Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Montedio Yamagata hôm nay 02-06-2024

Giải J League 2 - CN, 02/6

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

0 : 0

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 02/06/2024
Vòng 18 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Yuya Takazawa
65
Daiki Nakashio (Thay: Ryota Tagashira)
66
Ryo Arita (Thay: Yusuke Goto)
72
Ryuji Sugimoto (Thay: Masashi Wada)
75
Shu Hiramatsu (Thay: Riyo Kawamoto)
75
Naohiro Sugiyama (Thay: Zain Issaka)
77
Koki Sakamoto (Thay: Ryoma Kida)
77
Koki Sakamoto
79
Ryuya Ohata (Thay: Chie Edoojon Kawakami)
86
Kosuke Sagawa (Thay: Yuya Takazawa)
86
Nagi Matsumoto (Thay: Shuto Minami)
86
Shintaro Kokubu (Thay: Junya Takahashi)
86

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Montedio Yamagata

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
37 Kiểm soát bóng 63
6 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 11
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Montedio Yamagata

Thespakusatsu Gunma (3-3-2-2): Masatoshi Kushibiki (21), Shuichi Sakai (24), Hayate Shirowa (2), Kenta Kikuchi (50), Ryota Tagashira (29), Yuriya Takahashi (22), Chie Edoojon Kawakami (5), Masashi Wada (7), Taiki Amagasa (6), Riyo Kawamoto (14), Yuya Takazawa (8)

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Kazuma Okamoto (19), Keisuke Nishimura (4), Takashi Abe (5), Taiju Yoshida (2), Yudai Konishi (8), Shuto Minami (18), Yusuke Goto (41), Zain Issaka (42), Junya Takahashi (36), Ryoma Kida (10)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
3-3-2-2
21
Masatoshi Kushibiki
24
Shuichi Sakai
2
Hayate Shirowa
50
Kenta Kikuchi
29
Ryota Tagashira
22
Yuriya Takahashi
5
Chie Edoojon Kawakami
7
Masashi Wada
6
Taiki Amagasa
14
Riyo Kawamoto
8
Yuya Takazawa
10
Ryoma Kida
36
Junya Takahashi
42
Zain Issaka
41
Yusuke Goto
18
Shuto Minami
8
Yudai Konishi
2
Taiju Yoshida
5
Takashi Abe
4
Keisuke Nishimura
19
Kazuma Okamoto
1
Masaaki Goto
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
Thay người
66’
Ryota Tagashira
Daiki Nakashio
72’
Yusuke Goto
Ryo Arita
75’
Masashi Wada
Ryuji Sugimoto
77’
Ryoma Kida
Koki Sakamoto
75’
Riyo Kawamoto
Shu Hiramatsu
77’
Zain Issaka
Naohiro Sugiyama
86’
Chie Edoojon Kawakami
Ryuya Ohata
86’
Shuto Minami
Nagi Matsumoto
86’
Yuya Takazawa
Kosuke Sagawa
86’
Junya Takahashi
Shintaro Kokubu
Cầu thủ dự bị
Ryo Ishii
Ko Hasegawa
Daiki Nakashio
Ayumu Kawai
Ryuya Ohata
Koki Sakamoto
Hajime Hosogai
Nagi Matsumoto
Ryuji Sugimoto
Shintaro Kokubu
Kosuke Sagawa
Naohiro Sugiyama
Shu Hiramatsu
Ryo Arita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
06/05 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X