Thứ Bảy, 02/08/2025

Trực tiếp kết quả Tammeka vs FC Kuressaare hôm nay 27-05-2023

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 27/5

Kết thúc

Tammeka

Tammeka

0 : 0

FC Kuressaare

FC Kuressaare

Hiệp một: 0-0
T7, 21:00 27/05/2023
Vòng 15 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marten Pajunurm
42
Tanel Tammik
45
Eugenio Cristoforo Bracelli (Thay: Tanel Tammik)
46
Moorits Veering
60
Dominic Laaneots (Thay: Sander Puri)
70
Kevin Burov (Thay: Artur Uljanov)
70
Giacomo Uggeri (Thay: Kevin Matas)
79
Andrei Smirnov
83
Andero Kivi (Thay: Artjom Jermatsenko)
90

Thống kê trận đấu Tammeka vs FC Kuressaare

số liệu thống kê
Tammeka
Tammeka
FC Kuressaare
FC Kuressaare
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
20/03 - 2021
08/05 - 2021
Cúp quốc gia Estonia
19/08 - 2021
VĐQG Estonia
22/08 - 2021
30/10 - 2021
09/04 - 2022
29/05 - 2022
31/08 - 2022
01/10 - 2022
27/05 - 2023
31/07 - 2023
02/09 - 2023
01/11 - 2023
13/04 - 2024
11/05 - 2024
12/07 - 2024
22/10 - 2024
22/04 - 2025
17/06 - 2025
11/07 - 2025

Thành tích gần đây Tammeka

Cúp quốc gia Estonia
25/07 - 2025
VĐQG Estonia
20/07 - 2025
11/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
17/06 - 2025
13/06 - 2025
31/05 - 2025
27/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Kuressaare

VĐQG Estonia
01/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
25/07 - 2025
VĐQG Estonia
20/07 - 2025
11/07 - 2025
05/07 - 2025
29/06 - 2025
17/06 - 2025
14/06 - 2025
01/06 - 2025
27/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia2217233753T T T T T
2Flora TallinnFlora Tallinn2115242747T B T T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond2113261541T T T B T
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC2113261941T B H B T
5Narva TransNarva Trans211128935B B T H B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus21669-224B H H B H
7TammekaTammeka216114-1719T B B T B
8FC KuressaareFC Kuressaare225215-2117H B B T B
9Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool214413-2116B H B B H
10Talinna KalevTalinna Kalev214116-4613B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X