Thứ Sáu, 20/06/2025
Koki Oshima (Kiến tạo: Kenta Fukumori)
24
Dudu (Kiến tạo: Ko Matsubara)
41
Masaya Matsumoto (Kiến tạo: Ko Matsubara)
61
Toshiki Mori (Thay: Tomoyasu Yoshida)
67
Toshiki Mori
69
Kisho Yano (Thay: Sho Sato)
74
Rafael Costa (Thay: Sho Omori)
81
Ko Miyazaki (Thay: Origbaajo Ismaila)
81
Keita Ueda (Thay: Yuki Nishiya)
81
Kotaro Fujikawa (Thay: Hiroki Yamada)
86
Fabian Gonzalez (Thay: Masaya Matsumoto)
87
Wataru Hiramatsu
90+3'

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Jubilo Iwata

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
45 Kiểm soát bóng 55
16 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Jubilo Iwata

Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Shuya Takashima (40), Wataru Hiramatsu (16), Sho Omori (6), Kenta Fukumori (30), Tomoyasu Yoshida (21), Sho Sato (4), Yojiro Takahagi (8), Yuki Nishiya (7), Koki Oshima (19), Origbaajo Ismaila (99)

Jubilo Iwata (4-2-3-1): Ryuki Miura (21), Yuto Suzuki (17), Kaito Suzuki (15), Ricardo Graca (36), Ko Matsubara (4), Naoki Kanuma (28), Rikiya Uehara (7), Masaya Matsumoto (14), Hiroki Yamada (10), Dudu (33), Keisuke Goto (42)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
41
Kazuki Fujita
40
Shuya Takashima
16
Wataru Hiramatsu
6
Sho Omori
30
Kenta Fukumori
21
Tomoyasu Yoshida
4
Sho Sato
8
Yojiro Takahagi
7
Yuki Nishiya
19
Koki Oshima
99
Origbaajo Ismaila
42
Keisuke Goto
33
Dudu
10
Hiroki Yamada
14
Masaya Matsumoto
7
Rikiya Uehara
28
Naoki Kanuma
4
Ko Matsubara
36
Ricardo Graca
15
Kaito Suzuki
17
Yuto Suzuki
21
Ryuki Miura
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
4-2-3-1
Thay người
67’
Tomoyasu Yoshida
Toshiki Mori
86’
Hiroki Yamada
Kotaro Fujikawa
74’
Sho Sato
Kisho Yano
87’
Masaya Matsumoto
Fabian Andres Gonzalez Lasso
81’
Origbaajo Ismaila
Ko Miyazaki
81’
Yuki Nishiya
Keita Ueda
81’
Sho Omori
Rafael Costa
Cầu thủ dự bị
Toshiki Mori
Shota Kaneko
Ko Miyazaki
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Kisho Yano
Kensuke Fujiwara
Keita Ueda
Yosuke Furukawa
Ryohei Okazaki
Yuji Kajikawa
Rafael Costa
Daiki Ogawa
Shuhei Kawata
Kotaro Fujikawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/10 - 2021
29/03 - 2023
12/11 - 2023

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X