![]() Atsushi Kurokawa 19 | |
![]() Yuriya Takahashi 31 | |
![]() Kazuma Nagai 39 | |
![]() Hidemasa Koda (Thay: Riku Ochiai) 56 | |
![]() Yuya Takazawa (Thay: Masashi Wada) 58 | |
![]() Kosuke Sagawa (Thay: Shu Hiramatsu) 58 | |
![]() Taiki Amagasa (Thay: Koki Kazama) 67 | |
![]() Mizuki Ando (Thay: Shimon Teranuma) 71 | |
![]() Kenshin Takagishi (Thay: Yuto Nagao) 71 | |
![]() Shuichi Sakai (Thay: Ryo Sato) 82 | |
![]() Takatora Einaga (Thay: Ryota Tagashira) 82 | |
![]() Seiichiro Kubo (Thay: Atsushi Kurokawa) 83 | |
![]() Hayata Ishii (Thay: Haruki Arai) 83 |
Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Mito Hollyhock
số liệu thống kê

Thespakusatsu Gunma

Mito Hollyhock
44 Kiểm soát bóng 56
8 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Mito Hollyhock
Thespakusatsu Gunma (3-4-2-1): Ryo Ishii (42), Ryuya Ohata (3), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Ryota Tagashira (29), Chie Edoojon Kawakami (5), Yuriya Takahashi (22), Koki Kazama (15), Ryo Sato (10), Masashi Wada (7), Shu Hiramatsu (23)
Mito Hollyhock (4-2-3-1): Ryusei Haruna (51), Koichi Murata (19), Takeshi Ushizawa (33), Nao Yamada (4), Koshi Osaki (3), Yuto Nagao (15), Kazuma Nagai (88), Atsushi Kurokawa (96), Riku Ochiai (8), Haruki Arai (7), Shimon Teranuma (45)

Thespakusatsu Gunma
3-4-2-1
42
Ryo Ishii
3
Ryuya Ohata
2
Hayate Shirowa
36
Daiki Nakashio
29
Ryota Tagashira
5
Chie Edoojon Kawakami
22
Yuriya Takahashi
15
Koki Kazama
10
Ryo Sato
7
Masashi Wada
23
Shu Hiramatsu
45
Shimon Teranuma
7
Haruki Arai
8
Riku Ochiai
96
Atsushi Kurokawa
88
Kazuma Nagai
15
Yuto Nagao
3
Koshi Osaki
4
Nao Yamada
33
Takeshi Ushizawa
19
Koichi Murata
51
Ryusei Haruna

Mito Hollyhock
4-2-3-1
Thay người | |||
58’ | Masashi Wada Yuya Takazawa | 56’ | Riku Ochiai Hidemasa Koda |
58’ | Shu Hiramatsu Kosuke Sagawa | 71’ | Yuto Nagao Kenshin Takagishi |
67’ | Koki Kazama Taiki Amagasa | 71’ | Shimon Teranuma Mizuki Ando |
82’ | Ryo Sato Shuichi Sakai | 83’ | Haruki Arai Hayata Ishii |
82’ | Ryota Tagashira Takatora Einaga | 83’ | Atsushi Kurokawa Seiichiro Kubo |
Cầu thủ dự bị | |||
Issei Kondo | Takumi Kusumoto | ||
Shuichi Sakai | Hayata Ishii | ||
Taiki Amagasa | Kenshin Takagishi | ||
Takatora Einaga | Hidemasa Koda | ||
Ryuji Sugimoto | Mizuki Ando | ||
Yuya Takazawa | Seiichiro Kubo | ||
Kosuke Sagawa | Shuhei Matsubara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Mito Hollyhock
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại