![]() Ahmet Yazar (Kiến tạo: Cekdar Orhan) 15 | |
![]() Ferhat Oztorun 55 | |
![]() (Pen) Yonathan Alexander Del Valle Rondriguez 56 | |
![]() Kadeem Harris (Thay: Safa Kinali) 59 | |
![]() Andriy Kulakov (Thay: Cekdar Orhan) 67 | |
![]() Stefano Napoleoni (Thay: Avdija Vrsajevic) 70 | |
![]() Emre Nefiz (Thay: Oguz Gurbulak) 70 | |
![]() Antonio Mrsic (Thay: Idrissa Camara) 82 | |
![]() Atakan Uner (Thay: Yusuf Emre Gultekin) 82 | |
![]() Antonio Mrsic 83 | |
![]() Samet Asatekin (Thay: Ahmet Yazar) 83 | |
![]() Sedat Sahinturk (Thay: Mehmet Coskun) 83 | |
![]() Mustafa Emre Can 88 |
Thống kê trận đấu Tuzlaspor vs Umraniyespor
số liệu thống kê

Tuzlaspor

Umraniyespor
45 Kiểm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 30
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tuzlaspor vs Umraniyespor
Thay người | |||
59’ | Safa Kinali Kadeem Harris | 70’ | Avdija Vrsajevic Stefano Napoleoni |
67’ | Cekdar Orhan Andriy Kulakov | 70’ | Oguz Gurbulak Emre Nefiz |
83’ | Ahmet Yazar Samet Asatekin | 82’ | Idrissa Camara Antonio Mrsic |
83’ | Mehmet Coskun Sedat Sahinturk | 82’ | Yusuf Emre Gultekin Atakan Uner |
Cầu thủ dự bị | |||
Philipp Angeler | Atalay Babacan | ||
Samet Asatekin | Mustafa Eser | ||
Metincan Cici | Faruk Can Gene | ||
Onat Kutay Kurt | Mustafa Can Karagoz | ||
Sedat Sahinturk | Antonio Mrsic | ||
Andriy Kulakov | Stefano Napoleoni | ||
Kadeem Harris | Emre Nefiz | ||
Orkun Ozdemir | |||
Fatih Yigit Sanliturk | |||
Atakan Uner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Tuzlaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại