Thứ Hai, 05/05/2025

Trực tiếp kết quả Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi hôm nay 27-08-2022

Giải J League 2 - Th 7, 27/8

Kết thúc

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

2 : 1

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 1-0
T7, 17:00 27/08/2022
Vòng 33 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hirofumi Watanabe
26
Elsinho
28
Elsinho
45
Hikaru Naruoka (Thay: Kensuke Sato)
55
Kazuma Takai (Thay: Kazuhito Kishida)
55
Tatsunori Sakurai (Thay: Taro Sugimoto)
64
Taiki Tamukai (Thay: Elsinho)
64
Kazunari Ichimi (Thay: Kiyoshiro Tsuboi)
64
Kazuma Takai
65
Wataru Tanaka
67
Jin Ikoma (Thay: Kosuke Kikuchi)
71
Joji Ikegami (Thay: Takaya Numata)
71
Koki Sugimori (Thay: Akira Hamashita)
74
Reoto Kodama (Thay: Masakazu Yoshioka)
90
Kohei Uchida (Kiến tạo: Caca)
90+5'

Thống kê trận đấu Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi

Tokushima Vortis (4-1-2-3): Jose Suarez (1), Elsinho (36), Kohei Uchida (6), Caca (14), Takashi Abe (25), Eiji Shirai (7), Taro Sugimoto (44), Shunto Kodama (20), Kazuki Nishiya (24), Kiyoshiro Tsuboi (30), Akira Hamashita (37)

Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Riku Terakado (31), Hidenori Takahashi (27), Hirofumi Watanabe (6), Kosuke Kikuchi (2), Masakazu Yoshioka (16), Kaito Kuwahara (41), Kensuke Sato (8), Kentaro Sato (5), Takaya Numata (19), Wataru Tanaka (20), Kazuhito Kishida (9)

Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
4-1-2-3
1
Jose Suarez
36
Elsinho
6
Kohei Uchida
14
Caca
25
Takashi Abe
7
Eiji Shirai
44
Taro Sugimoto
20
Shunto Kodama
24
Kazuki Nishiya
30
Kiyoshiro Tsuboi
37
Akira Hamashita
9
Kazuhito Kishida
20
Wataru Tanaka
19
Takaya Numata
5
Kentaro Sato
8
Kensuke Sato
41
Kaito Kuwahara
16
Masakazu Yoshioka
2
Kosuke Kikuchi
6
Hirofumi Watanabe
27
Hidenori Takahashi
31
Riku Terakado
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
Thay người
64’
Taro Sugimoto
Tatsunori Sakurai
55’
Kensuke Sato
Hikaru Naruoka
64’
Elsinho
Taiki Tamukai
55’
Kazuhito Kishida
Kazuma Takai
64’
Kiyoshiro Tsuboi
Kazunari Ichimi
71’
Kosuke Kikuchi
Jin Ikoma
74’
Akira Hamashita
Koki Sugimori
71’
Takaya Numata
Joji Ikegami
90’
Masakazu Yoshioka
Reoto Kodama
Cầu thủ dự bị
Koki Sugimori
Kentaro Seki
Ryoga Ishio
Jin Ikoma
Yushi Hasegawa
Hikaru Naruoka
Tatsunori Sakurai
Koji Yamase
Taiki Tamukai
Joji Ikegami
Kazunari Ichimi
Reoto Kodama
Toru Hasegawa
Kazuma Takai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/03 - 2022
27/08 - 2022
13/05 - 2023
20/08 - 2023
20/03 - 2024
07/09 - 2024

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
03/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
03/05 - 2025
29/04 - 2025
19/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1310211632T T T H H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai13742725H T H T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija13733824T H T B H
4FC ImabariFC Imabari13571822H H T H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis13643622H B T T T
6Oita TrinitaOita Trinita13562521H B T T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock13553520T T H H T
8Sagan TosuSagan Tosu13535-218T H T B H
9Jubilo IwataJubilo Iwata13535-318H B B B H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki13454017B H B H H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto13445-116H B T H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo13517-716B T B H T
13Fujieda MYFCFujieda MYFC13436-315B B B T B
14Kataller ToyamaKataller Toyama13355-114H B B H H
15Montedio YamagataMontedio Yamagata13346-113T B B H B
16Ventforet KofuVentforet Kofu13346-513H H H B B
17Iwaki FCIwaki FC13346-713B T T T H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita13418-1113B T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi13256-411H H B T B
20Ehime FCEhime FC13157-108H T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X