![]() Leo 23 | |
![]() Nils Mortimer (Thay: Alan Marinelli) 46 | |
![]() Gauthier Ott (Thay: Simao Silva) 46 | |
![]() Famana Quizera (Thay: Miguel Bandarra Rodrigues) 65 | |
![]() Andre Simoes (Thay: Manuel Pozo) 71 | |
![]() Tiago Manuel Maio Matos (Thay: Daniel) 75 | |
![]() Manuel Rebelo (Thay: David Costa) 75 | |
![]() Daniel Nussbaumer (Thay: Sori Mane) 79 | |
![]() Manuel Lopes (Thay: Elie) 82 |
Thống kê trận đấu Torreense vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Torreense

Academico Viseu
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 47
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Academico Viseu
Torreense: Lucas Paes (1), Bolt (22), Stopira (2), Javi Vazquez (23), Elie (28), Leonardo de Azevedo Silva (8), Julien Lomboto (5), David Costa (90), Manuel Pozo (11), Tobias Bendix Thomsen (9), Juan Balanta (30)
Academico Viseu: Domen Gril (75), Mohamed Aidara (25), Miguel Bandarra Rodrigues (28), Henrique Gomes (55), Sori Mane (16), Paulinho (77), Samba Kone (8), Simao Silva (78), Nikolaos Michelis (2), Andre Clovis (33), Alan Marinelli (34)
Thay người | |||
71’ | Manuel Pozo Andre Simoes | 46’ | Alan Marinelli Nils Mortimer |
75’ | David Costa Manuel Rebelo | 46’ | Simao Silva Gauthier Ott |
75’ | Daniel Tiago Manuel Maio Matos | 65’ | Miguel Bandarra Rodrigues Famana Quizera |
82’ | Elie Manuel Lopes | 79’ | Sori Mane Daniel Nussbaumer |
Cầu thủ dự bị | |||
Manuel Lopes | Cihan Kahraman | ||
Leandro Matheus | Andre Filipe Lopes Almeida | ||
Andre Simoes | Marquinho | ||
Manuel Rebelo | Nils Mortimer | ||
Tiago Manuel Maio Matos | Daniel Nussbaumer | ||
Luccas Paraizo Feitosa | Gauthier Ott | ||
Vasco Oliveira | Joao Reis Pinto | ||
Talles Wander | Famana Quizera | ||
Ruben Rafael De Melo Silva Pinto | Matheus Sampaio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại