![]() Masaki Yumiba (Kiến tạo: Kohei Isa) 39 | |
![]() Naoki Otani 60 | |
![]() Ryotaro Ishida (Thay: Hayato Kurosaki) 63 | |
![]() Shuya Takashima (Thay: Naoki Otani) 63 | |
![]() Ren Ikeda (Thay: Arata Watanabe) 71 | |
![]() Shun Ayukawa (Thay: Tsukasa Umesaki) 71 | |
![]() Yojiro Takahagi (Thay: Yuki Nishiya) 73 | |
![]() Shun Nagasawa (Thay: Kohei Isa) 73 | |
![]() Rafael Costa (Thay: Tomoyasu Yoshida) 79 | |
![]() Kisho Yano (Thay: Ko Miyazaki) 79 | |
![]() Takahiro Shimotaira 84 | |
![]() Koki Oshima (Kiến tạo: Rafael Costa) 85 | |
![]() Derlan 90 | |
![]() Kisho Yano 90 | |
![]() Keita Takahata (Thay: Kazuki Fujimoto) 90 | |
![]() Shinya Utsumoto (Thay: Kento Haneda) 90 | |
![]() Yojiro Takahagi 90+5' |
Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Oita Trinita
số liệu thống kê

Tochigi SC

Oita Trinita
37 Kiểm soát bóng 63
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 12
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Oita Trinita
Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Naoki Otani (5), Wataru Hiramatsu (16), Sho Omori (6), Hayato Kurosaki (3), Tomoyasu Yoshida (21), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Ko Miyazaki (32), Koki Oshima (19), Origbaajo Ismaila (99)
Oita Trinita (4-1-2-3): Matheus Teixeira (23), Junya Nodake (28), Tomoya Ando (25), Derlan (3), Yuki Kagawa (2), Kento Haneda (49), Arata Watanabe (11), Masaki Yumiba (6), Tsukasa Umesaki (7), Kohei Isa (13), Kazuki Fujimoto (18)

Tochigi SC
3-4-2-1
41
Kazuki Fujita
5
Naoki Otani
16
Wataru Hiramatsu
6
Sho Omori
3
Hayato Kurosaki
21
Tomoyasu Yoshida
7
Yuki Nishiya
4
Sho Sato
32
Ko Miyazaki
19
Koki Oshima
99
Origbaajo Ismaila
18
Kazuki Fujimoto
13
Kohei Isa
7
Tsukasa Umesaki
6
Masaki Yumiba
11
Arata Watanabe
49
Kento Haneda
2
Yuki Kagawa
3
Derlan
25
Tomoya Ando
28
Junya Nodake
23
Matheus Teixeira

Oita Trinita
4-1-2-3
Thay người | |||
63’ | Hayato Kurosaki Ryotaro Ishida | 71’ | Tsukasa Umesaki Shun Ayukawa |
63’ | Naoki Otani Shuya Takashima | 71’ | Arata Watanabe Ren Ikeda |
73’ | Yuki Nishiya Yojiro Takahagi | 73’ | Kohei Isa Shun Nagasawa |
79’ | Ko Miyazaki Kisho Yano | 90’ | Kazuki Fujimoto Keita Takahata |
79’ | Tomoyasu Yoshida Rafael Costa | 90’ | Kento Haneda Shinya Utsumoto |
Cầu thủ dự bị | |||
Kisho Yano | Keita Takahata | ||
Yojiro Takahagi | Shinya Utsumoto | ||
Ryotaro Ishida | Shun Ayukawa | ||
Rafael Costa | Shun Nagasawa | ||
Shuya Takashima | Ren Ikeda | ||
Shuhei Kawata | Keisuke Saka | ||
Sora Kobori | Konosuke Nishikawa |
Nhận định Tochigi SC vs Oita Trinita
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Oita Trinita
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại