Thứ Bảy, 02/08/2025

Trực tiếp kết quả Roasso Kumamoto vs V-Varen Nagasaki hôm nay 07-04-2024

Giải J League 2 - CN, 07/4

Kết thúc

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

3 : 4

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Hiệp một: 0-3
CN, 11:00 07/04/2024
Vòng 9 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Asahi Masuyama (Kiến tạo: Masaru Kato)
13
Asahi Masuyama (Kiến tạo: Hayato Tanaka)
32
Masaru Kato
40
Jeong-Min Bae (Kiến tạo: Shun Ito)
48
(og) Shunya Yoneda
51
Juan Delgado (Thay: Edigar Junio)
54
Jeong-Min Bae (Kiến tạo: Shun Ito)
55
(og) Shunya Yoneda
58
Juan Delgado (Thay: Edigar Junio)
60
Kaito Matsuzawa (Thay: Tsubasa Kasayanagi)
62
Marcos Guilherme (Thay: Asahi Masuyama)
62
Kaito Matsuzawa (Thay: Tsubasa Kasayanagi)
69
Marcos Guilherme (Thay: Asahi Masuyama)
69
Matheus Jesus (Kiến tạo: Marcos Guilherme)
71
Keito Kumashiro (Thay: Shun Ito)
71
Keito Kumashiro (Thay: Shun Ito)
78
Shun Osaki (Thay: Jeong-Min Bae)
78
Riku Yamada (Thay: Masaru Kato)
87
Jun Okano (Thay: Malcolm Tsuyoshi Moyo)
87
Makoto Okazaki (Thay: Ryotaro Onishi)
90
Keito Kumashiro
90+2'

Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs V-Varen Nagasaki

Roasso Kumamoto (3-4-1-2): Ryuga Tashiro (1), Kohei Kuroki (2), Takuro Ezaki (24), Ryotaro Onishi (3), Yuki Omoto (9), Tatsuki Higashiyama (30), Shuhei Kamimura (8), Ayumu Toyoda (21), Shun Ito (10), Jeong-Min Bae (11), Rimu Matsuoka (16)

V-Varen Nagasaki (4-1-2-3): Gaku Harada (31), Malcolm Tsuyoshi Moyo (27), Ikki Arai (29), Hayato Tanaka (5), Shunya Yoneda (23), Hiroki Akino (17), Masaru Kato (13), Matheus Jesus (6), Asahi Masuyama (8), Edigar Junio (11), Tsubasa Kasayanagi (33)

Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-4-1-2
1
Ryuga Tashiro
2
Kohei Kuroki
24
Takuro Ezaki
3
Ryotaro Onishi
9
Yuki Omoto
30
Tatsuki Higashiyama
8
Shuhei Kamimura
21
Ayumu Toyoda
10
Shun Ito
11
Jeong-Min Bae
16
Rimu Matsuoka
33
Tsubasa Kasayanagi
11
Edigar Junio
8 2
Asahi Masuyama
6
Matheus Jesus
13
Masaru Kato
17
Hiroki Akino
23
Shunya Yoneda
5
Hayato Tanaka
29
Ikki Arai
27
Malcolm Tsuyoshi Moyo
31
Gaku Harada
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-1-2-3
Thay người
71’
Shun Ito
Keito Kumashiro
54’
Edigar Junio
Juan Delgado
78’
Jeong-Min Bae
Shun Osaki
62’
Asahi Masuyama
Marcos Guilherme
90’
Ryotaro Onishi
Makoto Okazaki
62’
Tsubasa Kasayanagi
Kaito Matsuzawa
87’
Malcolm Tsuyoshi Moyo
Jun Okano
87’
Masaru Kato
Riku Yamada
Cầu thủ dự bị
Yuya Sato
Juan Delgado
Yutaka Michiwaki
Tomoya Wakahara
Keito Kumashiro
Jun Okano
Shun Osaki
Marcos Guilherme
Shohei Mishima
Takashi Sawada
Wataru Iwashita
Riku Yamada
Makoto Okazaki
Kaito Matsuzawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/03 - 2022
10/09 - 2022
19/03 - 2023
29/07 - 2023
07/04 - 2024
06/07 - 2024
22/06 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

Giao hữu
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X