![]() Daiki Sato (Kiến tạo: Junki Hata) 49 | |
![]() Ryota Nakamura (Thay: Junki Hata) 60 | |
![]() Origbaajo Ismaila (Thay: Kisho Yano) 61 | |
![]() Ko Miyazaki (Thay: Koya Okuda) 61 | |
![]() Takashi Kawano (Kiến tạo: Ryota Nakamura) 62 | |
![]() Ryotaro Ishida 64 | |
![]() Ren Komatsu (Thay: Yukihito Kajiya) 67 | |
![]() Ryuhei Oishi (Thay: Daiki Sato) 67 | |
![]() Keita Yoshioka (Kiến tạo: Ibuki Yoshida) 71 | |
![]() Harumi Minamino (Thay: Koki Oshima) 75 | |
![]() Toshiki Mori (Thay: Sho Omori) 75 | |
![]() Hiroki Kurimoto (Thay: Tomofumi Fujiyama) 80 | |
![]() Koya Handa (Thay: Ibuki Yoshida) 80 | |
![]() Taichi Aoshima (Thay: Sora Kobori) 83 |
Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Tochigi SC
số liệu thống kê

Blaublitz Akita

Tochigi SC
51 Kiểm soát bóng 49
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Tochigi SC
Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Kota Muramatsu (16), Keita Yoshioka (27), Takashi Kawano (5), Ryuji Saito (13), Junki Hata (8), Kazuya Onohara (80), Tomofumi Fujiyama (25), Daiki Sato (29), Ibuki Yoshida (18), Yukihito Kajiya (11)
Tochigi SC (3-3-2-2): Kenta Tanno (27), Takumi Fujitani (17), Wataru Hiramatsu (2), Rafael Costa (33), Ryotaro Ishida (7), Kosuke Kanbe (24), Sho Omori (6), Sora Kobori (38), Koki Oshima (19), Koya Okuda (15), Kisho Yano (29)

Blaublitz Akita
4-4-2
31
Kentaro Kakoi
16
Kota Muramatsu
27
Keita Yoshioka
5
Takashi Kawano
13
Ryuji Saito
8
Junki Hata
80
Kazuya Onohara
25
Tomofumi Fujiyama
29
Daiki Sato
18
Ibuki Yoshida
11
Yukihito Kajiya
29
Kisho Yano
15
Koya Okuda
19
Koki Oshima
38
Sora Kobori
6
Sho Omori
24
Kosuke Kanbe
7
Ryotaro Ishida
33
Rafael Costa
2
Wataru Hiramatsu
17
Takumi Fujitani
27
Kenta Tanno

Tochigi SC
3-3-2-2
Thay người | |||
60’ | Junki Hata Ryota Nakamura | 61’ | Koya Okuda Ko Miyazaki |
67’ | Daiki Sato Ryuhei Oishi | 61’ | Kisho Yano Origbaajo Ismaila |
67’ | Yukihito Kajiya Ren Komatsu | 75’ | Sho Omori Toshiki Mori |
80’ | Tomofumi Fujiyama Hiroki Kurimoto | 75’ | Koki Oshima Harumi Minamino |
80’ | Ibuki Yoshida Koya Handa | 83’ | Sora Kobori Taichi Aoshima |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryuhei Oishi | Shuya Takashima | ||
Ryota Nakamura | Shuhei Kawata | ||
Hiroki Kurimoto | Toshiki Mori | ||
Ryohei Okazaki | Taichi Aoshima | ||
Genki Yamada | Harumi Minamino | ||
Koya Handa | Ko Miyazaki | ||
Ren Komatsu | Origbaajo Ismaila |
Nhận định Blaublitz Akita vs Tochigi SC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Blaublitz Akita
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại