Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Thespakusatsu Gunma hôm nay 04-09-2022

Giải J League 2 - CN, 04/9

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

1 : 1

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

Hiệp một: 1-0
CN, 16:00 04/09/2022
Vòng 34 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kisho Yano
25
Yuki Nishiya (Thay: Kosuke Kanbe)
63
Ryo Nemoto (Thay: Ko Miyazaki)
63
Atsuki Yamanaka (Thay: Masaya Kojima)
66
Shuto Kitagawa (Thay: Kunitomo Suzuki)
66
Kenta Fukumori
78
Yojiro Takahagi (Thay: Koki Oshima)
82
Juninho (Thay: Kisho Yano)
82
Tomoyuki Shiraishi (Thay: Yuya Takagi)
82
Koji Okumura (Thay: Koki Kazama)
82
Toshiki Mori (Thay: Hayato Kurosaki)
88
Shumpei Fukahori (Thay: Kazuma Okamoto)
90
(Pen) Hajime Hosogai
90+7'

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Thespakusatsu Gunma

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Thespakusatsu Gunma

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Naoki Otani (15), Hayato Kurosaki (3), Kenta Fukumori (30), Kosuke Kanbe (24), Teppei Yachida (14), Koki Oshima (19), Kisho Yano (29), Ko Miyazaki (32)

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Kazuma Okamoto (19), Hayate Shirowa (2), Hiroto Hatao (3), Masaya Kojima (25), Motoki Nagakura (28), Koki Kazama (15), Hajime Hosogai (33), Yuya Takagi (42), Riyo Kawamoto (47), Kunitomo Suzuki (40)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
1
Shuhei Kawata
35
Kaito Suzuki
16
Carlos Gutierrez
15
Naoki Otani
3
Hayato Kurosaki
30
Kenta Fukumori
24
Kosuke Kanbe
14
Teppei Yachida
19
Koki Oshima
29
Kisho Yano
32
Ko Miyazaki
40
Kunitomo Suzuki
47
Riyo Kawamoto
42
Yuya Takagi
33
Hajime Hosogai
15
Koki Kazama
28
Motoki Nagakura
25
Masaya Kojima
3
Hiroto Hatao
2
Hayate Shirowa
19
Kazuma Okamoto
21
Masatoshi Kushibiki
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
Thay người
63’
Ko Miyazaki
Ryo Nemoto
66’
Masaya Kojima
Atsuki Yamanaka
63’
Kosuke Kanbe
Yuki Nishiya
66’
Kunitomo Suzuki
Shuto Kitagawa
82’
Kisho Yano
Juninho
82’
Yuya Takagi
Tomoyuki Shiraishi
82’
Koki Oshima
Yojiro Takahagi
82’
Koki Kazama
Koji Okumura
88’
Hayato Kurosaki
Toshiki Mori
90’
Kazuma Okamoto
Shumpei Fukahori
Cầu thủ dự bị
Tomoyasu Yoshida
Atsuki Yamanaka
Ryo Nemoto
Tomoyuki Shiraishi
Juninho
Shuto Kitagawa
Toshiki Mori
Koji Okumura
Yuki Nishiya
Shumpei Fukahori
Kazuki Fujita
Keiki Shimizu
Yojiro Takahagi
Yuki Kawakami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
25/08 - 2021
12/06 - 2022
04/09 - 2022
02/04 - 2023
06/08 - 2023
08/06 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2415632051T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto245613-1121H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X