Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Ehime FC hôm nay 16-03-2024

Giải J League 2 - Th 7, 16/3

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

0 : 1

Ehime FC

Ehime FC

Hiệp một: 0-1
T7, 12:00 16/03/2024
Vòng 4 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuta Fukazawa
17
Taiki Amagasa
26
Reiya Morishita
51
Taiki Amagasa
61
Taishi Tamashiro (Thay: Yuya Takazawa)
64
Shu Hiramatsu (Thay: Ryo Sato)
64
Ryo Sato (Thay: Shunsuke Motegi)
73
Chie Edoojon Kawakami (Thay: Atsuki Yamanaka)
76
Shunsuke Kikuchi (Thay: Taiga Ishiura)
81
Ben Duncan (Thay: Riki Matsuda)
81
Geon-Woo Park (Thay: Yusei Ozaki)
81
Takatora Einaga (Thay: Daiki Nakashio)
84
Masashi Wada (Thay: Koki Kazama)
84
Reiya Morishita
85
Akira Hamashita (Thay: Shunsuke Tanimoto)
86

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Ehime FC

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Ehime FC
Ehime FC
59 Kiểm soát bóng 41
10 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 18
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Ehime FC

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Ryuya Ohata (3), Shuichi Sakai (24), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Taiki Amagasa (6), Koki Kazama (15), Atsuki Yamanaka (17), Kosuke Sagawa (40), Yuya Takazawa (8)

Ehime FC (4-2-3-1): Shugo Tsuji (36), Yusei Ozaki (19), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Tatsuya Yamaguchi (4), Yuta Fukazawa (8), Shunsuke Tanimoto (14), Ryo Kubota (13), Taiga Ishiura (25), Shunsuke Motegi (17), Riki Matsuda (10)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
21
Masatoshi Kushibiki
3
Ryuya Ohata
24
Shuichi Sakai
2
Hayate Shirowa
36
Daiki Nakashio
6
Taiki Amagasa
15
Koki Kazama
17
Atsuki Yamanaka
40
Kosuke Sagawa
8
Yuya Takazawa
10
Riki Matsuda
17
Shunsuke Motegi
25
Taiga Ishiura
13
Ryo Kubota
14
Shunsuke Tanimoto
8
Yuta Fukazawa
4
Tatsuya Yamaguchi
33
Sora Ogawa
37
Reiya Morishita
19
Yusei Ozaki
36
Shugo Tsuji
Ehime FC
Ehime FC
4-2-3-1
Thay người
64’
Ryo Sato
Shu Hiramatsu
73’
Shunsuke Motegi
Ryo Sato
64’
Yuya Takazawa
Taishi Tamashiro
81’
Yusei Ozaki
Keonwoo Bak
76’
Atsuki Yamanaka
Chie Edoojon Kawakami
81’
Taiga Ishiura
Shunsuke Kikuchi
84’
Daiki Nakashio
Takatora Einaga
81’
Riki Matsuda
Ben Duncan
84’
Koki Kazama
Masashi Wada
86’
Shunsuke Tanimoto
Akira Hamashita
Cầu thủ dự bị
Ryo Ishii
Kenta Tokushige
Ryota Tagashira
Keonwoo Bak
Shu Hiramatsu
Shunsuke Kikuchi
Chie Edoojon Kawakami
Akira Hamashita
Takatora Einaga
Ben Duncan
Masashi Wada
Kyota Funahashi
Taishi Tamashiro
Ryo Sato

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
09/08 - 2021
16/03 - 2024
07/07 - 2024

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X