![]() Kaito Suzuki 35 | |
![]() Yuki Nishiya 38 | |
![]() Yuki Nishiya 58 | |
![]() Ibuki Yoshida (Thay: Hayate Take) 61 | |
![]() Keita Saito (Thay: Shota Aoki) 61 | |
![]() Yuko Takase (Thay: Taira Shige) 61 | |
![]() Yuji Wakasa 62 | |
![]() Yosuke Mikami (Thay: Masaki Okino) 70 | |
![]() Koki Oshima (Thay: Hayato Kurosaki) 70 | |
![]() Toshiki Mori (Thay: Kenta Fukumori) 70 | |
![]() Yosuke Mikami 74 | |
![]() Daiki Kogure (Thay: Yuji Wakasa) 82 | |
![]() Kisho Yano (Thay: Omer Tokac) 84 | |
![]() Teppei Yachida (Thay: Yuji Senuma) 90 | |
![]() Keita Ueda (Thay: Yuki Nishiya) 90 |
Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Blaublitz Akita
số liệu thống kê

Tochigi SC

Blaublitz Akita
57 Kiểm soát bóng 43
6 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Blaublitz Akita
Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Sho Omori (18), Hayato Kurosaki (3), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Kenta Fukumori (30), Sora Kobori (38), Omer Tokac (21), Yuji Senuma (9)
Blaublitz Akita (4-4-2): Yudai Tanaka (21), Tomofumi Fujiyama (25), Kaito Chida (5), Tatsushi Koyanagi (3), Ryutaro Iio (33), Masaki Okino (10), Shuto Inaba (23), Yuji Wakasa (6), Taira Shige (8), Shota Aoki (40), Hayate Take (19)

Tochigi SC
3-4-2-1
1
Shuhei Kawata
35
Kaito Suzuki
16
Carlos Gutierrez
18
Sho Omori
3
Hayato Kurosaki
7
Yuki Nishiya
4
Sho Sato
30
Kenta Fukumori
38
Sora Kobori
21
Omer Tokac
9
Yuji Senuma
19
Hayate Take
40
Shota Aoki
8
Taira Shige
6
Yuji Wakasa
23
Shuto Inaba
10
Masaki Okino
33
Ryutaro Iio
3
Tatsushi Koyanagi
5
Kaito Chida
25
Tomofumi Fujiyama
21
Yudai Tanaka

Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người | |||
70’ | Hayato Kurosaki Koki Oshima | 61’ | Hayate Take Ibuki Yoshida |
70’ | Kenta Fukumori Toshiki Mori | 61’ | Taira Shige Yuko Takase |
84’ | Omer Tokac Kisho Yano | 61’ | Shota Aoki Keita Saito |
90’ | Yuji Senuma Teppei Yachida | 70’ | Masaki Okino Yosuke Mikami |
90’ | Yuki Nishiya Keita Ueda | 82’ | Yuji Wakasa Daiki Kogure |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenya Onodera | Yoshiaki Arai | ||
Koki Oshima | Daiki Kogure | ||
Teppei Yachida | Ibuki Yoshida | ||
Toshiki Mori | Yuko Takase | ||
Kisho Yano | Jurato Ikeda | ||
Kazuki Fujita | Keita Saito | ||
Keita Ueda | Yosuke Mikami |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Blaublitz Akita
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại