![]() Alexander Salo 7 | |
![]() Viktor Granath (Kiến tạo: Martin Gambos) 23 | |
![]() Max Larsson 33 | |
![]() Frederic Nsabiyumva (Kiến tạo: Simon Gefvert) 45 | |
![]() Perparim Beqaj (Thay: Anton Wede) 59 | |
![]() Andre Reinholdsson (Thay: Ivo Pekalski) 59 | |
![]() Fredrik Lundgren 63 | |
![]() Gustav Berggren (Thay: Pontus Eriksson) 63 | |
![]() Nicklas Savolainen 67 | |
![]() Daniel Ask (Thay: Olle Edlund) 73 | |
![]() Alex Douglas (Thay: Martin Gambos) 81 | |
![]() Simon Johansson 89 | |
![]() Marcus Degerlund (Thay: Max Larsson) 89 | |
![]() Dusan Jajic (Thay: Viktor Granath) 89 | |
![]() Viktor Prodell (Thay: Pedro Ribeiro) 89 | |
![]() Olle Backlund (Thay: Nino Osmanagic) 89 | |
![]() Jaheem Burke 90+3' |
Thống kê trận đấu Vaesteraas SK vs Norrby
số liệu thống kê

Vaesteraas SK

Norrby
53 Kiểm soát bóng 47
9 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 18
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vaesteraas SK vs Norrby
Vaesteraas SK (3-5-2): Daniel Svensson (13), Theodore Rask (30), Frederic Nsabiyumva (18), Pedro Ribeiro (7), Simon Gefvert (11), Max Larsson (31), Martin Gambos (20), Herman Magnusson (2), Olle Edlund (15), Viktor Granath (14), Simon Johansson (6)
Norrby (3-4-3): Anton Cajtoft (23), Johan Brannefalk (5), Fredrik Lundgren (4), Nicklas Savolainen (8), Alexander Salo (16), Nino Osmanagic (15), Anton Wede (21), Ivo Dominik Pekalski (18), Max Andersson (11), Pontus Eriksson (27), Jaheem Burke (24)

Vaesteraas SK
3-5-2
13
Daniel Svensson
30
Theodore Rask
18
Frederic Nsabiyumva
7
Pedro Ribeiro
11
Simon Gefvert
31
Max Larsson
20
Martin Gambos
2
Herman Magnusson
15
Olle Edlund
14
Viktor Granath
6
Simon Johansson
24
Jaheem Burke
27
Pontus Eriksson
11
Max Andersson
18
Ivo Dominik Pekalski
21
Anton Wede
15
Nino Osmanagic
16
Alexander Salo
8
Nicklas Savolainen
4
Fredrik Lundgren
5
Johan Brannefalk
23
Anton Cajtoft

Norrby
3-4-3
Thay người | |||
73’ | Olle Edlund Daniel Ask | 59’ | Ivo Pekalski Andre Reinholdsson |
81’ | Martin Gambos Alex Douglas | 59’ | Anton Wede Perparim Beqaj |
89’ | Viktor Granath Dusan Jajic | 63’ | Pontus Eriksson Gustav Berggren |
89’ | Pedro Ribeiro Viktor Prodell | 89’ | Nino Osmanagic Olle Backlund |
89’ | Max Larsson Marcus Gustav Degerlund |
Cầu thủ dự bị | |||
David Burubwa | Andre Reinholdsson | ||
Dusan Jajic | Perparim Beqaj | ||
Daniel Ask | Benjamin Arapovic | ||
Alex Douglas | Marcus Alexandersson | ||
Viktor Prodell | Ekin Bulut | ||
Marcus Gustav Degerlund | Olle Backlund | ||
Elis Wahl | Gustav Berggren |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Vaesteraas SK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Norrby
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T B T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B T T B H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -3 | 12 | B H H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B B B T H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T B H H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T H H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại