![]() Gianlucca Fatecha (Kiến tạo: Rodrigo Castro) 34 | |
![]() Rodrigo Castro 36 | |
![]() (VAR check) 40 | |
![]() Hernesto Caballero 42 | |
![]() Cristian Riveros (Thay: Marcelo Diaz) 46 | |
![]() Ivan Piris 48 | |
![]() Jose Leguizamon 61 | |
![]() William Mendieta (Thay: Hernesto Caballero) 62 | |
![]() Ivan Franco (Thay: Enso Gonzalez) 62 | |
![]() Aldo Quinonez (Thay: Cristian Nunez) 68 | |
![]() Victor Barrios 70 | |
![]() Emiliano Ozuna (Thay: Tomas Rojas) 70 | |
![]() Cristian Riveros 71 | |
![]() Roque Santa Cruz (Thay: Oscar Cardozo) 74 | |
![]() Cristian Duma (Thay: Santiago Salcedo) 78 | |
![]() Rodrigo Alborno 86 | |
![]() Emiliano Ozuna 90+5' |
Thống kê trận đấu Sol de America vs Libertad
số liệu thống kê

Sol de America

Libertad
40 Kiểm soát bóng 60
17 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 19
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sol de America vs Libertad
Thay người | |||
68’ | Cristian Nunez Aldo Emmanuel Quinonez Ayala | 46’ | Marcelo Diaz Cristian Miguel Riveros Nunez |
70’ | Tomas Rojas Emiliano Ozuna | 62’ | Hernesto Caballero William Mendieta |
78’ | Santiago Salcedo Cristian David Duma | 62’ | Enso Gonzalez Ivan Franco |
74’ | Oscar Cardozo Roque Luis Santa Cruz Cantero |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Alberto Ojeda | Rodrigo Mario Morinigo Acosta | ||
Gustavo Antonio Gimenez Baez | Luis Carlos Cardozo Espillaga | ||
Marcelo Alejandro Estigarribia Balmori | Camilo Mayada | ||
Aldo Emmanuel Quinonez Ayala | Cristian Miguel Riveros Nunez | ||
Emiliano Ozuna | William Mendieta | ||
Cristian David Duma | Ivan Franco | ||
Oscar Coronel | Roque Luis Santa Cruz Cantero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Thành tích gần đây Sol de America
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Libertad
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H H B |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B B B |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T H H T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H B B |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B T T B |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H T T |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H B H |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T B H T |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H H H |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H B H |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T H T H |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại