Thứ Sáu, 01/08/2025

Trực tiếp kết quả V-Varen Nagasaki vs Roasso Kumamoto hôm nay 10-09-2022

Giải J League 2 - Th 7, 10/9

Kết thúc

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

1 : 3

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Hiệp một: 1-1
T7, 17:00 10/09/2022
Vòng 35 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuhi Takemoto (Kiến tạo: Naohiro Sugiyama)
12
So Kawahara
27
Edigar Junio (Kiến tạo: Takashi Sawada)
37
Rei Hirakawa
56
Ken Tokura (Thay: Edigar Junio)
63
Kaito Abe (Thay: Shuhei Kamimura)
63
Cristiano (Thay: Hijiri Kato)
63
Masaru Kato (Thay: Yohei Otake)
63
Koki Sakamoto (Kiến tạo: Rei Hirakawa)
68
Shun Ito (Thay: Rei Hirakawa)
77
Yusei Toshida (Thay: Yuhi Takemoto)
77
Ryo Okui (Thay: Shunki Takahashi)
77
Caio Cesar (Thay: Clayson)
82
Tatsuki Higashiyama (Thay: Naohiro Sugiyama)
90
Itto Fujita (Thay: Shohei Mishima)
90

Thống kê trận đấu V-Varen Nagasaki vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
47 Kiểm soát bóng 53
8 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
12 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs Roasso Kumamoto

V-Varen Nagasaki (4-2-3-1): Masaya Tomizawa (1), Shunki Takahashi (28), Haruki Shirai (38), Yusei Egawa (24), Hijiri Kato (15), Yuya Kuwasaki (6), Yohei Otake (20), Takashi Sawada (19), Clayson (29), Shunya Yoneda (23), Edigar Junio (11)

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Masahiro Sugata (5), Osamu Henry Iyoha (3), Shohei Mishima (15), Shuhei Kamimura (8), So Kawahara (6), Rei Hirakawa (37), Naohiro Sugiyama (18), Yuhi Takemoto (14), Koki Sakamoto (16)

V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-2-3-1
1
Masaya Tomizawa
28
Shunki Takahashi
38
Haruki Shirai
24
Yusei Egawa
15
Hijiri Kato
6
Yuya Kuwasaki
20
Yohei Otake
19
Takashi Sawada
29
Clayson
23
Shunya Yoneda
11
Edigar Junio
16
Koki Sakamoto
14
Yuhi Takemoto
18
Naohiro Sugiyama
37
Rei Hirakawa
6
So Kawahara
8
Shuhei Kamimura
15
Shohei Mishima
3
Osamu Henry Iyoha
5
Masahiro Sugata
2
Kohei Kuroki
23
Yuya Sato
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người
63’
Edigar Junio
Ken Tokura
63’
Shuhei Kamimura
Kaito Abe
63’
Yohei Otake
Masaru Kato
77’
Rei Hirakawa
Shun Ito
63’
Hijiri Kato
Cristiano
77’
Yuhi Takemoto
Yusei Toshida
77’
Shunki Takahashi
Ryo Okui
90’
Naohiro Sugiyama
Tatsuki Higashiyama
82’
Clayson
Caio Cesar
90’
Shohei Mishima
Itto Fujita
Cầu thủ dự bị
Ken Tokura
Ryuga Tashiro
Takashi Kasahara
Kaito Abe
Ryo Okui
Shun Ito
Hiroshi Futami
Sota Higashide
Caio Cesar
Tatsuki Higashiyama
Masaru Kato
Itto Fujita
Cristiano
Yusei Toshida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/03 - 2022
10/09 - 2022
19/03 - 2023
29/07 - 2023
07/04 - 2024
06/07 - 2024
22/06 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

Giao hữu
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X