Chủ Nhật, 15/06/2025
Yuzo Iwakami
15
Yuta Fujii (Thay: Hiroto Hatao)
37
Kenta Fukumori
65
Sho Sato (Thay: Kosuke Kanbe)
66
Yuki Nishiya (Thay: Keita Ueda)
66
Shu Hiramatsu (Thay: Akito Takagi)
74
Taiki Amagasa (Thay: Toshiya Tanaka)
74
Masato Igarashi (Thay: Toshiki Mori)
76
Yuji Senuma (Thay: Kisho Yano)
80
Sora Kobori (Thay: Teppei Yachida)
80
Shumpei Fukahori (Thay: Junya Kato)
90
Koji Okumura (Thay: Towa Yamane)
90

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Tochigi SC
Tochigi SC
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Tochigi SC

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Masaya Kojima (25), Hayate Shirowa (2), Hiroto Hatao (3), Atsuki Yamanaka (17), Toshiya Tanaka (10), Yuzo Iwakami (8), Koki Kazama (15), Towa Yamane (30), Akito Takagi (39), Junya Kato (7)

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Naoki Otani (15), Carlos Gutierrez (16), Sho Omori (18), Hayato Kurosaki (3), Kosuke Kanbe (24), Teppei Yachida (14), Kenta Fukumori (30), Toshiki Mori (10), Keita Ueda (23), Kisho Yano (29)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
21
Masatoshi Kushibiki
25
Masaya Kojima
2
Hayate Shirowa
3
Hiroto Hatao
17
Atsuki Yamanaka
10
Toshiya Tanaka
8
Yuzo Iwakami
15
Koki Kazama
30
Towa Yamane
39
Akito Takagi
7
Junya Kato
29
Kisho Yano
23
Keita Ueda
10
Toshiki Mori
30
Kenta Fukumori
14
Teppei Yachida
24
Kosuke Kanbe
3
Hayato Kurosaki
18
Sho Omori
16
Carlos Gutierrez
15
Naoki Otani
1
Shuhei Kawata
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
37’
Hiroto Hatao
Yuta Fujii
66’
Keita Ueda
Yuki Nishiya
74’
Akito Takagi
Shu Hiramatsu
66’
Kosuke Kanbe
Sho Sato
74’
Toshiya Tanaka
Taiki Amagasa
76’
Toshiki Mori
Masato Igarashi
90’
Towa Yamane
Koji Okumura
80’
Kisho Yano
Yuji Senuma
90’
Junya Kato
Shumpei Fukahori
80’
Teppei Yachida
Sora Kobori
Cầu thủ dự bị
Koji Okumura
Kazuki Fujita
Koji Yamada
Yuji Senuma
Shu Hiramatsu
Yuki Nishiya
Taiki Amagasa
Sora Kobori
Kazune Kubota
Masato Igarashi
Shumpei Fukahori
Kenya Onodera
Yuta Fujii
Sho Sato

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
25/08 - 2021
12/06 - 2022
04/09 - 2022
02/04 - 2023
06/08 - 2023
08/06 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba1811431537B T H B H
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1810531335T T T H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai18963633T B H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis189541032B T T H T
6FC ImabariFC Imabari19784729T B B B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata18855229T T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki18765027T H T T B
10Oita TrinitaOita Trinita18684226B H B T H
11Ventforet KofuVentforet Kofu18657023T H T T B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo196310-1021B H T B H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC19559-520B B B H T
14Iwaki FCIwaki FC19478-619H H B B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata18459-417T H B B B
16Kataller ToyamaKataller Toyama19388-417B H B H B
17Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B B T H H
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto18459-817B H B B B
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita185211-1317B B B T H
20Ehime FCEhime FC18198-1212H H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X