Ismir Pekmic đã cho Saint Louis một quả phát bóng từ góc.
![]() Joao Klauss 29 | |
![]() Max Floriani 34 | |
![]() Xande Silva (Thay: Cedric Teuchert) 41 | |
![]() Xande Silva 43 | |
![]() Joao Klauss (Kiến tạo: Eduard Loewen) 45+2' | |
![]() Henry Kessler (Thay: Christopher Durkin) 46 | |
![]() Cristian Espinoza (Thay: Hernan Lopez) 60 | |
![]() Beau Leroux (Thay: Nick Fernandez) 60 | |
![]() Josef Martinez (Thay: Ousseni Bouda) 60 | |
![]() Tomas Totland (Thay: Jayden Reid) 62 | |
![]() Vitor Costa (Thay: Jamar Ricketts) 66 | |
![]() Alfredo Morales (Thay: Joseph Zalinsky) 73 | |
![]() Simon Becher (Thay: Joao Klauss) 73 | |
![]() Amahl Pellegrino (Thay: Nick Lima) 79 | |
![]() Josef Martinez (Kiến tạo: Vitor Costa) 83 | |
![]() Earl Edwards Jr. 90 | |
![]() (Pen) Eduard Loewen 90+2' | |
![]() Conrad Wallem 90+4' | |
![]() Conrad Wallem 90+6' |
Thống kê trận đấu St. Louis City vs San Jose Earthquakes


Diễn biến St. Louis City vs San Jose Earthquakes

Conrad Wallem của Saint Louis đã nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân.
San Jose được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Saint Louis được hưởng một quả phát bóng lên.

Conrad Wallem (Saint Louis) đã nhận thẻ vàng từ trọng tài Ismir Pekmic.
San Jose được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Saint Louis.

V À A A O O O! Đội chủ nhà dẫn trước 2-1 nhờ quả phạt đền của Eduard Lowen.

Earl Edwards Jr. của đội khách bị phạt thẻ vàng.
Ismir Pekmic ra hiệu cho một quả đá phạt cho Saint Louis ở phần sân nhà.
Saint Louis được hưởng quả ném biên ở phần sân của San Jose.
Ismir Pekmic ra hiệu cho một quả ném biên cho San Jose, gần khu vực của Saint Louis.
San Jose được hưởng quả phạt góc.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Vitor Costa để kiến tạo bàn thắng.

V À O O O! Josef Martinez ghi bàn gỡ hòa, đưa tỷ số về 1-1.
San Jose được hưởng quả phạt góc.
San Jose được hưởng quả đá phạt.
Ném biên cho Saint Louis.
Đội khách đã thay Nick Lima bằng Amahl Pellegrino. Đây là sự thay đổi người thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Bruce Arena.
Ismir Pekmic ra hiệu cho một quả đá phạt cho San Jose.
Đá phạt cho Saint Louis.
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách tại St. Louis, MO.
Đội hình xuất phát St. Louis City vs San Jose Earthquakes
St. Louis City (4-2-3-1): Roman Bürki (1), Joey Zalinsky (71), Chris Durkin (8), Timo Baumgartl (32), Jayden Reid (99), Conrad Wallem (6), Eduard Lowen (10), Cedric Teuchert (36), Marcel Hartel (17), Celio Pompeu (12), Klauss (9)
San Jose Earthquakes (3-4-2-1): Earl Edwards Jr. (36), Max Floriani (25), Dave Romney (12), Reid Roberts (18), Nick Lima (24), Mark-Anthony Kaye (14), Nick Fernandez (20), Jamar Ricketts (2), Hernan Lopez (23), Ousseni Bouda (11), Preston Judd (19)


Thay người | |||
41’ | Cedric Teuchert Xande Silva | 60’ | Ousseni Bouda Josef Martinez |
46’ | Christopher Durkin Henry Kessler | 60’ | Hernan Lopez Cristian Espinoza |
62’ | Jayden Reid Tomas Totland | 60’ | Nick Fernandez Beau Leroux |
73’ | Joao Klauss Simon Becher | 66’ | Jamar Ricketts Vitor Costa |
73’ | Joseph Zalinsky Alfredo Morales | 79’ | Nick Lima Amahl Pellegrino |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Lundt | Daniel | ||
Henry Kessler | Josef Martinez | ||
Simon Becher | Paul Marie | ||
Alfredo Morales | Rodrigues | ||
Tomas Ostrak | Cristian Espinoza | ||
Tomas Totland | Jack Skahan | ||
Akil Watts | Vitor Costa | ||
Joshua Yaro | Amahl Pellegrino | ||
Xande Silva | Beau Leroux |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Louis City
Thành tích gần đây San Jose Earthquakes
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 14 | 34 | T T H T H |
2 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 15 | 32 | T H H T H |
3 | 17 | 9 | 3 | 5 | 11 | 30 | T H T B T | |
4 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 1 | 30 | T H B H B |
5 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 10 | 30 | B T H H T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
7 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 9 | 29 | T H T H H |
8 | ![]() | 17 | 7 | 7 | 3 | 3 | 28 | H H B H B |
9 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 9 | 27 | B B T T T |
10 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 9 | 27 | T T T B B |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T H H B T |
12 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | B H T T B |
13 | ![]() | 17 | 8 | 1 | 8 | 1 | 25 | B B T B T |
14 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | H T T B H |
15 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
16 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | H H H H T |
17 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 6 | 22 | H H H T B |
18 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 0 | 22 | H T T B T |
19 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -4 | 22 | B B T T B |
20 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -3 | 20 | T T H T B |
21 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | H H H H B |
22 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | -8 | 18 | H B B H H |
23 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -13 | 18 | H H B H T |
24 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | H B T T B |
25 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -3 | 16 | B H H H T |
26 | ![]() | 17 | 4 | 3 | 10 | -9 | 15 | H B B H B |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -8 | 14 | B H B B T |
28 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
29 | ![]() | 17 | 1 | 5 | 11 | -20 | 8 | H B H B B |
30 | ![]() | 17 | 1 | 4 | 12 | -21 | 7 | B H B B T |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 14 | 34 | T T H T H |
2 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 1 | 30 | T H B H B |
3 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 9 | 29 | T H T H H |
5 | ![]() | 17 | 7 | 7 | 3 | 3 | 28 | H H B H B |
6 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 9 | 27 | B B T T T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 9 | 27 | T T T B B |
8 | ![]() | 17 | 8 | 1 | 8 | 1 | 25 | B B T B T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | H T T B H |
10 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | H H H H T |
11 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 0 | 22 | H T T B T |
12 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -13 | 18 | H H B H T |
13 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | H B T T B |
14 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
15 | ![]() | 17 | 1 | 5 | 11 | -20 | 8 | H B H B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 15 | 32 | T H H T H |
2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 11 | 30 | T H T B T | |
3 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 10 | 30 | B T H H T |
4 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T H H B T |
5 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | B H T T B |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
7 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 6 | 22 | H H H T B |
8 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -4 | 22 | B B T T B |
9 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -3 | 20 | T T H T B |
10 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | H H H H B |
11 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | -8 | 18 | H B B H H |
12 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -3 | 16 | B H H H T |
13 | ![]() | 17 | 4 | 3 | 10 | -9 | 15 | H B B H B |
14 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -8 | 14 | B H B B T |
15 | ![]() | 17 | 1 | 4 | 12 | -21 | 7 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại