![]() Kazuma Nagai (Kiến tạo: Hidetoshi Takeda) 20 | |
![]() Kazuma Okamoto 42 | |
![]() Kazuma Nagai 56 | |
![]() Ryosuke Maeda (Thay: Kenshin Takagishi) 59 | |
![]() Ryo Niizato (Thay: Yuki Kusano) 59 | |
![]() Shuto Kitagawa (Thay: Ryuji Sugimoto) 61 | |
![]() Shumpei Naruse (Thay: Koichi Murata) 68 | |
![]() Takatora Einaga (Thay: Fumiya Unoki) 68 | |
![]() (Pen) Riyo Kawamoto 73 | |
![]() Shimon Teranuma (Thay: Hidetoshi Takeda) 75 | |
![]() Hayate Take (Thay: Ryo Sato) 83 | |
![]() Akito Takagi (Thay: Riyo Kawamoto) 83 | |
![]() Tatsuya Uchida (Thay: Koki Kazama) 88 | |
![]() Hiroto Hatao (Thay: Kazuma Okamoto) 88 |
Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Thespakusatsu Gunma
số liệu thống kê

Mito Hollyhock

Thespakusatsu Gunma
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Thespakusatsu Gunma
Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Koichi Murata (19), Keita Matsuda (24), Nao Yamada (21), Kazuma Nagai (22), Fumiya Unoki (25), Hidetoshi Takeda (7), Kenshin Takagishi (6), Motoki Ohara (14), Yuki Kusano (11), Keita Buwanika (27)
Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Kazuma Okamoto (19), Shuichi Sakai (24), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Ryo Sato (10), Taiki Amagasa (38), Koki Kazama (15), Ryuji Sugimoto (47), Riyo Kawamoto (7), Shu Hiramatsu (23)

Mito Hollyhock
4-4-2
28
Louis Yamaguchi
19
Koichi Murata
24
Keita Matsuda
21
Nao Yamada
22
Kazuma Nagai
25
Fumiya Unoki
7
Hidetoshi Takeda
6
Kenshin Takagishi
14
Motoki Ohara
11
Yuki Kusano
27
Keita Buwanika
23
Shu Hiramatsu
7
Riyo Kawamoto
47
Ryuji Sugimoto
15
Koki Kazama
38
Taiki Amagasa
10
Ryo Sato
36
Daiki Nakashio
2
Hayate Shirowa
24
Shuichi Sakai
19
Kazuma Okamoto
21
Masatoshi Kushibiki

Thespakusatsu Gunma
4-4-2
Thay người | |||
59’ | Yuki Kusano Ryo Niizato | 61’ | Ryuji Sugimoto Shuto Kitagawa |
59’ | Kenshin Takagishi Ryosuke Maeda | 83’ | Ryo Sato Hayate Take |
68’ | Fumiya Unoki Takatora Einaga | 83’ | Riyo Kawamoto Akito Takagi |
68’ | Koichi Murata Shumpei Naruse | 88’ | Kazuma Okamoto Hiroto Hatao |
75’ | Hidetoshi Takeda Shimon Teranuma | 88’ | Koki Kazama Tatsuya Uchida |
Cầu thủ dự bị | |||
Shimon Teranuma | Ryo Ishii | ||
Takatora Einaga | Hiroto Hatao | ||
Ryo Niizato | Hayate Take | ||
Ryosuke Maeda | Shuto Kitagawa | ||
Shumpei Naruse | Akito Takagi | ||
Takumi Kusumoto | Tatsuya Uchida | ||
Ryusei Haruna | Yuki Kawakami |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Mito Hollyhock
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại