Thứ Sáu, 01/08/2025

Trực tiếp kết quả Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi hôm nay 27-08-2022

Giải J League 2 - Th 7, 27/8

Kết thúc

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

2 : 1

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 1-0
T7, 17:00 27/08/2022
Vòng 33 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hirofumi Watanabe
26
Elsinho
28
Elsinho
45
Hikaru Naruoka (Thay: Kensuke Sato)
55
Kazuma Takai (Thay: Kazuhito Kishida)
55
Tatsunori Sakurai (Thay: Taro Sugimoto)
64
Taiki Tamukai (Thay: Elsinho)
64
Kazunari Ichimi (Thay: Kiyoshiro Tsuboi)
64
Kazuma Takai
65
Wataru Tanaka
67
Jin Ikoma (Thay: Kosuke Kikuchi)
71
Joji Ikegami (Thay: Takaya Numata)
71
Koki Sugimori (Thay: Akira Hamashita)
74
Reoto Kodama (Thay: Masakazu Yoshioka)
90
Kohei Uchida (Kiến tạo: Caca)
90+5'

Thống kê trận đấu Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi

Tokushima Vortis (4-1-2-3): Jose Suarez (1), Elsinho (36), Kohei Uchida (6), Caca (14), Takashi Abe (25), Eiji Shirai (7), Taro Sugimoto (44), Shunto Kodama (20), Kazuki Nishiya (24), Kiyoshiro Tsuboi (30), Akira Hamashita (37)

Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Riku Terakado (31), Hidenori Takahashi (27), Hirofumi Watanabe (6), Kosuke Kikuchi (2), Masakazu Yoshioka (16), Kaito Kuwahara (41), Kensuke Sato (8), Kentaro Sato (5), Takaya Numata (19), Wataru Tanaka (20), Kazuhito Kishida (9)

Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
4-1-2-3
1
Jose Suarez
36
Elsinho
6
Kohei Uchida
14
Caca
25
Takashi Abe
7
Eiji Shirai
44
Taro Sugimoto
20
Shunto Kodama
24
Kazuki Nishiya
30
Kiyoshiro Tsuboi
37
Akira Hamashita
9
Kazuhito Kishida
20
Wataru Tanaka
19
Takaya Numata
5
Kentaro Sato
8
Kensuke Sato
41
Kaito Kuwahara
16
Masakazu Yoshioka
2
Kosuke Kikuchi
6
Hirofumi Watanabe
27
Hidenori Takahashi
31
Riku Terakado
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
Thay người
64’
Taro Sugimoto
Tatsunori Sakurai
55’
Kensuke Sato
Hikaru Naruoka
64’
Elsinho
Taiki Tamukai
55’
Kazuhito Kishida
Kazuma Takai
64’
Kiyoshiro Tsuboi
Kazunari Ichimi
71’
Kosuke Kikuchi
Jin Ikoma
74’
Akira Hamashita
Koki Sugimori
71’
Takaya Numata
Joji Ikegami
90’
Masakazu Yoshioka
Reoto Kodama
Cầu thủ dự bị
Koki Sugimori
Kentaro Seki
Ryoga Ishio
Jin Ikoma
Yushi Hasegawa
Hikaru Naruoka
Tatsunori Sakurai
Koji Yamase
Taiki Tamukai
Joji Ikegami
Kazunari Ichimi
Reoto Kodama
Toru Hasegawa
Kazuma Takai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/03 - 2022
27/08 - 2022
13/05 - 2023
20/08 - 2023
20/03 - 2024
07/09 - 2024
11/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
12/07 - 2025

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
25/05 - 2025
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X