![]() Omer Tokac 18 | |
![]() Carlos Gutierrez 21 | |
![]() Ren Yamamoto (Thay: Teppei Yachida) 61 | |
![]() Sora Kobori (Thay: Omer Tokac) 61 | |
![]() Keita Ueda (Thay: Yuki Nishiya) 61 | |
![]() Yuki Kagawa 64 | |
![]() Keita Takahata (Thay: Yuki Kagawa) 68 | |
![]() Tsukasa Umesaki (Thay: Arata Watanabe) 68 | |
![]() Shinya Utsumoto (Thay: Hiroto Goya) 82 | |
![]() Kazuki Fujimoto (Thay: Shun Nagasawa) 82 | |
![]() Masaki Yumiba (Thay: Hokuto Shimoda) 88 | |
![]() Ko Miyazaki (Thay: Kisho Yano) 90 |
Thống kê trận đấu Oita Trinita vs Tochigi SC
số liệu thống kê

Oita Trinita

Tochigi SC
65 Kiểm soát bóng 35
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oita Trinita vs Tochigi SC
Oita Trinita (4-4-2): Shun Takagi (1), Yukitoshi Ito (14), Matheus Pereira (31), Yuto Misao (3), Yuki Kagawa (2), Naoki Nomura (10), Yuki Kobayashi (6), Hokuto Shimoda (11), Arata Watanabe (16), Hiroto Goya (33), Shun Nagasawa (20)
Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Sho Omori (18), Hayato Kurosaki (3), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Koki Oshima (19), Teppei Yachida (14), Omer Tokac (21), Kisho Yano (29)

Oita Trinita
4-4-2
1
Shun Takagi
14
Yukitoshi Ito
31
Matheus Pereira
3
Yuto Misao
2
Yuki Kagawa
10
Naoki Nomura
6
Yuki Kobayashi
11
Hokuto Shimoda
16
Arata Watanabe
33
Hiroto Goya
20
Shun Nagasawa
29
Kisho Yano
21
Omer Tokac
14
Teppei Yachida
19
Koki Oshima
4
Sho Sato
7
Yuki Nishiya
3
Hayato Kurosaki
18
Sho Omori
16
Carlos Gutierrez
35
Kaito Suzuki
41
Kazuki Fujita

Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người | |||
68’ | Yuki Kagawa Keita Takahata | 61’ | Omer Tokac Sora Kobori |
68’ | Arata Watanabe Tsukasa Umesaki | 61’ | Yuki Nishiya Keita Ueda |
82’ | Hiroto Goya Shinya Utsumoto | 61’ | Teppei Yachida Ren Yamamoto |
82’ | Shun Nagasawa Kazuki Fujimoto | 90’ | Kisho Yano Ko Miyazaki |
88’ | Hokuto Shimoda Masaki Yumiba |
Cầu thủ dự bị | |||
Shinya Utsumoto | Sora Kobori | ||
Kazuki Fujimoto | Ko Miyazaki | ||
Masaki Yumiba | Keita Ueda | ||
Keita Takahata | Ren Yamamoto | ||
Tsukasa Umesaki | Kenya Onodera | ||
Katsunori Ueebisu | Kennedy Ebbs Mikuni | ||
Konosuke Nishikawa | Shuhei Kawata |
Nhận định Oita Trinita vs Tochigi SC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Oita Trinita
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại