Thứ Bảy, 21/06/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Blaublitz Akita hôm nay 19-02-2022

Giải J League 2 - Th 7, 19/2

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

1 : 0

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

Hiệp một: 0-0
T7, 11:00 19/02/2022
Vòng 1 - J League 2
Tochigi Green Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kaito Suzuki
35
Yuki Nishiya
38
Yuki Nishiya
58
Ibuki Yoshida (Thay: Hayate Take)
61
Keita Saito (Thay: Shota Aoki)
61
Yuko Takase (Thay: Taira Shige)
61
Yuji Wakasa
62
Yosuke Mikami (Thay: Masaki Okino)
70
Koki Oshima (Thay: Hayato Kurosaki)
70
Toshiki Mori (Thay: Kenta Fukumori)
70
Yosuke Mikami
74
Daiki Kogure (Thay: Yuji Wakasa)
82
Kisho Yano (Thay: Omer Tokac)
84
Teppei Yachida (Thay: Yuji Senuma)
90
Keita Ueda (Thay: Yuki Nishiya)
90

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Blaublitz Akita

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
57 Kiểm soát bóng 43
6 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Blaublitz Akita

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Sho Omori (18), Hayato Kurosaki (3), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Kenta Fukumori (30), Sora Kobori (38), Omer Tokac (21), Yuji Senuma (9)

Blaublitz Akita (4-4-2): Yudai Tanaka (21), Tomofumi Fujiyama (25), Kaito Chida (5), Tatsushi Koyanagi (3), Ryutaro Iio (33), Masaki Okino (10), Shuto Inaba (23), Yuji Wakasa (6), Taira Shige (8), Shota Aoki (40), Hayate Take (19)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
1
Shuhei Kawata
35
Kaito Suzuki
16
Carlos Gutierrez
18
Sho Omori
3
Hayato Kurosaki
7
Yuki Nishiya
4
Sho Sato
30
Kenta Fukumori
38
Sora Kobori
21
Omer Tokac
9
Yuji Senuma
19
Hayate Take
40
Shota Aoki
8
Taira Shige
6
Yuji Wakasa
23
Shuto Inaba
10
Masaki Okino
33
Ryutaro Iio
3
Tatsushi Koyanagi
5
Kaito Chida
25
Tomofumi Fujiyama
21
Yudai Tanaka
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người
70’
Hayato Kurosaki
Koki Oshima
61’
Hayate Take
Ibuki Yoshida
70’
Kenta Fukumori
Toshiki Mori
61’
Taira Shige
Yuko Takase
84’
Omer Tokac
Kisho Yano
61’
Shota Aoki
Keita Saito
90’
Yuji Senuma
Teppei Yachida
70’
Masaki Okino
Yosuke Mikami
90’
Yuki Nishiya
Keita Ueda
82’
Yuji Wakasa
Daiki Kogure
Cầu thủ dự bị
Kenya Onodera
Yoshiaki Arai
Koki Oshima
Daiki Kogure
Teppei Yachida
Ibuki Yoshida
Toshiki Mori
Yuko Takase
Kisho Yano
Jurato Ikeda
Kazuki Fujita
Keita Saito
Keita Ueda
Yosuke Mikami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
07/11 - 2021
19/02 - 2022
20/08 - 2022
07/05 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
01/10 - 2023
20/03 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X