Thứ Tư, 07/05/2025
Luke Plange (Kiến tạo: Kamil Jozwiak)
16
Ben Wilmot
16
Luke Plange
59
Mario Vrancic
61
Josh Tymon
71
Thomas Ince
78
Colin Kazim-Richards (Kiến tạo: Ravel Morrison)
85

Thống kê trận đấu Stoke vs Derby County Football Club

số liệu thống kê
Stoke
Stoke
Derby County Football Club
Derby County Football Club
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke vs Derby County Football Club

Tất cả (25)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

88'

Sam Clucas sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sam Surridge.

88'

Sam Clucas sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

85' G O O O A A A L - Colin Kazim-Richards đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Colin Kazim-Richards đang nhắm đến!

85' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

79'

Tom Lawrence sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Ravel Morrison.

78' G O O O A A A L - Thomas Ince là mục tiêu!

G O O O A A A L - Thomas Ince là mục tiêu!

71' Thẻ vàng cho Josh Tymon.

Thẻ vàng cho Josh Tymon.

72' Thẻ vàng cho Josh Tymon.

Thẻ vàng cho Josh Tymon.

72' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

71'

Morgan Fox sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Thomas Ince.

63'

Luke Plange sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Colin Kazim-Richards.

63'

Luke Plange sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63'

Kamil Jozwiak sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Festy Ebosele.

61' Thẻ vàng cho Mario Vrancic.

Thẻ vàng cho Mario Vrancic.

61' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

59' Thẻ vàng cho Luke Plange.

Thẻ vàng cho Luke Plange.

59' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

55'

Jacob Brown sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Steven Fletcher.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Stoke vs Derby County Football Club

Stoke (3-5-2): Adam Davies (1), Ben Wilmot (16), Danny Batth (6), Morgan Fox (3), Tom Smith (2), Sam Clucas (7), Joe Allen (4), Mario Vrancic (8), Josh Tymon (14), Jacob Brown (18), Tyrese Campbell (10)

Derby County Football Club (3-5-2): Ryan Allsopp (31), Phil Jagielka (6), Curtis Davies (33), Craig Forsyth (3), Nathan Byrne (2), Jason Knight (38), Liam Thompson (42), Max Bird (8), Kamil Jozwiak (7), Tom Lawrence (10), Luke Plange (48)

Stoke
Stoke
3-5-2
1
Adam Davies
16
Ben Wilmot
6
Danny Batth
3
Morgan Fox
2
Tom Smith
7
Sam Clucas
4
Joe Allen
8
Mario Vrancic
14
Josh Tymon
18
Jacob Brown
10
Tyrese Campbell
48
Luke Plange
10
Tom Lawrence
7
Kamil Jozwiak
8
Max Bird
42
Liam Thompson
38
Jason Knight
2
Nathan Byrne
3
Craig Forsyth
33
Curtis Davies
6
Phil Jagielka
31
Ryan Allsopp
Derby County Football Club
Derby County Football Club
3-5-2
Thay người
55’
Jacob Brown
Steven Fletcher
63’
Kamil Jozwiak
Festy Ebosele
71’
Morgan Fox
Thomas Ince
63’
Luke Plange
Colin Kazim-Richards
88’
Sam Clucas
Sam Surridge
79’
Tom Lawrence
Ravel Morrison
Cầu thủ dự bị
James Chester
Kelle Roos
Jack Bonham
Richard Stearman
Steven Fletcher
Dylan Williams
Thomas Ince
Festy Ebosele
D'Margio Wright-Phillips
Ravel Morrison
Alfie Doughty
Colin Kazim-Richards
Sam Surridge
Sam Baldock

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
18/09 - 2021
31/12 - 2021
Giao hữu
22/07 - 2023
Hạng nhất Anh
02/11 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Derby County Football Club

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X