![]() Yuta Fukazawa 17 | |
![]() Taiki Amagasa 26 | |
![]() Reiya Morishita 51 | |
![]() Taiki Amagasa 61 | |
![]() Taishi Tamashiro (Thay: Yuya Takazawa) 64 | |
![]() Shu Hiramatsu (Thay: Ryo Sato) 64 | |
![]() Ryo Sato (Thay: Shunsuke Motegi) 73 | |
![]() Chie Edoojon Kawakami (Thay: Atsuki Yamanaka) 76 | |
![]() Shunsuke Kikuchi (Thay: Taiga Ishiura) 81 | |
![]() Ben Duncan (Thay: Riki Matsuda) 81 | |
![]() Geon-Woo Park (Thay: Yusei Ozaki) 81 | |
![]() Takatora Einaga (Thay: Daiki Nakashio) 84 | |
![]() Masashi Wada (Thay: Koki Kazama) 84 | |
![]() Reiya Morishita 85 | |
![]() Akira Hamashita (Thay: Shunsuke Tanimoto) 86 |
Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Ehime FC
số liệu thống kê

Thespakusatsu Gunma

Ehime FC
59 Kiểm soát bóng 41
10 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 18
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Ehime FC
Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Ryuya Ohata (3), Shuichi Sakai (24), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Taiki Amagasa (6), Koki Kazama (15), Atsuki Yamanaka (17), Kosuke Sagawa (40), Yuya Takazawa (8)
Ehime FC (4-2-3-1): Shugo Tsuji (36), Yusei Ozaki (19), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Tatsuya Yamaguchi (4), Yuta Fukazawa (8), Shunsuke Tanimoto (14), Ryo Kubota (13), Taiga Ishiura (25), Shunsuke Motegi (17), Riki Matsuda (10)

Thespakusatsu Gunma
4-4-2
21
Masatoshi Kushibiki
3
Ryuya Ohata
24
Shuichi Sakai
2
Hayate Shirowa
36
Daiki Nakashio
6
Taiki Amagasa
15
Koki Kazama
17
Atsuki Yamanaka
40
Kosuke Sagawa
8
Yuya Takazawa
10
Riki Matsuda
17
Shunsuke Motegi
25
Taiga Ishiura
13
Ryo Kubota
14
Shunsuke Tanimoto
8
Yuta Fukazawa
4
Tatsuya Yamaguchi
33
Sora Ogawa
37
Reiya Morishita
19
Yusei Ozaki
36
Shugo Tsuji

Ehime FC
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Ryo Sato Shu Hiramatsu | 73’ | Shunsuke Motegi Ryo Sato |
64’ | Yuya Takazawa Taishi Tamashiro | 81’ | Yusei Ozaki Keonwoo Bak |
76’ | Atsuki Yamanaka Chie Edoojon Kawakami | 81’ | Taiga Ishiura Shunsuke Kikuchi |
84’ | Daiki Nakashio Takatora Einaga | 81’ | Riki Matsuda Ben Duncan |
84’ | Koki Kazama Masashi Wada | 86’ | Shunsuke Tanimoto Akira Hamashita |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryo Ishii | Kenta Tokushige | ||
Ryota Tagashira | Keonwoo Bak | ||
Shu Hiramatsu | Shunsuke Kikuchi | ||
Chie Edoojon Kawakami | Akira Hamashita | ||
Takatora Einaga | Ben Duncan | ||
Masashi Wada | Kyota Funahashi | ||
Taishi Tamashiro | Ryo Sato |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Ehime FC
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại