Thứ Sáu, 01/08/2025
Takeru Kishimoto
37
Isa Sakamoto (Thay: Kota Yamada)
56
Riku Handa (Thay: Takeru Kishimoto)
56
Tomoya Miki (Thay: Fuki Yamada)
60
Juan (Thay: Ryoya Yamashita)
70
Dawhan (Kiến tạo: Takashi Usami)
74
Rin Mito (Thay: Dawhan)
81
Yuya Fukuda (Thay: Welton)
81
Goki Yamada (Thay: Yudai Kimura)
82
Yuta Matsumura (Thay: Kazuya Miyahara)
82
Yuan Matsuhashi (Thay: Hijiri Onaga)
88
Koki Morita
90+4'

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
52 Kiểm soát bóng 48
20 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Tokyo Verdy

Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Takeru Kishimoto (15), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Dawhan (23), Tokuma Suzuki (16), Ryoya Yamashita (17), Kota Yamada (9), Welton (97), Takashi Usami (7)

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Kaito Chida (15), Hiroto Taniguchi (3), Kazuya Miyahara (6), Hijiri Onaga (22), Koki Morita (7), Kosuke Saito (8), Fuki Yamada (18), Itsuki Someno (9), Yudai Kimura (20)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-2-3-1
22
Jun Ichimori
15
Takeru Kishimoto
20
Shinnosuke Nakatani
2
Shota Fukuoka
4
Keisuke Kurokawa
23
Dawhan
16
Tokuma Suzuki
17
Ryoya Yamashita
9
Kota Yamada
97
Welton
7
Takashi Usami
20
Yudai Kimura
9
Itsuki Someno
18
Fuki Yamada
8
Kosuke Saito
7
Koki Morita
22
Hijiri Onaga
6
Kazuya Miyahara
3
Hiroto Taniguchi
15
Kaito Chida
23
Yuto Tsunashima
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
Thay người
56’
Takeru Kishimoto
Riku Handa
60’
Fuki Yamada
Tomoya Miki
56’
Kota Yamada
Isa Sakamoto
82’
Yudai Kimura
Goki Yamada
70’
Ryoya Yamashita
Juan Matheus Alano Nascimento
82’
Kazuya Miyahara
Yuta Matsumura
70’
Ryoya Yamashita
Juan Alano
88’
Hijiri Onaga
Yuan Matsuhashi
81’
Welton
Yuya Fukuda
81’
Dawhan
Rin Mito
Cầu thủ dự bị
Kei Ishikawa
Goki Yamada
Riku Handa
Yuta Matsumura
Neta Lavi
Yuan Matsuhashi
Yuya Fukuda
Tiago Alves
Rin Mito
Tomoya Miki
Juan Matheus Alano Nascimento
Yuya Nagasawa
Isa Sakamoto
Naoki Hayashi
Juan Alano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
15/05 - 2024
28/09 - 2024
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X