![]() Yasutaka Yanagi 17 | |
![]() Norimichi Yamamoto 28 | |
![]() Kentaro Oi 44 | |
![]() Daichi Inui 45 | |
![]() Kotaro Arima 81 | |
![]() Shota Kaneko 83 |
Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Jubilo Iwata
số liệu thống kê

Tochigi SC

Jubilo Iwata
32 Kiểm soát bóng 68
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
15 Phạm lỗi 10
Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Jubilo Iwata
Tochigi SC (4-4-2): Powell Obinna Obi (50), Hayato Kurosaki (33), Yasutaka Yanagi (5), Daichi Inui (36), Yushi Mizobuchi (49), Kisho Yano (29), Yuki Nishiya (14), Sho Sato (25), Teppei Yachida (44), Junki Hata (32), Yohei Toyoda (31)
Jubilo Iwata (3-4-2-1): Ryuki Miura (36), Norimichi Yamamoto (38), Kentaro Oi (3), Makito Ito (6), Yuto Suzuki (17), Yasuhito Endo (50), Kosuke Yamamoto (23), Masaya Matsumoto (14), Hiroki Yamada (10), Yuki Otsu (4), Lukian (11)

Tochigi SC
4-4-2
50
Powell Obinna Obi
33
Hayato Kurosaki
5
Yasutaka Yanagi
36
Daichi Inui
49
Yushi Mizobuchi
29
Kisho Yano
14
Yuki Nishiya
25
Sho Sato
44
Teppei Yachida
32
Junki Hata
31
Yohei Toyoda
11
Lukian
4
Yuki Otsu
10
Hiroki Yamada
14
Masaya Matsumoto
23
Kosuke Yamamoto
50
Yasuhito Endo
17
Yuto Suzuki
6
Makito Ito
3
Kentaro Oi
38
Norimichi Yamamoto
36
Ryuki Miura

Jubilo Iwata
3-4-2-1
Thay người | |||
73’ | Yohei Toyoda Kotaro Arima | 62’ | Yuki Otsu Shota Kaneko |
73’ | Teppei Yachida Juninho | 80’ | Yuto Suzuki Daiki Ogawa |
90’ | Yushi Mizobuchi Kennedy Ebbs Mikuni | 80’ | Hiroki Yamada Fabian Gonzalez |
90’ | Junki Hata Koki Oshima |
Cầu thủ dự bị | |||
Kotaro Arima | Naoki Hatta | ||
Shuhei Kawata | Daiki Ogawa | ||
Kennedy Ebbs Mikuni | Riku Morioka | ||
Juninho | Kotaro Omori | ||
Keita Ueda | Naoki Kanuma | ||
Nagi Matsumoto | Shota Kaneko | ||
Koki Oshima | Fabian Gonzalez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Jubilo Iwata
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại