Vậy là hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Elijah Campbell 6 | |
![]() Benjamin Mbunga Kimpioka (Kiến tạo: Adama Sidibeh) 16 | |
![]() Elijah Campbell 31 | |
![]() Benjamin Mbunga Kimpioka 45 | |
![]() Josh Reid (Thay: Michee Efete) 46 | |
![]() Aidan Denholm (Thay: Joshua Nisbet) 46 | |
![]() James Brown (Thay: Eamonn Brophy) 46 | |
![]() Jordan White (Thay: Kacper Lopata) 65 | |
![]() Charles Telfer (Thay: Scott Allardice) 75 | |
![]() Mackenzie Kirk (Thay: Adama Sidibeh) 76 | |
![]() Charles Telfer 78 | |
![]() Aaron Essel (Thay: Sven Sprangler) 80 | |
![]() Graham Carey (Thay: Matt Smith) 83 | |
![]() Aaron Essel 88 | |
![]() Mackenzie Kirk (Kiến tạo: Graham Carey) 90+4' |
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Ross County


Diễn biến St. Johnstone vs Ross County
Graham Carey kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mackenzie Kirk ghi bàn!

Thẻ vàng cho Aaron Essel.
Matt Smith rời sân và được thay thế bởi Graham Carey.
Sven Sprangler rời sân và được thay thế bởi Aaron Essel.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Charles Telfer nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối quyết liệt!
Adama Sidibeh rời sân và được thay thế bởi Mackenzie Kirk.
Scott Allardice rời sân và được thay thế bởi Charles Telfer.
Kacper Lopata rời sân và được thay thế bởi Jordan White.
Eamonn Brophy rời sân và được thay thế bởi James Brown.
Joshua Nisbet rời sân và được thay thế bởi Aidan Denholm.
Michee Efete rời sân và được thay thế bởi Josh Reid.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Benjamin Mbunga Kimpioka ghi bàn!

THẺ ĐỎ! - Elijah Campbell nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Adama Sidibeh kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Benjamin Mbunga Kimpioka ghi bàn!

Thẻ vàng cho Elijah Campbell.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Ross County
St. Johnstone (4-3-1-2): Ross Sinclair (20), Drey Wright (14), Lewis Neilson (6), Jack Sanders (5), Andre Raymond (3), Jason Holt (7), Matt Smith (22), Sven Sprangler (23), Nicky Clark (10), Adama Sidibeh (16), Benjamin Kimpioka (29)
Ross County (3-5-2): Ross Laidlaw (1), Akil Wright (4), Kacper Łopata (20), Ryan Leak (3), Michee Efete (24), Connor Randall (8), Scott Allardice (6), Josh Nisbet (23), Elijah Campbell (19), Ronan Hale (9), Eamonn Brophy (27)


Thay người | |||
76’ | Adama Sidibeh Mackenzie Kirk | 46’ | Eamonn Brophy James Brown |
80’ | Sven Sprangler Aaron Essel | 46’ | Joshua Nisbet Aidan Denholm |
83’ | Matt Smith Graham Carey | 46’ | Michee Efete Josh Reid |
65’ | Kacper Lopata Jordan White | ||
75’ | Scott Allardice Charlie Telfer |
Cầu thủ dự bị | |||
Joshua Rae | Jack Hamilton | ||
Kyle Cameron | James Brown | ||
Graham Carey | Noah Chilvers | ||
Aaron Essel | Jack Grieves | ||
Maksym Kucheriavyi | Aidan Denholm | ||
Josh McPake | Charlie Telfer | ||
Mackenzie Kirk | Alex Samuel | ||
David Keltjens | Jordan White | ||
Franciszek Franczak | Josh Reid |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Johnstone
Thành tích gần đây Ross County
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại