![]() Hirofumi Watanabe 26 | |
![]() Elsinho 28 | |
![]() Elsinho 45 | |
![]() Hikaru Naruoka (Thay: Kensuke Sato) 55 | |
![]() Kazuma Takai (Thay: Kazuhito Kishida) 55 | |
![]() Tatsunori Sakurai (Thay: Taro Sugimoto) 64 | |
![]() Taiki Tamukai (Thay: Elsinho) 64 | |
![]() Kazunari Ichimi (Thay: Kiyoshiro Tsuboi) 64 | |
![]() Kazuma Takai 65 | |
![]() Wataru Tanaka 67 | |
![]() Jin Ikoma (Thay: Kosuke Kikuchi) 71 | |
![]() Joji Ikegami (Thay: Takaya Numata) 71 | |
![]() Koki Sugimori (Thay: Akira Hamashita) 74 | |
![]() Reoto Kodama (Thay: Masakazu Yoshioka) 90 | |
![]() Kohei Uchida (Kiến tạo: Caca) 90+5' |
Thống kê trận đấu Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi
số liệu thống kê

Tokushima Vortis

Renofa Yamaguchi
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi
Tokushima Vortis (4-1-2-3): Jose Suarez (1), Elsinho (36), Kohei Uchida (6), Caca (14), Takashi Abe (25), Eiji Shirai (7), Taro Sugimoto (44), Shunto Kodama (20), Kazuki Nishiya (24), Kiyoshiro Tsuboi (30), Akira Hamashita (37)
Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Riku Terakado (31), Hidenori Takahashi (27), Hirofumi Watanabe (6), Kosuke Kikuchi (2), Masakazu Yoshioka (16), Kaito Kuwahara (41), Kensuke Sato (8), Kentaro Sato (5), Takaya Numata (19), Wataru Tanaka (20), Kazuhito Kishida (9)

Tokushima Vortis
4-1-2-3
1
Jose Suarez
36
Elsinho
6
Kohei Uchida
14
Caca
25
Takashi Abe
7
Eiji Shirai
44
Taro Sugimoto
20
Shunto Kodama
24
Kazuki Nishiya
30
Kiyoshiro Tsuboi
37
Akira Hamashita
9
Kazuhito Kishida
20
Wataru Tanaka
19
Takaya Numata
5
Kentaro Sato
8
Kensuke Sato
41
Kaito Kuwahara
16
Masakazu Yoshioka
2
Kosuke Kikuchi
6
Hirofumi Watanabe
27
Hidenori Takahashi
31
Riku Terakado

Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
Thay người | |||
64’ | Taro Sugimoto Tatsunori Sakurai | 55’ | Kensuke Sato Hikaru Naruoka |
64’ | Elsinho Taiki Tamukai | 55’ | Kazuhito Kishida Kazuma Takai |
64’ | Kiyoshiro Tsuboi Kazunari Ichimi | 71’ | Kosuke Kikuchi Jin Ikoma |
74’ | Akira Hamashita Koki Sugimori | 71’ | Takaya Numata Joji Ikegami |
90’ | Masakazu Yoshioka Reoto Kodama |
Cầu thủ dự bị | |||
Koki Sugimori | Kentaro Seki | ||
Ryoga Ishio | Jin Ikoma | ||
Yushi Hasegawa | Hikaru Naruoka | ||
Tatsunori Sakurai | Koji Yamase | ||
Taiki Tamukai | Joji Ikegami | ||
Kazunari Ichimi | Reoto Kodama | ||
Toru Hasegawa | Kazuma Takai |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Tokushima Vortis
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 10 | 2 | 1 | 16 | 32 | T T T H H |
2 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 7 | 25 | H T H T T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 8 | 24 | T H T B H |
4 | 13 | 5 | 7 | 1 | 8 | 22 | H H T H H | |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H B T T T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 5 | 21 | H B T T T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | T T H H T |
8 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | T H T B H |
9 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -3 | 18 | H B B B H |
10 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | B H B H H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | H B T H B |
12 | ![]() | 13 | 5 | 1 | 7 | -7 | 16 | B T B H T |
13 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | B B B T B |
14 | 13 | 3 | 5 | 5 | -1 | 14 | H B B H H | |
15 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T B B H B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -5 | 13 | H H H B B |
17 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | B T T T H |
18 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -11 | 13 | B T B B H |
19 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -4 | 11 | H H B T B |
20 | ![]() | 13 | 1 | 5 | 7 | -10 | 8 | H T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại