Thứ Bảy, 02/08/2025
Daiki Watari
28
(Pen) Noah Kenshin Browne
53
Hayato Aoki
58
Ryota Nagaki (Thay: Daiki Watari)
62
Seigo Kobayashi (Thay: Yamato Wakatsuki)
62
Kohei Tanabe (Thay: Joji Ikegami)
62
Toa Suneaga (Thay: Masakazu Yoshioka)
62
Kiyoshiro Tsuboi (Thay: Elsinho)
73
Ken Iwao (Thay: Yoichiro Kakitani)
73
Keigo Numata (Thay: Kazuya Noyori)
73
Dai Hirase (Thay: Byeom-Yong Kim)
78
Kota Kawano (Kiến tạo: Keigo Numata)
82
Noah Kenshin Browne
83
Yuhi Murakami (Thay: Noah Kenshin Browne)
84
Thales Procopio (Thay: Tatsuya Yamaguchi)
84
Thales Procopio
85

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Byeom-Yong Kim (6), Takeru Itakura (13), Kazuya Noyori (68), Masakazu Yoshioka (16), Joji Ikegami (10), Yuki Aida (18), Kota Kawano (20), Yamato Wakatsuki (9), Noriyoshi Sakai (51)

Tokushima Vortis (3-4-2-1): Hayate Tanaka (21), Ryoga Ishio (3), Kodai Mori (5), Hayato Aoki (26), Elsinho (18), Tatsuya Yamaguchi (44), Shunto Kodama (20), Naoki Kanuma (28), Noah Kenshin Browne (9), Yoichiro Kakitani (8), Daiki Watari (16)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
21
Kentaro Seki
15
Takayuki Mae
6
Byeom-Yong Kim
13
Takeru Itakura
68
Kazuya Noyori
16
Masakazu Yoshioka
10
Joji Ikegami
18
Yuki Aida
20
Kota Kawano
9
Yamato Wakatsuki
51
Noriyoshi Sakai
16
Daiki Watari
8
Yoichiro Kakitani
9
Noah Kenshin Browne
28
Naoki Kanuma
20
Shunto Kodama
44
Tatsuya Yamaguchi
18
Elsinho
26
Hayato Aoki
5
Kodai Mori
3
Ryoga Ishio
21
Hayate Tanaka
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
3-4-2-1
Thay người
62’
Yamato Wakatsuki
Seigo Kobayashi
62’
Daiki Watari
Ryota Nagaki
62’
Masakazu Yoshioka
Toa Suneaga
73’
Elsinho
Kiyoshiro Tsuboi
62’
Joji Ikegami
Kohei Tanabe
73’
Yoichiro Kakitani
Ken Iwao
73’
Kazuya Noyori
Keigo Numata
84’
Noah Kenshin Browne
Yuhi Murakami
78’
Byeom-Yong Kim
Dai Hirase
84’
Tatsuya Yamaguchi
Thales Procopio Castro de Paula
Cầu thủ dự bị
Junto Taguchi
Yuhi Murakami
Dai Hirase
Kiyoshiro Tsuboi
Shunsuke Yamamoto
Tiago Alves
Seigo Kobayashi
Thales Procopio Castro de Paula
Toa Suneaga
Ken Iwao
Kohei Tanabe
Ryota Nagaki
Keigo Numata
Toru Hasegawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/03 - 2022
27/08 - 2022
13/05 - 2023
20/08 - 2023
20/03 - 2024
07/09 - 2024
11/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
12/07 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
25/05 - 2025
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu241176440B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo249510-932H T T T B
11FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X