Thứ Bảy, 21/06/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Jubilo Iwata hôm nay 17-10-2021

Giải J League 2 - CN, 17/10

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

1 : 1

Jubilo Iwata

Jubilo Iwata

Hiệp một: 1-1
CN, 12:00 17/10/2021
Vòng 34 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yasutaka Yanagi
17
Norimichi Yamamoto
28
Kentaro Oi
44
Daichi Inui
45
Kotaro Arima
81
Shota Kaneko
83

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Jubilo Iwata

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
32 Kiểm soát bóng 68
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
15 Phạm lỗi 10

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Jubilo Iwata

Tochigi SC (4-4-2): Powell Obinna Obi (50), Hayato Kurosaki (33), Yasutaka Yanagi (5), Daichi Inui (36), Yushi Mizobuchi (49), Kisho Yano (29), Yuki Nishiya (14), Sho Sato (25), Teppei Yachida (44), Junki Hata (32), Yohei Toyoda (31)

Jubilo Iwata (3-4-2-1): Ryuki Miura (36), Norimichi Yamamoto (38), Kentaro Oi (3), Makito Ito (6), Yuto Suzuki (17), Yasuhito Endo (50), Kosuke Yamamoto (23), Masaya Matsumoto (14), Hiroki Yamada (10), Yuki Otsu (4), Lukian (11)

Tochigi SC
Tochigi SC
4-4-2
50
Powell Obinna Obi
33
Hayato Kurosaki
5
Yasutaka Yanagi
36
Daichi Inui
49
Yushi Mizobuchi
29
Kisho Yano
14
Yuki Nishiya
25
Sho Sato
44
Teppei Yachida
32
Junki Hata
31
Yohei Toyoda
11
Lukian
4
Yuki Otsu
10
Hiroki Yamada
14
Masaya Matsumoto
23
Kosuke Yamamoto
50
Yasuhito Endo
17
Yuto Suzuki
6
Makito Ito
3
Kentaro Oi
38
Norimichi Yamamoto
36
Ryuki Miura
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
3-4-2-1
Thay người
73’
Yohei Toyoda
Kotaro Arima
62’
Yuki Otsu
Shota Kaneko
73’
Teppei Yachida
Juninho
80’
Yuto Suzuki
Daiki Ogawa
90’
Yushi Mizobuchi
Kennedy Ebbs Mikuni
80’
Hiroki Yamada
Fabian Gonzalez
90’
Junki Hata
Koki Oshima
Cầu thủ dự bị
Kotaro Arima
Naoki Hatta
Shuhei Kawata
Daiki Ogawa
Kennedy Ebbs Mikuni
Riku Morioka
Juninho
Kotaro Omori
Keita Ueda
Naoki Kanuma
Nagi Matsumoto
Shota Kaneko
Koki Oshima
Fabian Gonzalez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/10 - 2021
29/03 - 2023
12/11 - 2023

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X