Minnesota tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
![]() (Pen) Eduard Loewen 36 | |
![]() Robin Lod (Thay: Wil Trapp) 46 | |
![]() Bongokuhle Hlongwane (Thay: Julian Gressel) 46 | |
![]() Robin Lod (Thay: Jefferson Diaz) 46 | |
![]() Conrad Wallem 47 | |
![]() Anthony Markanich 56 | |
![]() Christopher Durkin (Thay: Devin Padelford) 63 | |
![]() Simon Becher (Thay: Sang-Bin Jeong) 63 | |
![]() Owen Gene (Thay: Joseph Rosales) 71 | |
![]() Christopher Durkin 73 | |
![]() Christopher Durkin 73 | |
![]() (Pen) Kelvin Yeboah 75 | |
![]() Jake Girdwood-Reich (Thay: Eduard Loewen) 77 | |
![]() Alfredo Morales (Thay: Tomas Ostrak) 77 | |
![]() Cedric Teuchert (Thay: Joao Klauss) 77 | |
![]() D.J. Taylor (Thay: Anthony Markanich) 83 | |
![]() (Pen) Kelvin Yeboah 90 | |
![]() Luke Hille (Thay: Tani Oluwaseyi) 90 |
Thống kê trận đấu St. Louis City vs Minnesota United


Diễn biến St. Louis City vs Minnesota United
Saint Louis được hưởng quả ném biên tại Energizer Park.
Saint Louis được hưởng quả phạt góc do Victor Rivas trao.
Luke Hille vào sân thay cho Tani Oluwaseyi của Minnesota.
Saint Louis được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Tại St. Louis, MO, Saint Louis dâng lên qua Cedric Teuchert. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản phá.
Saint Louis được hưởng phạt góc.
Saint Louis thực hiện quả ném biên trong phần sân của Minnesota.
Quả phát bóng lên cho Saint Louis tại Energizer Park.
Bongokuhle Hlongwane của Minnesota tung cú sút nhưng không trúng đích.

V À A A A O O O! Minnesota dẫn trước 1-2 nhờ quả phạt đền của Kelvin Yeboah.
Minnesota có một quả phát bóng lên.
Bóng đi ra ngoài sân và Saint Louis được hưởng một quả phát bóng lên.
Owen Gene của Minnesota tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Victor Rivas trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Liệu Minnesota có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Saint Louis không?
D.J. Taylor thay thế Anthony Markanich cho Minnesota tại Energizer Park.
Đá phạt cho Saint Louis ở phần sân của Minnesota.
Ném biên cho Minnesota ở phần sân của Saint Louis.
David Critchley (Saint Louis) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Cedric Teuchert thay thế Joao Klauss.
Đội chủ nhà thay Tomas Ostrak bằng Alfredo Morales.
Đội hình xuất phát St. Louis City vs Minnesota United
St. Louis City (4-3-3): Roman Bürki (1), Devin Padelford (2), Jaziel Orozco (91), Timo Baumgartl (32), Conrad Wallem (6), Tomas Ostrak (7), Jeong Sang-bin (77), Eduard Lowen (10), Celio Pompeu (12), Klauss (9), Marcel Hartel (17)
Minnesota United (5-4-1): Dayne St. Clair (97), Julian Gressel (24), Morris Duggan (23), Jefferson Diaz (28), Michael Boxall (15), Anthony Markanich (13), Tani Oluwaseyi (14), Carlos Harvey (67), Wil Trapp (20), Joseph Rosales (8), Kelvin Yeboah (9)


Thay người | |||
63’ | Sang-Bin Jeong Simon Becher | 46’ | Jefferson Diaz Robin Lod |
63’ | Devin Padelford Chris Durkin | 46’ | Julian Gressel Bongokuhle Hlongwane |
77’ | Eduard Loewen Jake Girdwood-Reich | 71’ | Joseph Rosales Owen Gene |
77’ | Tomas Ostrak Alfredo Morales | 83’ | Anthony Markanich D.J. Taylor |
77’ | Joao Klauss Cedric Teuchert | 90’ | Tani Oluwaseyi Luke Hille |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Lundt | Alec Smir | ||
Simon Becher | Kipp Keller | ||
Chris Durkin | Robin Lod | ||
Jake Girdwood-Reich | D.J. Taylor | ||
Kyle Hiebert | Bongokuhle Hlongwane | ||
Alfredo Morales | Owen Gene | ||
Cedric Teuchert | Loic Mesanvi | ||
Tomas Totland | Darius Randell | ||
Xande Silva | Luke Hille |
Nhận định St. Louis City vs Minnesota United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Louis City
Thành tích gần đây Minnesota United
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | B T T H T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 8 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 25 | 14 | 5 | 6 | 16 | 47 | T B T T B |
4 | ![]() | 25 | 14 | 4 | 7 | 16 | 46 | B T B H T |
5 | ![]() | 24 | 13 | 6 | 5 | 16 | 45 | B B T H T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T B H T |
7 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 5 | 44 | H T B T B |
8 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 15 | 42 | T T B T H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 13 | 41 | H H B T T |
10 | ![]() | 25 | 12 | 2 | 11 | 4 | 38 | H T T T T |
11 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 5 | 38 | T B T H T |
12 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 4 | 38 | H T H T H |
13 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 1 | 37 | T B B H T |
14 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 11 | 36 | T T T H B |
15 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | 5 | 35 | B B H T T |
16 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H B T B B |
17 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | -5 | 33 | T B H T T |
18 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -4 | 31 | T T T B T |
19 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B T H B |
20 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | 3 | 29 | H B H B B |
21 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -9 | 27 | T T B B H |
22 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -4 | 25 | B H B B B |
23 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B H T B |
24 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -9 | 24 | H T B H B |
25 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -7 | 21 | B H T B B |
26 | ![]() | 24 | 4 | 9 | 11 | -16 | 21 | H H H B H |
27 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -27 | 19 | H B B B B |
28 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -16 | 18 | B B T B B |
29 | ![]() | 25 | 4 | 6 | 15 | -23 | 18 | B H B B T |
30 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -20 | 16 | H T T B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | B T T H T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 8 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 25 | 14 | 5 | 6 | 16 | 47 | T B T T B |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 5 | 44 | H T B T B |
5 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 15 | 42 | T T B T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 13 | 41 | H H B T T |
7 | ![]() | 25 | 12 | 2 | 11 | 4 | 38 | H T T T T |
8 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 5 | 38 | T B T H T |
9 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | 5 | 35 | B B H T T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H B T B B |
11 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -4 | 25 | B H B B B |
12 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -7 | 21 | B H T B B |
13 | ![]() | 24 | 4 | 9 | 11 | -16 | 21 | H H H B H |
14 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -27 | 19 | H B B B B |
15 | ![]() | 25 | 4 | 6 | 15 | -23 | 18 | B H B B T |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 14 | 4 | 7 | 16 | 46 | B T B H T |
2 | ![]() | 24 | 13 | 6 | 5 | 16 | 45 | B B T H T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T B H T |
4 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 4 | 38 | H T H T H |
5 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 1 | 37 | T B B H T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 11 | 36 | T T T H B |
7 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | -5 | 33 | T B H T T |
8 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -4 | 31 | T T T B T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B T H B |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | 3 | 29 | H B H B B |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -9 | 27 | T T B B H |
12 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B H T B |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -9 | 24 | H T B H B |
14 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -16 | 18 | B B T B B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -20 | 16 | H T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại