![]() Shunsuke Tanimoto 15 | |
![]() Chie Edoojon Kawakami (Kiến tạo: Daiki Nakashio) 36 | |
![]() Ryo Sato 45+1' | |
![]() Ben Duncan 46 | |
![]() Ben Duncan (Thay: Taiga Ishiura) 46 | |
![]() Geon-Woo Park (Thay: Tatsuya Yamaguchi) 46 | |
![]() Shu Hiramatsu (Thay: Kosuke Sagawa) 46 | |
![]() Ryo Sato (Kiến tạo: Kenta Kikuchi) 57 | |
![]() Shunsuke Kikuchi (Thay: Shunsuke Tanimoto) 64 | |
![]() Shunsuke Motegi (Thay: Akira Hamashita) 64 | |
![]() Gijo Sehata (Thay: Chie Edoojon Kawakami) 74 | |
![]() Ryonosuke Kabayama (Thay: Koki Kazama) 74 | |
![]() Taiki Amagasa 76 | |
![]() Juzo Ura (Thay: Ryo Kubota) 77 | |
![]() Hajime Hosogai (Thay: Taiki Amagasa) 82 | |
![]() Ryuji Sugimoto (Thay: Riyo Kawamoto) 84 | |
![]() Ryuji Sugimoto 88 | |
![]() Hajime Hosogai 90+3' |
Thống kê trận đấu Ehime FC vs Thespakusatsu Gunma
số liệu thống kê

Ehime FC

Thespakusatsu Gunma
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ehime FC vs Thespakusatsu Gunma
Ehime FC (4-2-3-1): Kenta Tokushige (1), Yusei Ozaki (19), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Yuta Fukazawa (8), Shunsuke Tanimoto (14), Tatsuya Yamaguchi (4), Akira Hamashita (28), Taiga Ishiura (25), Ryo Kubota (13), Riki Matsuda (10)
Thespakusatsu Gunma (3-4-2-1): Masatoshi Kushibiki (21), Ryuya Ohata (3), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Chie Edoojon Kawakami (5), Kenta Kikuchi (50), Koki Kazama (15), Taiki Amagasa (6), Ryo Sato (10), Riyo Kawamoto (14), Kosuke Sagawa (40)

Ehime FC
4-2-3-1
1
Kenta Tokushige
19
Yusei Ozaki
37
Reiya Morishita
33
Sora Ogawa
8
Yuta Fukazawa
14
Shunsuke Tanimoto
4
Tatsuya Yamaguchi
28
Akira Hamashita
25
Taiga Ishiura
13
Ryo Kubota
10
Riki Matsuda
40
Kosuke Sagawa
14
Riyo Kawamoto
10 2
Ryo Sato
6
Taiki Amagasa
15
Koki Kazama
50
Kenta Kikuchi
5
Chie Edoojon Kawakami
36
Daiki Nakashio
2
Hayate Shirowa
3
Ryuya Ohata
21
Masatoshi Kushibiki

Thespakusatsu Gunma
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Tatsuya Yamaguchi Keonwoo Bak | 46’ | Kosuke Sagawa Shu Hiramatsu |
46’ | Taiga Ishiura Ben Duncan | 74’ | Chie Edoojon Kawakami Gijo Sehata |
64’ | Akira Hamashita Shunsuke Motegi | 74’ | Koki Kazama Ryonosuke Kabayama |
64’ | Shunsuke Tanimoto Shunsuke Kikuchi | 82’ | Taiki Amagasa Hajime Hosogai |
77’ | Ryo Kubota Juzo Ura | 84’ | Riyo Kawamoto Ryuji Sugimoto |
Cầu thủ dự bị | |||
Shugo Tsuji | Ryo Ishii | ||
Keonwoo Bak | Gijo Sehata | ||
Masashi Tanioka | Hajime Hosogai | ||
Shunsuke Motegi | Takatora Einaga | ||
Shunsuke Kikuchi | Ryuji Sugimoto | ||
Ben Duncan | Shu Hiramatsu | ||
Juzo Ura | Ryonosuke Kabayama |
Nhận định Ehime FC vs Thespakusatsu Gunma
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Ehime FC
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại