Thứ Sáu, 20/06/2025
Omer Tokac
18
Carlos Gutierrez
21
Ren Yamamoto (Thay: Teppei Yachida)
61
Sora Kobori (Thay: Omer Tokac)
61
Keita Ueda (Thay: Yuki Nishiya)
61
Yuki Kagawa
64
Keita Takahata (Thay: Yuki Kagawa)
68
Tsukasa Umesaki (Thay: Arata Watanabe)
68
Shinya Utsumoto (Thay: Hiroto Goya)
82
Kazuki Fujimoto (Thay: Shun Nagasawa)
82
Masaki Yumiba (Thay: Hokuto Shimoda)
88
Ko Miyazaki (Thay: Kisho Yano)
90

Thống kê trận đấu Oita Trinita vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Oita Trinita
Oita Trinita
Tochigi SC
Tochigi SC
65 Kiểm soát bóng 35
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oita Trinita vs Tochigi SC

Oita Trinita (4-4-2): Shun Takagi (1), Yukitoshi Ito (14), Matheus Pereira (31), Yuto Misao (3), Yuki Kagawa (2), Naoki Nomura (10), Yuki Kobayashi (6), Hokuto Shimoda (11), Arata Watanabe (16), Hiroto Goya (33), Shun Nagasawa (20)

Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Sho Omori (18), Hayato Kurosaki (3), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Koki Oshima (19), Teppei Yachida (14), Omer Tokac (21), Kisho Yano (29)

Oita Trinita
Oita Trinita
4-4-2
1
Shun Takagi
14
Yukitoshi Ito
31
Matheus Pereira
3
Yuto Misao
2
Yuki Kagawa
10
Naoki Nomura
6
Yuki Kobayashi
11
Hokuto Shimoda
16
Arata Watanabe
33
Hiroto Goya
20
Shun Nagasawa
29
Kisho Yano
21
Omer Tokac
14
Teppei Yachida
19
Koki Oshima
4
Sho Sato
7
Yuki Nishiya
3
Hayato Kurosaki
18
Sho Omori
16
Carlos Gutierrez
35
Kaito Suzuki
41
Kazuki Fujita
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
68’
Yuki Kagawa
Keita Takahata
61’
Omer Tokac
Sora Kobori
68’
Arata Watanabe
Tsukasa Umesaki
61’
Yuki Nishiya
Keita Ueda
82’
Hiroto Goya
Shinya Utsumoto
61’
Teppei Yachida
Ren Yamamoto
82’
Shun Nagasawa
Kazuki Fujimoto
90’
Kisho Yano
Ko Miyazaki
88’
Hokuto Shimoda
Masaki Yumiba
Cầu thủ dự bị
Shinya Utsumoto
Sora Kobori
Kazuki Fujimoto
Ko Miyazaki
Masaki Yumiba
Keita Ueda
Keita Takahata
Ren Yamamoto
Tsukasa Umesaki
Kenya Onodera
Katsunori Ueebisu
Kennedy Ebbs Mikuni
Konosuke Nishikawa
Shuhei Kawata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
27/04 - 2022
18/06 - 2022
05/03 - 2023
22/10 - 2023
24/03 - 2024
16/06 - 2024

Thành tích gần đây Oita Trinita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
18/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X