![]() Daniel 41 | |
![]() Benny (Kiến tạo: Daniel) 45 | |
![]() Hugo Félix Sequeira (Kiến tạo: Joao Tome) 45+4' | |
![]() Paulo Rafael Pereira Araujo (Kiến tạo: Patrick Fernandes) 54 | |
![]() Lucas Silva 60 | |
![]() Anthony D'Alberto (Thay: Daniel) 60 | |
![]() Rafael Vela Rodrigues 67 | |
![]() Diogo Spencer (Thay: Diogo Prioste) 67 | |
![]() Rafael Luis (Thay: Joao Tome) 67 | |
![]() Jorge Correa (Thay: Paulo Rafael Pereira Araujo) 68 | |
![]() Manuel Lopes (Thay: Lucas Silva) 68 | |
![]() Henrique Pereira (Thay: Hugo Félix Sequeira) 70 | |
![]() Gustavo Miguel Pereira Sousa (Thay: Vinicius Caue) 75 | |
![]() Joao Pedro Seno Luis Rego (Thay: Pedro Miguel Costa Santos) 75 | |
![]() Welthon (Thay: Patrick Fernandes) 85 | |
![]() Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues (Thay: Carlos Renteria) 85 |
Thống kê trận đấu Torreense vs Benfica B
số liệu thống kê

Torreense

Benfica B
39 Kiểm soát bóng 61
8 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 11
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Benfica B
Thay người | |||
60’ | Daniel Anthony D'Alberto | 67’ | Joao Tome Rafael Luis |
68’ | Paulo Rafael Pereira Araujo Jorge Correa | 67’ | Diogo Prioste Diogo Spencer |
68’ | Lucas Silva Manuel Lopes | 70’ | Hugo Félix Sequeira Henrique Pereira |
85’ | Patrick Fernandes Welthon | 75’ | Vinicius Caue Gustavo Miguel Pereira Sousa |
85’ | Carlos Renteria Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | 75’ | Pedro Miguel Costa Santos Joao Pedro Seno Luis Rego |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Henriques | Rafael Luis | ||
Jorge Correa | Pedro Haueisen de Souza | ||
Manuel Lopes | Zan Jevsenak | ||
Anthony D'Alberto | Jose Marques | ||
David Tavares | Gustavo Marques | ||
Welthon | Henrique Pereira | ||
Luis Felipe Gomez Miranda | Gustavo Miguel Pereira Sousa | ||
Sebastian Guzman | Joao Pedro Seno Luis Rego | ||
Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | Diogo Spencer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại