Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Zweigen Kanazawa hôm nay 27-02-2022

Giải J League 2 - CN, 27/2

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

0 : 0

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 27/02/2022
Vòng 2 - J League 2
Shoda Shoyu Stadium Gunma
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sho Hiramatsu
8
Hiroya Matsumoto
25
Yuzo Iwakami
40
Riku Matsuda
41
Koki Kazama (Thay: Yuya Mitsunaga)
46
Hajime Hosogai
52
Hayato Otani (Thay: Sho Hiramatsu)
63
Yuki Kawakami (Thay: Toshiya Tanaka)
71
Shu Hiramatsu (Thay: Shumpei Fukahori)
71
Ryuhei Oishi (Thay: Masamichi Hayashi)
79
Kyohei Sugiura (Thay: Yohei Toyoda)
79
Tomoyuki Shiraishi (Thay: Junya Kato)
87
Yuto Nakayama (Thay: Yuzo Iwakami)
87
Shogo Rikiyasu (Thay: Shintaro Shimada)
90

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
43 Kiểm soát bóng 57
8 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Zweigen Kanazawa

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Masaya Kojima (25), Hayate Shirowa (2), Hiroto Hatao (3), Yuya Mitsunaga (24), Toshiya Tanaka (10), Yuzo Iwakami (8), Hajime Hosogai (33), Towa Yamane (30), Shumpei Fukahori (11), Junya Kato (7)

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Daisuke Matsumoto (4), Honoya Shoji (39), Shunya Mori (16), Shintaro Shimada (10), Keita Fujimura (8), Hiroya Matsumoto (6), Sho Hiramatsu (17), Masamichi Hayashi (20), Yohei Toyoda (19)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
21
Masatoshi Kushibiki
25
Masaya Kojima
2
Hayate Shirowa
3
Hiroto Hatao
24
Yuya Mitsunaga
10
Toshiya Tanaka
8
Yuzo Iwakami
33
Hajime Hosogai
30
Towa Yamane
11
Shumpei Fukahori
7
Junya Kato
19
Yohei Toyoda
20
Masamichi Hayashi
17
Sho Hiramatsu
6
Hiroya Matsumoto
8
Keita Fujimura
10
Shintaro Shimada
16
Shunya Mori
39
Honoya Shoji
4
Daisuke Matsumoto
5
Riku Matsuda
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người
46’
Yuya Mitsunaga
Koki Kazama
63’
Sho Hiramatsu
Hayato Otani
71’
Toshiya Tanaka
Yuki Kawakami
79’
Masamichi Hayashi
Ryuhei Oishi
71’
Shumpei Fukahori
Shu Hiramatsu
79’
Yohei Toyoda
Kyohei Sugiura
87’
Junya Kato
Tomoyuki Shiraishi
90’
Shintaro Shimada
Shogo Rikiyasu
87’
Yuzo Iwakami
Yuto Nakayama
Cầu thủ dự bị
Keiki Shimizu
Motoaki Miura
Yuki Kawakami
Yuto Nagamine
Yuta Fujii
Kengo Kuroki
Tomoyuki Shiraishi
Ryuhei Oishi
Koki Kazama
Shogo Rikiyasu
Yuto Nakayama
Kyohei Sugiura
Shu Hiramatsu
Hayato Otani

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X