Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Fujieda MYFC hôm nay 29-06-2024

Giải J League 2 - Th 7, 29/6

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

1 : 2

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Hiệp một: 1-0
T7, 17:00 29/06/2024
Vòng 22 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shota Suzuki
5
Riyo Kawamoto (Kiến tạo: Chie Edoojon Kawakami)
20
Kotaro Yamahara
32
Taiki Amagasa
43
Kazaki Nakagawa (Thay: Taiki Arai)
46
Ryota Kajikawa (Thay: Shoma Maeda)
46
Carlinhos (Thay: Nobuyuki Kawashima)
62
Keigo Enomoto (Thay: Kaito Seriu)
62
Shota Suzuki (Kiến tạo: Kento Nishiya)
63
Yuriya Takahashi (Thay: Koki Kazama)
65
Atsuki Yamanaka (Thay: Riyo Kawamoto)
65
So Nakagawa
69
So Nakagawa (Thay: Shota Suzuki)
69
Yuya Takazawa (Thay: Kosuke Sagawa)
71
Kento Nishiya (Kiến tạo: Ryota Kajikawa)
85
Takatora Einaga (Thay: Ryo Sato)
88
Masashi Wada (Thay: Kenta Kikuchi)
88

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Fujieda MYFC

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
36 Kiểm soát bóng 64
12 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Fujieda MYFC

Thespakusatsu Gunma (3-4-2-1): Masatoshi Kushibiki (21), Ryuya Ohata (3), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Chie Edoojon Kawakami (5), Kenta Kikuchi (50), Koki Kazama (15), Taiki Amagasa (6), Ryo Sato (10), Riyo Kawamoto (14), Kosuke Sagawa (40)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Nobuyuki Kawashima (2), Kotaro Yamahara (16), Shota Suzuki (3), Shoma Maeda (27), Kazuyoshi Shimabuku (19), Taiki Arai (6), Kento Nishiya (26), Kaito Seriu (30), Kota Osone (13), Ken Yamura (9)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
3-4-2-1
21
Masatoshi Kushibiki
3
Ryuya Ohata
2
Hayate Shirowa
36
Daiki Nakashio
5
Chie Edoojon Kawakami
50
Kenta Kikuchi
15
Koki Kazama
6
Taiki Amagasa
10
Ryo Sato
14
Riyo Kawamoto
40
Kosuke Sagawa
9
Ken Yamura
13
Kota Osone
30
Kaito Seriu
26
Kento Nishiya
6
Taiki Arai
19
Kazuyoshi Shimabuku
27
Shoma Maeda
3
Shota Suzuki
16
Kotaro Yamahara
2
Nobuyuki Kawashima
41
Kai Kitamura
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thay người
65’
Koki Kazama
Yuriya Takahashi
46’
Shoma Maeda
Ryota Kajikawa
65’
Riyo Kawamoto
Atsuki Yamanaka
46’
Taiki Arai
Kazaki Nakagawa
71’
Kosuke Sagawa
Yuya Takazawa
62’
Nobuyuki Kawashima
Carlinhos
88’
Ryo Sato
Takatora Einaga
62’
Kaito Seriu
Keigo Enomoto
88’
Kenta Kikuchi
Masashi Wada
69’
Shota Suzuki
So Nakagawa
Cầu thủ dự bị
Yuriya Takahashi
Kei Uchiyama
Ryo Ishii
So Nakagawa
Shuichi Sakai
Carlinhos
Atsuki Yamanaka
Keigo Enomoto
Takatora Einaga
Masahiko Sugita
Masashi Wada
Ryota Kajikawa
Yuya Takazawa
Kazaki Nakagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/05 - 2023
14/10 - 2023
03/05 - 2024
29/06 - 2024

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow