Thứ Ba, 17/06/2025

Trực tiếp kết quả Roasso Kumamoto vs V-Varen Nagasaki hôm nay 07-04-2024

Giải J League 2 - CN, 07/4

Kết thúc

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

3 : 4

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Hiệp một: 0-3
CN, 11:00 07/04/2024
Vòng 9 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Asahi Masuyama (Kiến tạo: Masaru Kato)
13
Asahi Masuyama (Kiến tạo: Hayato Tanaka)
32
Masaru Kato
40
Jeong-Min Bae (Kiến tạo: Shun Ito)
48
(og) Shunya Yoneda
51
Juan Delgado (Thay: Edigar Junio)
54
Jeong-Min Bae (Kiến tạo: Shun Ito)
55
(og) Shunya Yoneda
58
Juan Delgado (Thay: Edigar Junio)
60
Kaito Matsuzawa (Thay: Tsubasa Kasayanagi)
62
Marcos Guilherme (Thay: Asahi Masuyama)
62
Kaito Matsuzawa (Thay: Tsubasa Kasayanagi)
69
Marcos Guilherme (Thay: Asahi Masuyama)
69
Matheus Jesus (Kiến tạo: Marcos Guilherme)
71
Keito Kumashiro (Thay: Shun Ito)
71
Keito Kumashiro (Thay: Shun Ito)
78
Shun Osaki (Thay: Jeong-Min Bae)
78
Riku Yamada (Thay: Masaru Kato)
87
Jun Okano (Thay: Malcolm Tsuyoshi Moyo)
87
Makoto Okazaki (Thay: Ryotaro Onishi)
90
Keito Kumashiro
90+2'

Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs V-Varen Nagasaki

Roasso Kumamoto (3-4-1-2): Ryuga Tashiro (1), Kohei Kuroki (2), Takuro Ezaki (24), Ryotaro Onishi (3), Yuki Omoto (9), Tatsuki Higashiyama (30), Shuhei Kamimura (8), Ayumu Toyoda (21), Shun Ito (10), Jeong-Min Bae (11), Rimu Matsuoka (16)

V-Varen Nagasaki (4-1-2-3): Gaku Harada (31), Malcolm Tsuyoshi Moyo (27), Ikki Arai (29), Hayato Tanaka (5), Shunya Yoneda (23), Hiroki Akino (17), Masaru Kato (13), Matheus Jesus (6), Asahi Masuyama (8), Edigar Junio (11), Tsubasa Kasayanagi (33)

Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-4-1-2
1
Ryuga Tashiro
2
Kohei Kuroki
24
Takuro Ezaki
3
Ryotaro Onishi
9
Yuki Omoto
30
Tatsuki Higashiyama
8
Shuhei Kamimura
21
Ayumu Toyoda
10
Shun Ito
11
Jeong-Min Bae
16
Rimu Matsuoka
33
Tsubasa Kasayanagi
11
Edigar Junio
8 2
Asahi Masuyama
6
Matheus Jesus
13
Masaru Kato
17
Hiroki Akino
23
Shunya Yoneda
5
Hayato Tanaka
29
Ikki Arai
27
Malcolm Tsuyoshi Moyo
31
Gaku Harada
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-1-2-3
Thay người
71’
Shun Ito
Keito Kumashiro
54’
Edigar Junio
Juan Delgado
78’
Jeong-Min Bae
Shun Osaki
62’
Asahi Masuyama
Marcos Guilherme
90’
Ryotaro Onishi
Makoto Okazaki
62’
Tsubasa Kasayanagi
Kaito Matsuzawa
87’
Malcolm Tsuyoshi Moyo
Jun Okano
87’
Masaru Kato
Riku Yamada
Cầu thủ dự bị
Yuya Sato
Juan Delgado
Yutaka Michiwaki
Tomoya Wakahara
Keito Kumashiro
Jun Okano
Shun Osaki
Marcos Guilherme
Shohei Mishima
Takashi Sawada
Wataru Iwashita
Riku Yamada
Makoto Okazaki
Kaito Matsuzawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/03 - 2022
10/09 - 2022
19/03 - 2023
29/07 - 2023
07/04 - 2024
06/07 - 2024

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X