![]() Axel Sjoeberg (Thay: Ryan McLaughlin) 16 | |
![]() Chris Forrester (Thay: Romal Palmer) 27 | |
![]() Zack Elbouzedi (Kiến tạo: Brandon Kavanagh) 36 | |
![]() Aidan Keena (Kiến tạo: Barry Baggley) 37 | |
![]() (og) Barry Baggley 40 | |
![]() Chris Forrester (Kiến tạo: Brandon Kavanagh) 52 | |
![]() (Pen) Cian Kavanagh 56 | |
![]() Axel Sjoeberg 60 | |
![]() John Mahon 60 | |
![]() Owen Elding (Thay: Matty Wolfe) 60 | |
![]() Joe Redmond 65 | |
![]() Cian Kavanagh (Kiến tạo: William Fitzgerald) 66 | |
![]() Mason Melia (Thay: Brandon Kavanagh) 70 | |
![]() Tom Grivosti 71 | |
![]() Jason McClelland (Thay: Jake Mulraney) 71 | |
![]() Harvey Lintott 72 | |
![]() Anthony Breslin 72 | |
![]() Jad Hakiki 76 | |
![]() Cian Kavanagh (Kiến tạo: William Fitzgerald) 78 | |
![]() Aidan Keena (Kiến tạo: Chris Forrester) 79 | |
![]() Oskar van Hattum (Thay: Harvey Lintott) 81 | |
![]() Francely Lomboto (Thay: Cian Kavanagh) 81 | |
![]() Ronan Manning (Thay: Jake Doyle-Hayes) 82 | |
![]() Barry Baggley 86 | |
![]() Barry Baggley 90+2' |
Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Sligo Rovers
số liệu thống kê

St. Patrick's Athletic

Sligo Rovers
60 Kiểm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Sligo Rovers
St. Patrick's Athletic (4-3-3): Joseph Anang (94), Ryan McLaughlin (23), Joe Redmond (4), Tom Grivosti (5), Anthony Breslin (3), Brandon Kavanagh (14), Barry Baggley (19), Romal Palmer (17), Zack Elbouzedi (7), Aidan Keena (18), Jake Mulraney (20)
Sligo Rovers (3-4-3): Sam Sargeant (29), Gareth McElroy (52), John Mahon (21), Reece Hutchinson (3), Harvey Lintott (2), Jake Doyle-Hayes (49), Connor Malley (27), Matty Wolfe (6), William Fitzgerald (7), Cian Kavanagh (11), Jad Hakiki (8)

St. Patrick's Athletic
4-3-3
94
Joseph Anang
23
Ryan McLaughlin
4
Joe Redmond
5
Tom Grivosti
3
Anthony Breslin
14
Brandon Kavanagh
19
Barry Baggley
17
Romal Palmer
7
Zack Elbouzedi
18
Aidan Keena
20
Jake Mulraney
8
Jad Hakiki
11
Cian Kavanagh
7
William Fitzgerald
6
Matty Wolfe
27
Connor Malley
49
Jake Doyle-Hayes
2
Harvey Lintott
3
Reece Hutchinson
21
John Mahon
52
Gareth McElroy
29
Sam Sargeant

Sligo Rovers
3-4-3
Thay người | |||
16’ | Ryan McLaughlin Axel Sjoeberg | 60’ | Matty Wolfe Owen Elding |
27’ | Romal Palmer Chris Forrester | 81’ | Cian Kavanagh Francely Lomboto |
70’ | Brandon Kavanagh Mason Melia | 81’ | Harvey Lintott Oskar van Hattum |
71’ | Jake Mulraney Jason McClelland | 82’ | Jake Doyle-Hayes Ronan Manning |
Cầu thủ dự bị | |||
Danny Rogers | Conor Walsh | ||
Axel Sjoeberg | Owen Elding | ||
Al Amin Kazeem | Daire Patton | ||
Luke Turner | Stephen Mallon | ||
Chris Forrester | Ronan Manning | ||
Simon Power | Francely Lomboto | ||
Jason McClelland | Conor Reynolds | ||
Conor Carty | Oskar van Hattum | ||
Mason Melia | Kyle McDonagh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 7 | 20 | T T H H B |
2 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 4 | 20 | B T B H T |
3 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 6 | 19 | H T H H B |
4 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T T H B H |
5 | ![]() | 12 | 4 | 7 | 1 | 4 | 19 | H T H H H |
6 | ![]() | 12 | 6 | 0 | 6 | 0 | 18 | T B T T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 | T B T T B |
8 | ![]() | 12 | 4 | 0 | 8 | -11 | 12 | B B B B T |
9 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B B B T H |
10 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -8 | 8 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại