Thứ Sáu, 01/08/2025

Trực tiếp kết quả Tokyo Verdy vs Gamba Osaka hôm nay 15-05-2024

Giải J League 1 - Th 4, 15/5

Kết thúc

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

0 : 0
Hiệp một: 0-0
T4, 17:00 15/05/2024
Vòng 14 - J League 1
Ajinomoto Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kosuke Saito (Thay: Yuan Matsuhashi)
46
Neta Lavi
61
Tomoya Miki (Thay: Yuto Tsunashima)
62
Tiago Alves (Thay: Fuki Yamada)
62
Dawhan (Thay: Neta Lavi)
63
Shu Kurata (Thay: Ryotaro Meshino)
63
Yutaro Hakamata (Thay: Tiago Alves)
71
Issam Jebali (Thay: Takashi Usami)
75
Ryoya Yamashita (Thay: Takeru Kishimoto)
75
Tetsuyuki Inami (Thay: Yutaro Hakamata)
88

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
Gamba Osaka
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Gamba Osaka

Tokyo Verdy (4-4-2): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Naoki Hayashi (4), Kaito Chida (15), Hijiri Onaga (22), Fuki Yamada (18), Yuto Tsunashima (23), Koki Morita (7), Yuan Matsuhashi (33), Itsuki Someno (9), Yudai Kimura (20)

Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Neta Lavi (6), Tokuma Suzuki (16), Takeru Kishimoto (15), Takashi Usami (7), Ryotaro Meshino (8), Isa Sakamoto (13)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-4-2
1
Matheus Vidotto
6
Kazuya Miyahara
4
Naoki Hayashi
15
Kaito Chida
22
Hijiri Onaga
18
Fuki Yamada
23
Yuto Tsunashima
7
Koki Morita
33
Yuan Matsuhashi
9
Itsuki Someno
20
Yudai Kimura
13
Isa Sakamoto
8
Ryotaro Meshino
7
Takashi Usami
15
Takeru Kishimoto
16
Tokuma Suzuki
6
Neta Lavi
4
Keisuke Kurokawa
2
Shota Fukuoka
20
Shinnosuke Nakatani
3
Riku Handa
22
Jun Ichimori
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-2-3-1
Thay người
46’
Yuan Matsuhashi
Kosuke Saito
63’
Ryotaro Meshino
Shu Kurata
62’
Yuto Tsunashima
Tomoya Miki
63’
Neta Lavi
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira
62’
Yutaro Hakamata
Tiago Alves
75’
Takeru Kishimoto
Ryoya Yamashita
71’
Tetsuyuki Inami
Yutaro Hakamata
75’
Takashi Usami
Issam Jebali
88’
Yutaro Hakamata
Tetsuyuki Inami
Cầu thủ dự bị
Yuya Nagasawa
Masaaki Higashiguchi
Hiroto Taniguchi
Yusei Egawa
Yutaro Hakamata
Shinya Nakano
Kosuke Saito
Shu Kurata
Tomoya Miki
Ryoya Yamashita
Tiago Alves
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira
Tetsuyuki Inami
Issam Jebali

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
15/05 - 2024
28/09 - 2024
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X