Thứ Bảy, 03/05/2025
Sadio Mane (assist) Dusan Tadic
17'
Nemanja Matic
31'
Eden Hazard (assist) Cesc Fabregas
45'
Maya Yoshida
57'
Morgan Schneiderlin
72'
Morgan Schneiderlin
89'
Graziano Pelle
90'

Thống kê trận đấu Southampton vs Chelsea

số liệu thống kê
Southampton
Southampton
Chelsea
Chelsea
40 Kiểm soát bóng 60
1 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
4 Phạt góc 6
1 Việt vị 3
23 Pham lỗi 14
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
15/03 - 2015
03/10 - 2015
27/02 - 2016
30/10 - 2016
26/04 - 2017
16/12 - 2017
14/04 - 2018
07/10 - 2018
03/01 - 2019
06/10 - 2019
26/12 - 2019
17/10 - 2020
20/02 - 2021
02/10 - 2021
Carabao Cup
27/10 - 2021
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
Premier League
09/04 - 2022
31/08 - 2022
18/02 - 2023
05/12 - 2024
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Southampton

Premier League
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Chelsea

Europa Conference League
02/05 - 2025
Premier League
26/04 - 2025
H1: 1-0
20/04 - 2025
H1: 1-0
Europa Conference League
18/04 - 2025
Premier League
13/04 - 2025
Europa Conference League
10/04 - 2025
Premier League
06/04 - 2025
04/04 - 2025
16/03 - 2025
H1: 1-0
Europa Conference League
14/03 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool3425724882T B T T T
2ArsenalArsenal34181333467T H H T H
3Man CityMan City3519792464H T T T T
4NewcastleNewcastle34195102162T T T B T
5ChelseaChelsea3417981960T H H T T
6Nottingham ForestNottingham Forest34186101260T B B T B
7Aston VillaAston Villa341699557T T T T B
8FulhamFulham3414911451B T B B T
9BrightonBrighton3413129151B B H B T
10BournemouthBournemouth341311101250B H T H H
11BrentfordBrentford3414713849B H H T T
12Crystal PalaceCrystal Palace34111211-445T B B H H
13WolvesWolves3512518-1141T T T T B
14Man UnitedMan United3410915-839B H B B H
15EvertonEverton3481412-738B H T B B
16TottenhamTottenham3411419637B T B B B
17West HamWest Ham349916-1936B H B H B
18Ipswich TownIpswich Town344921-4121T B H B B
19LeicesterLeicester344624-4918B B H B B
20SouthamptonSouthampton342527-5511H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X