Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ronan Hale 22 | |
![]() Caolan Boyd-Munce (Kiến tạo: Jonah Ayunga) 36 | |
![]() Jonah Ayunga 50 | |
![]() Mikael Mandron (Thay: Toyosi Olusanya) 55 | |
![]() Alex Samuel (Thay: Joshua Nisbet) 60 | |
![]() Jordan White (Kiến tạo: Zac Ashworth) 62 | |
![]() Ronan Hale 80 | |
![]() Kieran Phillips (Thay: Ronan Hale) 80 | |
![]() Dylan Smith (Thay: James Brown) 80 | |
![]() Roland Idowu (Thay: Mark O'Hara) 81 | |
![]() Conor McMenamin (Thay: Ryan Alebiosu) 81 | |
![]() Roland Idowu (Kiến tạo: Conor McMenamin) 86 | |
![]() Roland Idowu 87 | |
![]() Scott Allardice (Thay: Nohan Kenneh) 89 | |
![]() Scott Tanser (Thay: Declan John) 90 | |
![]() Alex Iacovitti (Thay: Jonah Ayunga) 90 |
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Ross County


Diễn biến St. Mirren vs Ross County
Jonah Ayunga rời sân và được thay thế bởi Alex Iacovitti.
Declan John rời sân và được thay thế bởi Scott Tanser.
Nohan Kenneh rời sân và được thay thế bởi Scott Allardice.

Thẻ vàng cho Roland Idowu.
Conor McMenamin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Roland Idowu ghi bàn!
Ryan Alebiosu rời sân và được thay thế bởi Conor McMenamin.
Mark O'Hara rời sân và được thay thế bởi Roland Idowu.
James Brown rời sân và được thay thế bởi Dylan Smith.
Ronan Hale rời sân và được thay thế bởi Kieran Phillips.

Thẻ vàng cho Ronan Hale.
Zac Ashworth đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jordan White ghi bàn!
Joshua Nisbet rời sân và được thay thế bởi Alex Samuel.
Toyosi Olusanya rời sân và được thay thế bởi Mikael Mandron.

V À A A O O O - Jonah Ayunga ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Jonah Ayunga đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Caolan Boyd-Munce ghi bàn!
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Ross County
St. Mirren (3-5-2): Zach Hemming (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Richard Taylor (5), Ryan Alebiosu (2), Killian Phillips (88), Caolan Boyd-Munce (15), Mark O'Hara (6), Declan John (24), Toyosi Olusanya (20), Jonah Ayunga (7)
Ross County (3-4-3): Jordan Amissah (18), Akil Wright (4), Kacper Łopata (20), Elijah Campbell (19), James Brown (2), Connor Randall (8), Nohan Kenneh (42), Zac Ashworth (15), Jordan White (26), Josh Nisbet (23), Ronan Hale (9)


Thay người | |||
55’ | Toyosi Olusanya Mikael Mandron | 60’ | Joshua Nisbet Alex Samuel |
81’ | Ryan Alebiosu Conor McMenamin | 80’ | Ronan Hale Kieran Phillips |
81’ | Mark O'Hara Roland Idowu | 80’ | James Brown Dylan Smith |
90’ | Jonah Ayunga Alex Iacovitti | 89’ | Nohan Kenneh Scott Allardice |
90’ | Declan John Scott Tanser |
Cầu thủ dự bị | |||
Peter Urminsky | Ross Laidlaw | ||
Alex Iacovitti | Scott Allardice | ||
Scott Tanser | Kieran Phillips | ||
Oisin Smyth | Jonathan Tomkinson | ||
Greg Kiltie | Jack Grieves | ||
Conor McMenamin | George Harmon | ||
Owen Oseni | Michee Efete | ||
Roland Idowu | Alex Samuel | ||
Mikael Mandron | Dylan Smith |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Mirren
Thành tích gần đây Ross County
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại