![]() Daiki Watari 28 | |
![]() (Pen) Noah Kenshin Browne 53 | |
![]() Hayato Aoki 58 | |
![]() Ryota Nagaki (Thay: Daiki Watari) 62 | |
![]() Seigo Kobayashi (Thay: Yamato Wakatsuki) 62 | |
![]() Kohei Tanabe (Thay: Joji Ikegami) 62 | |
![]() Toa Suneaga (Thay: Masakazu Yoshioka) 62 | |
![]() Kiyoshiro Tsuboi (Thay: Elsinho) 73 | |
![]() Ken Iwao (Thay: Yoichiro Kakitani) 73 | |
![]() Keigo Numata (Thay: Kazuya Noyori) 73 | |
![]() Dai Hirase (Thay: Byeom-Yong Kim) 78 | |
![]() Kota Kawano (Kiến tạo: Keigo Numata) 82 | |
![]() Noah Kenshin Browne 83 | |
![]() Yuhi Murakami (Thay: Noah Kenshin Browne) 84 | |
![]() Thales Procopio (Thay: Tatsuya Yamaguchi) 84 | |
![]() Thales Procopio 85 |
Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis
số liệu thống kê

Renofa Yamaguchi

Tokushima Vortis
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis
Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Byeom-Yong Kim (6), Takeru Itakura (13), Kazuya Noyori (68), Masakazu Yoshioka (16), Joji Ikegami (10), Yuki Aida (18), Kota Kawano (20), Yamato Wakatsuki (9), Noriyoshi Sakai (51)
Tokushima Vortis (3-4-2-1): Hayate Tanaka (21), Ryoga Ishio (3), Kodai Mori (5), Hayato Aoki (26), Elsinho (18), Tatsuya Yamaguchi (44), Shunto Kodama (20), Naoki Kanuma (28), Noah Kenshin Browne (9), Yoichiro Kakitani (8), Daiki Watari (16)

Renofa Yamaguchi
4-4-2
21
Kentaro Seki
15
Takayuki Mae
6
Byeom-Yong Kim
13
Takeru Itakura
68
Kazuya Noyori
16
Masakazu Yoshioka
10
Joji Ikegami
18
Yuki Aida
20
Kota Kawano
9
Yamato Wakatsuki
51
Noriyoshi Sakai
16
Daiki Watari
8
Yoichiro Kakitani
9
Noah Kenshin Browne
28
Naoki Kanuma
20
Shunto Kodama
44
Tatsuya Yamaguchi
18
Elsinho
26
Hayato Aoki
5
Kodai Mori
3
Ryoga Ishio
21
Hayate Tanaka

Tokushima Vortis
3-4-2-1
Thay người | |||
62’ | Yamato Wakatsuki Seigo Kobayashi | 62’ | Daiki Watari Ryota Nagaki |
62’ | Masakazu Yoshioka Toa Suneaga | 73’ | Elsinho Kiyoshiro Tsuboi |
62’ | Joji Ikegami Kohei Tanabe | 73’ | Yoichiro Kakitani Ken Iwao |
73’ | Kazuya Noyori Keigo Numata | 84’ | Noah Kenshin Browne Yuhi Murakami |
78’ | Byeom-Yong Kim Dai Hirase | 84’ | Tatsuya Yamaguchi Thales Procopio Castro de Paula |
Cầu thủ dự bị | |||
Junto Taguchi | Yuhi Murakami | ||
Dai Hirase | Kiyoshiro Tsuboi | ||
Shunsuke Yamamoto | Tiago Alves | ||
Seigo Kobayashi | Thales Procopio Castro de Paula | ||
Toa Suneaga | Ken Iwao | ||
Kohei Tanabe | Ryota Nagaki | ||
Keigo Numata | Toru Hasegawa |
Nhận định Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Tokushima Vortis
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 10 | 2 | 1 | 16 | 32 | T T T H H |
2 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 7 | 25 | H T H T T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 8 | 24 | T H T B H |
4 | 13 | 5 | 7 | 1 | 8 | 22 | H H T H H | |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H B T T T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 5 | 21 | H B T T T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | T T H H T |
8 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | T H T B H |
9 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -3 | 18 | H B B B H |
10 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | B H B H H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | H B T H B |
12 | ![]() | 13 | 5 | 1 | 7 | -7 | 16 | B T B H T |
13 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | B B B T B |
14 | 13 | 3 | 5 | 5 | -1 | 14 | H B B H H | |
15 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T B B H B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -5 | 13 | H H H B B |
17 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | B T T T H |
18 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -11 | 13 | B T B B H |
19 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -4 | 11 | H H B T B |
20 | ![]() | 13 | 1 | 5 | 7 | -10 | 8 | H T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại