Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Fujieda MYFC vs Thespakusatsu Gunma hôm nay 03-05-2024

Giải J League 2 - Th 6, 03/5

Kết thúc

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

2 : 1

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

Hiệp một: 0-0
T6, 12:00 03/05/2024
Vòng 13 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Taiki Arai
44
Shuto Kitagawa
46
Anderson Chaves (Thay: Taiki Arai)
46
Yuya Takazawa (Thay: Shuto Kitagawa)
51
Ryo Sato (Kiến tạo: Yuriya Takahashi)
52
Ken Yamura (Kiến tạo: Keigo Enomoto)
58
Wendel (Thay: Keisuke Ogasawara)
62
Atsuki Yamanaka (Thay: Chie Edoojon Kawakami)
72
Kosuke Sagawa (Thay: Shu Hiramatsu)
72
Ren Asakura (Thay: Ryota Kajikawa)
82
Kazuyoshi Shimabuku (Thay: Kota Osone)
82
Takatora Einaga
82
Takatora Einaga (Thay: Ryo Sato)
82
Masashi Wada (Thay: Taishi Tamashiro)
82
Masashi Wada
90+3'
Daisuke Sudo
90+4'
Anderson Chaves (Kiến tạo: Kento Nishiya)
90+8'

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Thespakusatsu Gunma

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Thespakusatsu Gunma

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Keisuke Ogasawara (5), Kotaro Yamahara (16), So Nakagawa (4), Kota Osone (13), Keigo Enomoto (10), Taiki Arai (6), Kento Nishiya (26), Kenshiro Hirao (17), Ryota Kajikawa (23), Ken Yamura (9)

Thespakusatsu Gunma (3-4-2-1): Masatoshi Kushibiki (21), Shuichi Sakai (24), Hayate Shirowa (2), Kenta Kikuchi (50), Ryuya Ohata (3), Chie Edoojon Kawakami (5), Yuriya Takahashi (22), Taishi Tamashiro (35), Ryo Sato (10), Shuto Kitagawa (9), Shu Hiramatsu (23)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
41
Kai Kitamura
5
Keisuke Ogasawara
16
Kotaro Yamahara
4
So Nakagawa
13
Kota Osone
10
Keigo Enomoto
6
Taiki Arai
26
Kento Nishiya
17
Kenshiro Hirao
23
Ryota Kajikawa
9
Ken Yamura
23
Shu Hiramatsu
9
Shuto Kitagawa
10
Ryo Sato
35
Taishi Tamashiro
22
Yuriya Takahashi
5
Chie Edoojon Kawakami
3
Ryuya Ohata
50
Kenta Kikuchi
2
Hayate Shirowa
24
Shuichi Sakai
21
Masatoshi Kushibiki
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
3-4-2-1
Thay người
46’
Taiki Arai
Anderson Chaves
51’
Shuto Kitagawa
Yuya Takazawa
62’
Keisuke Ogasawara
Wendel
72’
Chie Edoojon Kawakami
Atsuki Yamanaka
82’
Ryota Kajikawa
Ren Asakura
72’
Shu Hiramatsu
Kosuke Sagawa
82’
Kota Osone
Kazuyoshi Shimabuku
82’
Taishi Tamashiro
Masashi Wada
82’
Ryo Sato
Takatora Einaga
Cầu thủ dự bị
Kei Uchiyama
Issei Kondo
Shota Suzuki
Daiki Nakashio
Wendel
Atsuki Yamanaka
Ren Asakura
Masashi Wada
Kazuyoshi Shimabuku
Takatora Einaga
Shohei Kawakami
Yuya Takazawa
Anderson Chaves
Kosuke Sagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/05 - 2023
14/10 - 2023
03/05 - 2024
29/06 - 2024

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X