Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Mito Hollyhock hôm nay 07-04-2024

Giải J League 2 - CN, 07/4

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

0 : 0

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 07/04/2024
Vòng 9 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Atsushi Kurokawa
19
Yuriya Takahashi
31
Kazuma Nagai
39
Hidemasa Koda (Thay: Riku Ochiai)
56
Yuya Takazawa (Thay: Masashi Wada)
58
Kosuke Sagawa (Thay: Shu Hiramatsu)
58
Taiki Amagasa (Thay: Koki Kazama)
67
Mizuki Ando (Thay: Shimon Teranuma)
71
Kenshin Takagishi (Thay: Yuto Nagao)
71
Shuichi Sakai (Thay: Ryo Sato)
82
Takatora Einaga (Thay: Ryota Tagashira)
82
Seiichiro Kubo (Thay: Atsushi Kurokawa)
83
Hayata Ishii (Thay: Haruki Arai)
83

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
44 Kiểm soát bóng 56
8 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Mito Hollyhock

Thespakusatsu Gunma (3-4-2-1): Ryo Ishii (42), Ryuya Ohata (3), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Ryota Tagashira (29), Chie Edoojon Kawakami (5), Yuriya Takahashi (22), Koki Kazama (15), Ryo Sato (10), Masashi Wada (7), Shu Hiramatsu (23)

Mito Hollyhock (4-2-3-1): Ryusei Haruna (51), Koichi Murata (19), Takeshi Ushizawa (33), Nao Yamada (4), Koshi Osaki (3), Yuto Nagao (15), Kazuma Nagai (88), Atsushi Kurokawa (96), Riku Ochiai (8), Haruki Arai (7), Shimon Teranuma (45)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
3-4-2-1
42
Ryo Ishii
3
Ryuya Ohata
2
Hayate Shirowa
36
Daiki Nakashio
29
Ryota Tagashira
5
Chie Edoojon Kawakami
22
Yuriya Takahashi
15
Koki Kazama
10
Ryo Sato
7
Masashi Wada
23
Shu Hiramatsu
45
Shimon Teranuma
7
Haruki Arai
8
Riku Ochiai
96
Atsushi Kurokawa
88
Kazuma Nagai
15
Yuto Nagao
3
Koshi Osaki
4
Nao Yamada
33
Takeshi Ushizawa
19
Koichi Murata
51
Ryusei Haruna
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-2-3-1
Thay người
58’
Masashi Wada
Yuya Takazawa
56’
Riku Ochiai
Hidemasa Koda
58’
Shu Hiramatsu
Kosuke Sagawa
71’
Yuto Nagao
Kenshin Takagishi
67’
Koki Kazama
Taiki Amagasa
71’
Shimon Teranuma
Mizuki Ando
82’
Ryo Sato
Shuichi Sakai
83’
Haruki Arai
Hayata Ishii
82’
Ryota Tagashira
Takatora Einaga
83’
Atsushi Kurokawa
Seiichiro Kubo
Cầu thủ dự bị
Issei Kondo
Takumi Kusumoto
Shuichi Sakai
Hayata Ishii
Taiki Amagasa
Kenshin Takagishi
Takatora Einaga
Hidemasa Koda
Ryuji Sugimoto
Mizuki Ando
Yuya Takazawa
Seiichiro Kubo
Kosuke Sagawa
Shuhei Matsubara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
14/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X