
Andrew Kumagai
90’
Hiroto Yamada
Yong-jun Heo
84’
Hiiro Komori
Keita Buwanika
Cầu thủ dự bị
Yong-Gi Ryang
Hiroto Goya
Foguinho
Keita Buwanika
Yasushi Endo
Koki Yonekura
Masato Nakayama
Rui Sueyoshi
Yong-jun Heo
Andrew Kumagai
Tae-Hyeon Kim
Ryota Kuboniwa
Yuma Obata
Ryota Suzuki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
05/06 - 2022
27/08 - 2022
28/05 - 2023
23/09 - 2023
27/04 - 2024
25/08 - 2024
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X