![]() (Pen) Yalcin Kayan 36 | |
![]() Atinc Nukan 40 | |
![]() Dino Arslanagic (Kiến tạo: Yunus Emre Gedik) 66 | |
![]() Aliou Badara Traore 68 | |
![]() Omurcan Artan (Thay: Bilal Basacikoglu) 69 | |
![]() Mory Kone (Thay: Aaron Leya Iseka) 69 | |
![]() Ali Akman (Thay: Aliou Badara Traore) 72 | |
![]() Giannelli Imbula (Thay: Ogun Bayrak) 74 | |
![]() Hikmet Ciftci (Thay: Romal Palmer) 82 | |
![]() Lukas Gottwalt (Thay: Tarik Camdal) 82 | |
![]() Amadou Moutari (Thay: Erol Can Akdag) 87 | |
![]() Mehmet Coskun (Thay: Kevin Mayingila Nzuzi Mata) 87 |
Thống kê trận đấu Tuzlaspor vs Goztepe
số liệu thống kê

Tuzlaspor

Goztepe
70 Kiểm soát bóng 30
10 Phạm lỗi 13
24 Ném biên 19
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
12 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tuzlaspor vs Goztepe
Thay người | |||
69’ | Bilal Basacikoglu Omurcan Artan | 72’ | Aliou Badara Traore Ali Akman |
69’ | Aaron Leya Iseka Mory Kone | 82’ | Romal Palmer Hikmet Ciftci |
74’ | Ogun Bayrak Giannelli Imbula | 82’ | Tarik Camdal Lukas Gottwalt |
87’ | Kevin Mayingila Nzuzi Mata Mehmet Coskun | ||
87’ | Erol Can Akdag Amadou Moutari |
Cầu thủ dự bị | |||
Erdinc Altintas | Tugbey Akgun | ||
Omurcan Artan | Ali Akman | ||
Mehmet Coskun | Berkay Atay | ||
Giannelli Imbula | Hikmet Ciftci | ||
Halef Keklik | Emirhan Delibas | ||
Mory Kone | Lukas Gottwalt | ||
Ismail Konuk | Ajdin Hasic | ||
Emre Koyuncu | Ekrem Kilicarslan | ||
Amadou Moutari | İzzet Furkan Malak | ||
Emircan Secgin | Marko Mihojevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Tuzlaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại