Mattia Zanotti từ U21 Italia đã có một pha phạm lỗi hơi nặng tay khi kéo ngã Dominik Holly.
![]() Cesare Casadei (Kiến tạo: Wilfried Gnonto) 7 | |
![]() Jakub Jakubko 37 | |
![]() Leo Sauer 44 | |
![]() Mattia Zanotti 44 | |
![]() Adrian Kapralik (Thay: Nino Marcelli) 57 | |
![]() Giuseppe Ambrosino (Thay: Wilfried Gnonto) 58 | |
![]() Niccolo Pisilli (Thay: Tommaso Baldanzi) 63 | |
![]() Luca Koleosho (Thay: Cesare Casadei) 63 | |
![]() Artur Gajdos (Thay: Mario Sauer) 66 | |
![]() Cher Ndour 74 | |
![]() Dominik Holly (Thay: Leo Sauer) 82 | |
![]() Daniele Ghilardi (Thay: Matteo Prati) 82 | |
![]() Michael Kayode (Thay: Giovanni Fabbian) 82 | |
![]() Luca Koleosho 86 |
Thống kê trận đấu Slovakia U21 vs Italy U21

Diễn biến Slovakia U21 vs Italy U21
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Luca Koleosho chơi bóng bằng tay.
Italy U21 thực hiện một pha ném biên ở phần sân đối phương.
Michael Kayode thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Jakub Jakubko thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Slovakia U21 thực hiện một pha ném biên ở phần sân đối phương.
Matteo Ruggeri giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Tomas Rigo thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Tomas Rigo thực hiện quả đá phạt nhưng bị hàng rào chặn lại.
Diego Coppola bị phạt vì đẩy Dominik Holly.
Tomas Rigo từ U21 Slovakia thực hiện quả phạt góc từ bên phải.
Một cú sút của Adrian Kapralik bị chặn lại.
Tomas Rigo tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Adrian Kapralik từ Slovakia U21 tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Lubomir Belko giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Italy U21 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Slovakia U21 thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Niccolo Pisilli giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Tomas Rigo thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Quyền kiểm soát bóng: Slovakia U21: 53%, Italy U21: 47%.
Đội hình xuất phát Slovakia U21 vs Italy U21
Slovakia U21 (4-3-3): Lubomir Belko (1), Samuel Kopasek (21), Jakub Jakubko (2), Adam Obert (4), Dominik Javorcek (5), Tomáš Rigo (22), Sebastian Nebyla (10), Mario Sauer (14), Nino Marcelli (18), Tomáš Suslov (7), Leo Sauer (15)
Italy U21 (4-3-2-1): Sebastiano Desplanches (1), Mattia Zanotti (2), Diego Coppola (15), Lorenzo Pirola (5), Matteo Ruggeri (3), Giovanni Fabbian (14), Matteo Prati (4), Cher Ndour (7), Tommaso Baldanzi (11), Cesare Casadei (8), Wilfried Gnonto (10)

Thay người | |||
57’ | Nino Marcelli Adrian Kapralik | 58’ | Wilfried Gnonto Giuseppe Ambrosino |
66’ | Mario Sauer Artur Gajdos | 63’ | Cesare Casadei Luca Koleosho |
82’ | Leo Sauer Dominik Holly | 63’ | Tommaso Baldanzi Niccolò Pisilli |
82’ | Matteo Prati Daniele Ghilardi | ||
82’ | Giovanni Fabbian Michael Kayode |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Danko | Gioele Zacchi | ||
Tomas Fruhwald | Jacopo Sassi | ||
Filip Mielke | Daniele Ghilardi | ||
Dominik Holly | Giuseppe Ambrosino | ||
Martin Šviderský | Michael Kayode | ||
Roman Cerepkai | Riccardo Turricchia | ||
Artur Gajdos | Luca Koleosho | ||
Nicolas Sikula | Issa Doumbia | ||
Marek Ujlaky | Gabriele Guarino | ||
Adrian Kapralik | Niccolò Pisilli | ||
Timotej Jambor | Jacopo Fazzini | ||
Adam Gazi | Alessandro Bianco |
Nhận định Slovakia U21 vs Italy U21
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovakia U21
Thành tích gần đây Italy U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | H T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại