![]() Christian Irobiso (Kiến tạo: Jair) 4 | |
![]() Jair (Kiến tạo: Gheorghe Grozav) 12 | |
![]() Paul Papp 15 | |
![]() Benjamin van Durmen 34 | |
![]() Sergiu Hanca 44 | |
![]() Yassine Bahassa (Thay: Benjamin Van Durmen) 46 | |
![]() Vlad Achim (Thay: Constantin Albu) 46 | |
![]() Samuel Asamoah 48 | |
![]() Christian Irobiso (Kiến tạo: Jair) 60 | |
![]() Takayuki Seto (VAR check) 63 | |
![]() Jefferson (Thay: Sergiu Hanca) 73 | |
![]() Zoran Petrovic (Thay: Christian Irobiso) 74 | |
![]() Alexandru Marian Musi (Kiến tạo: Zoran Petrovic) 75 | |
![]() Aurelian Chitu (Kiến tạo: Juan Bauza) 80 | |
![]() Jibril Ibrahim (Thay: Aurelian Chitu) 81 | |
![]() Alexandru Blidar (Thay: Sekou Sidibe) 81 | |
![]() Vlad Pop (Thay: Samuel Asamoah) 81 | |
![]() (Pen) Juan Bauza 85 | |
![]() Guilherme Gomes Garutti (Thay: Jair) 90 | |
![]() Leo Lacroix 90+3' |
Thống kê trận đấu Petrolul Ploiesti vs U Craiova 1948
số liệu thống kê

Petrolul Ploiesti

U Craiova 1948
31 Kiểm soát bóng 69
17 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 17
1 Việt vị 1
14 Chuyền dài 24
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 4
12 Phản công 3
4 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Petrolul Ploiesti vs U Craiova 1948
Petrolul Ploiesti (4-4-2): Lukas Zima (38), Lucian Mihai Dumitriu (44), Paul Papp (4), Bart Meijers (3), Valentin Constantin Ticu (5), Alexandru Musi (99), Sergiu Hanca (20), Takayuki Seto (11), Gheorghe Grozav (7), Okechukwu Christian Irobiso (9), Jair (8)
U Craiova 1948 (4-2-3-1): Robert Popa (31), Gabriel Carlos Compagnucci (18), Leo Lacroix (4), Danny Henriques (14), Matheus Mascarenhas (16), Constantin Dragos Albu (8), Samuel Asamoah (77), Sekou Sidibe (51), Juan Bauza (10), Benjamin van Durmen (30), Aurelian Ionut Chitu (11)

Petrolul Ploiesti
4-4-2
38
Lukas Zima
44
Lucian Mihai Dumitriu
4
Paul Papp
3
Bart Meijers
5
Valentin Constantin Ticu
99
Alexandru Musi
20
Sergiu Hanca
11
Takayuki Seto
7
Gheorghe Grozav
9 2
Okechukwu Christian Irobiso
8
Jair
11
Aurelian Ionut Chitu
30
Benjamin van Durmen
10
Juan Bauza
51
Sekou Sidibe
77
Samuel Asamoah
8
Constantin Dragos Albu
16
Matheus Mascarenhas
14
Danny Henriques
4
Leo Lacroix
18
Gabriel Carlos Compagnucci
31
Robert Popa

U Craiova 1948
4-2-3-1
Thay người | |||
73’ | Sergiu Hanca Jefferson | 46’ | Constantin Albu Vlad Alexandru Achim |
74’ | Christian Irobiso Zoran Petrovic | 46’ | Benjamin van Durmen Yassine Bahassa |
90’ | Jair Guilherme Gomes Garutti | 81’ | Samuel Asamoah Vlad Pop |
81’ | Sekou Sidibe Alexandru Blidar | ||
81’ | Aurelian Chitu Jibril Ibrahimi |
Cầu thủ dự bị | |||
Mihai Esanu | William Baeten | ||
Mihai Alexandru Constantinescu | Ionut Gurau | ||
Guilherme Gomes Garutti | Amar Kvakic | ||
Stefan Purtic | Vlad Alexandru Achim | ||
Mihnea Radulescu | Vlad Pop | ||
Jefferson | Yassine Bahassa | ||
Iustin Raducan | Alexandru Blidar | ||
Pedro Justiniano | Vladislav Blanuta | ||
Zoran Petrovic | Jibril Ibrahimi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
Giao hữu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây U Craiova 1948
Hạng 2 Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại