![]() Min-Kyu Jang 9 | |
![]() Keita Buwanika (Thay: Daisuke Suzuki) 24 | |
![]() Yuto Uchida 28 | |
![]() Cayman Togashi (Thay: Yusuke Minagawa) 46 | |
![]() Keita Buwanika (Kiến tạo: Tiago Leonco) 48 | |
![]() Tomoya Miki (Kiến tạo: Tiago Leonco) 50 | |
![]() Masato Nakayama (Thay: Yasushi Endo) 59 | |
![]() Kyohei Yoshino (Thay: Motohiko Nakajima) 59 | |
![]() Hiromu Kamada (Thay: Chihiro Kato) 66 | |
![]() Takumi Mase (Thay: Yasuhiro Hiraoka) 76 | |
![]() Shuntaro Yaguchi (Thay: Shunsuke Nishikubo) 78 | |
![]() Solomon Sakuragawa (Thay: Tiago Leonco) 90 | |
![]() Taichi Sakuma (Thay: Keita Buwanika) 90 |
Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Vegalta Sendai
số liệu thống kê

JEF United Chiba

Vegalta Sendai
42 Kiểm soát bóng 58
17 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Vegalta Sendai
JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Ikki Arai (6), Min-Kyu Jang (15), Daisuke Suzuki (13), Shunsuke Nishikubo (26), Andrew Kumagai (18), Taishi Taguchi (4), Takaki Fukumitsu (17), Koya Kazama (8), Tomoya Miki (10), Tiago Leonco (27)
Vegalta Sendai (4-4-2): Yuma Obata (1), Masashi Wakasa (5), Yasuhiro Hiraoka (13), Tae-Hyeon Kim (20), Yuto Uchida (41), Chihiro Kato (26), Foguinho (35), Motohiko Nakajima (44), Ryoma Kida (18), Yusuke Minagawa (19), Yasushi Endo (50)

JEF United Chiba
3-4-2-1
1
Shota Arai
6
Ikki Arai
15
Min-Kyu Jang
13
Daisuke Suzuki
26
Shunsuke Nishikubo
18
Andrew Kumagai
4
Taishi Taguchi
17
Takaki Fukumitsu
8
Koya Kazama
10
Tomoya Miki
27
Tiago Leonco
50
Yasushi Endo
19
Yusuke Minagawa
18
Ryoma Kida
44
Motohiko Nakajima
35
Foguinho
26
Chihiro Kato
41
Yuto Uchida
20
Tae-Hyeon Kim
13
Yasuhiro Hiraoka
5
Masashi Wakasa
1
Yuma Obata

Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người | |||
24’ | Taichi Sakuma Keita Buwanika | 46’ | Yusuke Minagawa Cayman Togashi |
78’ | Shunsuke Nishikubo Shuntaro Yaguchi | 59’ | Motohiko Nakajima Kyohei Yoshino |
90’ | Keita Buwanika Taichi Sakuma | 59’ | Yasushi Endo Masato Nakayama |
90’ | Tiago Leonco Solomon Sakuragawa | 66’ | Chihiro Kato Hiromu Kamada |
76’ | Yasuhiro Hiraoka Takumi Mase |
Cầu thủ dự bị | |||
Yusuke Kobayashi | Daichi Sugimoto | ||
Sota Matsubara | Kyohei Yoshino | ||
Shuntaro Yaguchi | Hiromu Kamada | ||
Kengo Kawamata | Masato Nakayama | ||
Taichi Sakuma | Cayman Togashi | ||
Keita Buwanika | Takayoshi Ishihara | ||
Solomon Sakuragawa | Takumi Mase |
Nhận định JEF United Chiba vs Vegalta Sendai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây JEF United Chiba
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Vegalta Sendai
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại