Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Claudio Spinelli (Kiến tạo: Patrik Mercado) 37 | |
![]() Leandrinho (Thay: Victor Luis) 46 | |
![]() Hugo Moura 56 | |
![]() Benjamin Garre (Thay: David) 59 | |
![]() Pablo Vegetti (Kiến tạo: Joao Victor) 66 | |
![]() Pablo Vegetti 68 | |
![]() Emerson Pata (Thay: Ronald Briones) 70 | |
![]() Jhegson Mendez (Thay: Patrik Mercado) 70 | |
![]() Leandrinho 72 | |
![]() Rayan 73 | |
![]() Paulinho (Thay: Nuno Moreira) 75 | |
![]() Loide Augusto (Thay: Jair) 76 | |
![]() Thiago Santamaria (Thay: Renato Ibarra) 78 | |
![]() Guilherme Estrella (Thay: Tche Tche) 87 | |
![]() Gustavo Cortez 88 |
Thống kê trận đấu Vasco da Gama vs Independiente del Valle


Diễn biến Vasco da Gama vs Independiente del Valle

Thẻ vàng cho Gustavo Cortez.
Tche Tche rời sân và được thay thế bởi Guilherme Estrella.
Renato Ibarra rời sân và được thay thế bởi Thiago Santamaria.
Jair rời sân và được thay thế bởi Loide Augusto.
Nuno Moreira rời sân và được thay thế bởi Paulinho.

Thẻ vàng cho Rayan.

Thẻ vàng cho Leandrinho.
Patrik Mercado rời sân và được thay thế bởi Jhegson Mendez.
Ronald Briones rời sân và được thay thế bởi Emerson Pata.

Thẻ vàng cho Pablo Vegetti.
Joao Victor đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pablo Vegetti đã ghi bàn!
David rời sân và được thay thế bởi Benjamin Garre.

Thẻ vàng cho Hugo Moura.
Victor Luis rời sân và được thay thế bởi Leandrinho.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Patrik Mercado đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Claudio Spinelli đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Vasco da Gama vs Independiente del Valle
Vasco da Gama (4-2-3-1): Léo Jardim (1), Paulo Henrique (96), Joao Victor (38), Hugo Moura (25), Victor Luis (12), Tche Tche (3), Jair (8), Rayan (77), Nuno Moreira (17), David (7), Pablo Vegetti (99)
Independiente del Valle (4-3-3): Guido Emanuel Villar (22), Matias Fernandez (13), Mateo Carabajal (14), Richard Schunke (5), Gustavo Cortez (15), Darwin Guagua (55), Jordy Alcivar (6), Patrik Mercado (7), Renato Ibarra (30), Claudio Spinelli (77), Ronald Briones (16)


Thay người | |||
46’ | Victor Luis Leandrinho | 70’ | Patrik Mercado Jhegson Mendez |
59’ | David Benjamin Garre | 70’ | Ronald Briones Emerson Pata |
75’ | Nuno Moreira Paulinho | 78’ | Renato Ibarra Thiago Santamaría |
76’ | Jair Loide Augusto | ||
87’ | Tche Tche Guilherme Estrella |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Fuzato | Eduardo Bores | ||
Mauricio Lemos | Thiago Santamaría | ||
Luiz Gustavo Santos | Luis Zarate | ||
Pumita | Andy Velasco | ||
Leandrinho | Layan Loor | ||
Mateus Carvalho | Jhegson Mendez | ||
Juan Sforza | Junior Sornoza | ||
Paulinho | Juan Cazares | ||
Guilherme Estrella | Emerson Pata | ||
Benjamin Garre | Aron Rodriguez | ||
Loide Augusto | Yandri Vasquez | ||
Alex Teixeira | Michael Hoyos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vasco da Gama
Thành tích gần đây Independiente del Valle
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại