Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Simon Thern 50 | |
![]() Luke Le Roux 58 | |
![]() Joakim Persson (Kiến tạo: Robbie Ure) 61 | |
![]() Kenan Bilalovic (Thay: Johnbosco Samuel Kalu) 65 | |
![]() Mohammad Alsalkhadi (Thay: Carl Johansson) 66 | |
![]() Pawel Cibicki (Thay: Ajdin Zeljkovic) 66 | |
![]() Dennis Widgren (Thay: Isak Bjerkebo) 68 | |
![]() Marcus Lindberg (Thay: Saba Mamatsashvili) 68 | |
![]() Johan Rapp 71 | |
![]() Marcus Lindberg (Kiến tạo: Robbie Ure) 85 | |
![]() Albin Lohikangas (Thay: Axel Bjoernstroem) 86 | |
![]() Freddy Winst (Thay: Simon Thern) 86 | |
![]() Victor Svensson (Thay: Melker Heier) 90 | |
![]() Jakob Voelkerling Persson (Thay: Bogdan Milovanov) 90 | |
![]() Albin Lohikangas 90+2' |
Thống kê trận đấu Vaernamo vs Sirius


Diễn biến Vaernamo vs Sirius

Thẻ vàng cho Albin Lohikangas.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Bogdan Milovanov rời sân và được thay thế bởi Jakob Voelkerling Persson.
Melker Heier rời sân và được thay thế bởi Victor Svensson.
Simon Thern rời sân và được thay thế bởi Freddy Winst.
Axel Bjoernstroem rời sân và được thay thế bởi Albin Lohikangas.
Robbie Ure đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marcus Lindberg đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Johan Rapp.
Saba Mamatsashvili rời sân và được thay thế bởi Marcus Lindberg.
Isak Bjerkebo rời sân và được thay thế bởi Dennis Widgren.
Ajdin Zeljkovic rời sân và được thay thế bởi Pawel Cibicki.
Carl Johansson rời sân và được thay thế bởi Mohammad Alsalkhadi.
Johnbosco Samuel Kalu rời sân và được thay thế bởi Kenan Bilalovic.
Robbie Ure đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joakim Persson đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Luke Le Roux.

V À A A A O O O - Carl Johansson đã ghi bàn!
Simon Thern đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Vaernamo vs Sirius
Vaernamo (4-3-3): Viktor Andersson (39), Victor Larsson (5), Johan Rapp (2), Emin Grozdanic (24), Axel Björnström (3), Luke Le Roux (8), Wenderson (11), Simon Thern (22), Carl Johansson (7), Ajdin Zeljkovic (10), Johnbosco Samuel Kalu (9)
Sirius (4-2-3-1): Ismael Diawara (1), Bogdan Milovanov (3), Tobias Carlsson (5), Tobias Pajbjerg Anker (4), Saba Mamatsashvili (33), Leo Walta (14), Adam Vikman (18), Joakim Persson (7), Melker Heier (10), Isak Bjerkebo (29), Robbie Ure (9)


Thay người | |||
65’ | Johnbosco Samuel Kalu Kenan Bilalovic | 68’ | Saba Mamatsashvili Marcus Lindberg |
66’ | Carl Johansson Mohammad Alsalkhadi | 68’ | Isak Bjerkebo Dennis Widgren |
66’ | Ajdin Zeljkovic Pawel Cibicki | 90’ | Bogdan Milovanov Jakob Voelkerling Persson |
86’ | Simon Thern Freddy Winsth | 90’ | Melker Heier Victor Svensson |
86’ | Axel Bjoernstroem Albin Lohikangas |
Cầu thủ dự bị | |||
Hugo Keto | David Celic | ||
Frank Junior Adjei | Isaac Hoeoek | ||
Kenan Bilalovic | Jakob Voelkerling Persson | ||
Hugo Andersson | Victor Svensson | ||
Mohammad Alsalkhadi | Marcus Lindberg | ||
Freddy Winsth | Andreas Pyndt | ||
Albin Lohikangas | Hugo Andersson Mella | ||
Pawel Cibicki | Dennis Widgren | ||
Fred Bozicevic | August Ljungberg |
Nhận định Vaernamo vs Sirius
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vaernamo
Thành tích gần đây Sirius
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 3 | 1 | 16 | 30 | T T T H T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 14 | 27 | T H B T T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 6 | 26 | H H H T B |
4 | ![]() | 12 | 8 | 1 | 3 | 10 | 25 | T T T T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 9 | 22 | H T H B T |
6 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | B B T T T |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | H T H T T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -4 | 15 | B H T H B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -6 | 15 | B B H T B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | H B T H B |
11 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -5 | 13 | B T B B B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -14 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | T B B B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -6 | 11 | B T H H T |
15 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -6 | 10 | B B B B B |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -13 | 3 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại