![]() (Pen) Ismael Diaz 13 | |
![]() Jeronimo Cacciabue 45+3' | |
![]() Diego Armas (Thay: Bryan Quinonez) 61 | |
![]() Marcos Mejia (Thay: Nixon Molina) 61 | |
![]() Gregori Anangono 64 | |
![]() Emiliano Clavijo (Thay: Jeronimo Cacciabue) 68 | |
![]() Azarias Londono (Thay: Byron Palacios) 68 | |
![]() Andres Rodriguez 75 | |
![]() Milton Maciel (Thay: Andres Rodriguez) 80 | |
![]() Dany Coronel (Thay: Bruno Caicedo) 81 | |
![]() Erick Smith Zambrano Pesantez (Thay: Alan Olinik) 89 | |
![]() Isaac Sanchez (Thay: Ismael Diaz) 89 |
Thống kê trận đấu Universidad Catolica vs Orense
số liệu thống kê

Universidad Catolica

Orense
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Universidad Catolica vs Orense
Universidad Catolica: Johan Lara (12), Gregori Anangono (29), Luis Canga (33), Jhon Chancellor (4), Carlos Medina (37), Luis Moreno (15), Álex Rodríguez (23), Daykol Romero (13), Jeronimo Cacciabue (5), Byron Palacios (18), Ismael Diaz (11)
Orense: Rolando Silva (12), Beder Caicedo (15), Gabriel Achilier (24), Bryan Quinonez (2), Pedro Velasco (31), Bryan Vinan (77), Nixon Molina (26), Alan Olinik (29), Walter Agustin Herrera (11), Bruno Caicedo (17), Jefferson Valverde (16)
Thay người | |||
68’ | Jeronimo Cacciabue Emiliano Clavijo | 61’ | Bryan Quinonez Diego Armas |
68’ | Byron Palacios Azarias Londono | 61’ | Nixon Molina Marcos Mejia |
80’ | Andres Rodriguez Milton Maciel | 81’ | Bruno Caicedo Dany Coronel |
89’ | Ismael Diaz Isaac Sanchez | 89’ | Alan Olinik Erick Smith Zambrano Pesantez |
Cầu thủ dự bị | |||
Elias Valencia | Johan Guerrero | ||
Isaac Sanchez | Ariel Suarez | ||
Milton Maciel | Sixto Mina | ||
Ariel Mosquera | Diego Armas | ||
Rooney Troya | Dany Coronel | ||
Eric Valencia | Marcos Mejia | ||
Emiliano Clavijo | Randy Meneses | ||
Luis Castillo | Erick Smith Zambrano Pesantez | ||
Azarias Londono | Isaac Prado | ||
Mauro Diaz | Mathias Carabali | ||
Cristhian Ortiz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Universidad Catolica
VĐQG Ecuador
VĐQG Chile
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
VĐQG Chile
VĐQG Ecuador
VĐQG Chile
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Orense
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 4 | 21 | T T B T T |
3 | 10 | 5 | 3 | 2 | 8 | 18 | T H T T B | |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 4 | 18 | H B H T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 15 | B T B T H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 6 | 15 | B T B T B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | B H T B T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -4 | 13 | B B T B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -6 | 13 | T H T B B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | H H T B B |
11 | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | B B B H B | |
12 | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | H H T B H | |
13 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -6 | 10 | H H H T B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | T H B B T |
15 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -4 | 8 | B T B B T |
16 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -11 | 7 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại