![]() Juan Bauza 5 | |
![]() Gabriel Compagnucci 12 | |
![]() Vladislav Blanuta (Thay: Alexandru Blidar) 60 | |
![]() Matheus Mascarenhas (Thay: Andrea Padula) 60 | |
![]() Aurelian Chitu 61 | |
![]() William Baeten (Thay: Sekou Sidibe) 71 | |
![]() Vlad Achim (Kiến tạo: Matheus Mascarenhas) 78 | |
![]() Mihai Roman (Thay: Guilherme Gomes Garutti) 81 | |
![]() Billel Omrani (Thay: Lucian Dumitriu) 81 | |
![]() Denis Radu (Thay: Alexandru Marian Musi) 81 | |
![]() Billel Omrani 88 | |
![]() Constantin Albu (Thay: Juan Bauza) 88 | |
![]() Florin Pirvu 89 | |
![]() Vladislav Blanuta 90 | |
![]() Jair 90 | |
![]() Jair 90+5' |
Thống kê trận đấu U Craiova 1948 vs Petrolul Ploiesti
số liệu thống kê

U Craiova 1948

Petrolul Ploiesti
57 Kiểm soát bóng 43
8 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 20
1 Việt vị 2
10 Chuyền dài 6
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 7
7 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 4
5 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát U Craiova 1948 vs Petrolul Ploiesti
U Craiova 1948 (4-2-3-1): Ionut Gurau (50), Radu Negru (2), Gabriel Carlos Compagnucci (18), Leo Lacroix (4), Andrea Padula (72), Vlad Achim (6), Benjamin van Durmen (30), Sekou Sidibe (51), Juan Bauza (10), Alexandru Blidar (15), Aurelian Ionut Chitu (11)
Petrolul Ploiesti (4-3-3): Lukas Zima (38), Bart Meijers (3), Guilherme Garutti (34), Marian Huja (2), Valentin Constantin Ticu (5), Lucian Mihai Dumitriu (44), Takayuki Seto (11), Jefferson (6), Alexandru Musi (99), Gheorghe Grozav (7), Jair (8)

U Craiova 1948
4-2-3-1
50
Ionut Gurau
2
Radu Negru
18
Gabriel Carlos Compagnucci
4
Leo Lacroix
72
Andrea Padula
6
Vlad Achim
30
Benjamin van Durmen
51
Sekou Sidibe
10
Juan Bauza
15
Alexandru Blidar
11
Aurelian Ionut Chitu
8
Jair
7
Gheorghe Grozav
99
Alexandru Musi
6
Jefferson
11
Takayuki Seto
44
Lucian Mihai Dumitriu
5
Valentin Constantin Ticu
2
Marian Huja
34
Guilherme Garutti
3
Bart Meijers
38
Lukas Zima

Petrolul Ploiesti
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Alexandru Blidar Vladislav Blanuta | 81’ | Lucian Dumitriu Billel Omrani |
60’ | Andrea Padula Matheus Mascarenhas | 81’ | Guilherme Gomes Garutti Mihai Alexandru Roman |
71’ | Sekou Sidibe William Baeten | 81’ | Alexandru Marian Musi Denis Razvan Radu |
88’ | Juan Bauza Constantin Dragos Albu |
Cầu thủ dự bị | |||
Vladislav Blanuta | Billel Omrani | ||
Matheus Mascarenhas | Mihai Alexandru Roman | ||
Sorin Mogosanu | Iustin Raducan | ||
Constantin Dragos Albu | David Vraciu | ||
Jibril Ibrahimi | Giorgi Abuashvili | ||
Danny Henriques | Mihnea Radulescu | ||
Vlad Pop | Zoran Mitrov | ||
William Baeten | Denis Razvan Radu | ||
Gabriel Buta | Mihai Esanu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây U Craiova 1948
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
Giao hữu
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại