Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Montedio Yamagata hôm nay 19-02-2022

Giải J League 2 - Th 7, 19/2

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

1 : 0

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 19/02/2022
Vòng 1 - J League 2
Shoda Shoyu Stadium Gunma
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kosuke Yamazaki
13
Towa Yamane
42
Shuto Kawai (Thay: Rui Yokoyama)
60
Yoshiki Fujimoto (Thay: Koki Kido)
60
Riku Handa
67
Takumi Yamada (Thay: Tomoyasu Yoshida)
69
Yuki Kawakami (Thay: Yuya Mitsunaga)
72
Shu Hiramatsu (Thay: Shumpei Fukahori)
72
Koki Kazama (Thay: Toshiya Tanaka)
84
Yuto Nakayama (Thay: Junya Kato)
90

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Montedio Yamagata

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
37 Kiểm soát bóng 63
7 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Montedio Yamagata

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Masaya Kojima (25), Hayate Shirowa (2), Hiroto Hatao (3), Yuya Mitsunaga (24), Toshiya Tanaka (10), Yuzo Iwakami (8), Hajime Hosogai (33), Towa Yamane (30), Shumpei Fukahori (11), Junya Kato (7)

Montedio Yamagata (4-4-2): Masaaki Goto (1), Riku Handa (3), Kosuke Yamazaki (2), Seiji Kimura (31), Tomoyasu Yoshida (21), Rui Yokoyama (24), Ibuki Fujita (15), Shuto Minami (18), Taiki Kato (17), Koki Kido (33), Kota Yamada (10)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
21
Masatoshi Kushibiki
25
Masaya Kojima
2
Hayate Shirowa
3
Hiroto Hatao
24
Yuya Mitsunaga
10
Toshiya Tanaka
8
Yuzo Iwakami
33
Hajime Hosogai
30
Towa Yamane
11
Shumpei Fukahori
7
Junya Kato
10
Kota Yamada
33
Koki Kido
17
Taiki Kato
18
Shuto Minami
15
Ibuki Fujita
24
Rui Yokoyama
21
Tomoyasu Yoshida
31
Seiji Kimura
2
Kosuke Yamazaki
3
Riku Handa
1
Masaaki Goto
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-4-2
Thay người
72’
Shumpei Fukahori
Shu Hiramatsu
60’
Koki Kido
Yoshiki Fujimoto
72’
Yuya Mitsunaga
Yuki Kawakami
60’
Rui Yokoyama
Shuto Kawai
84’
Toshiya Tanaka
Koki Kazama
69’
Tomoyasu Yoshida
Takumi Yamada
90’
Junya Kato
Yuto Nakayama
Cầu thủ dự bị
Koki Kazama
Ryota Matsumoto
Shu Hiramatsu
Eisuke Fujishima
Tomoyuki Shiraishi
Shintaro Kokubu
Yuto Nakayama
Kenya Okazaki
Keiki Shimizu
Takumi Yamada
Tatsuya Uchida
Yoshiki Fujimoto
Yuki Kawakami
Shuto Kawai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
06/05 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X