Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng U21 Ý đã kịp thời giành được chiến thắng.
![]() Louis Munteanu 20 | |
![]() Tommaso Baldanzi (Kiến tạo: Matteo Ruggeri) 26 | |
![]() (Pen) Louis Munteanu 45+3' | |
![]() Ovidiu Perianu (Thay: Cristian Ignat) 46 | |
![]() Octavian Popescu (Thay: Marius Corbu) 46 | |
![]() Constantin Grameni 47 | |
![]() Rares Burnete (Thay: Ianis Stoica) 61 | |
![]() Dan Sirbu (Thay: Tony Strata) 61 | |
![]() Giuseppe Ambrosino (Thay: Luca Koleosho) 63 | |
![]() Cesare Casadei (Thay: Wilfried Gnonto) 63 | |
![]() Niccolo Pisilli (Thay: Tommaso Baldanzi) 86 | |
![]() Michael Kayode (Thay: Mattia Zanotti) 86 | |
![]() Zoran Mitrov (Thay: Constantin Grameni) 86 | |
![]() Giovanni Fabbian 90 |
Thống kê trận đấu Italy U21 vs Romania U21


Diễn biến Italy U21 vs Romania U21
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: U21 Ý: 57%, U21 Romania: 43%.
Rares Ilie từ đội U21 Romania bị thổi phạt việt vị.
Daniele Ghilardi chiến thắng trong pha không chiến với Rares Burnete.
Daniele Ghilardi từ đội U21 Ý cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Rares Ilie thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.
Lorenzo Pirola từ Italy U21 cắt bóng một pha tạt bóng hướng về khu vực 16m50.
Romania U21 thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Romania U21 thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Lorenzo Pirola giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Rares Burnete bị phạt vì đẩy Giovanni Fabbian.
Đội U21 Ý thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội U21 Ý đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho đội U21 Ý.
Cú bấm bóng của Zoran Mitrov từ đội U21 Romania đi chệch khung thành.
Sebastiano Desplanches có thể khiến đội mình phải nhận bàn thua sau một sai lầm phòng ngự.

Giovanni Fabbian kéo áo một cầu thủ đối phương và bị phạt thẻ.
Giovanni Fabbian từ đội U21 Italy đã đi quá xa khi kéo ngã Octavian Popescu
Cesare Casadei chiến thắng trong pha không chiến với Ovidiu Perianu
Đội hình xuất phát Italy U21 vs Romania U21
Italy U21 (4-3-2-1): Sebastiano Desplanches (1), Mattia Zanotti (2), Daniele Ghilardi (6), Lorenzo Pirola (5), Matteo Ruggeri (3), Giovanni Fabbian (14), Matteo Prati (4), Cher Ndour (7), Tommaso Baldanzi (11), Luca Koleosho (17), Wilfried Gnonto (10)
Romania U21 (4-3-3): Razvan Sava (1), Tony Strata (16), Cristian Ignat (3), Matei Cristian Ilie (6), Sebastian Andrei Borza (11), Marius Corbu (17), Ümit Akdağ (5), Constantin Grameni (8), Ianis Stoica (7), Louis Munteanu (9), Rares Ilie (19)


Thay người | |||
63’ | Wilfried Gnonto Cesare Casadei | 46’ | Marius Corbu Octavian Popescu |
63’ | Luca Koleosho Giuseppe Ambrosino | 46’ | Cristian Ignat Ovidiu Perianu |
86’ | Mattia Zanotti Michael Kayode | 61’ | Tony Strata Dan Sirbu |
86’ | Tommaso Baldanzi Niccolò Pisilli | 61’ | Ianis Stoica Rares Burnete |
86’ | Constantin Grameni Zoran Mitrov |
Cầu thủ dự bị | |||
Gioele Zacchi | Otto Hindrich | ||
Jacopo Sassi | Vlad Rafaila | ||
Cesare Casadei | Dan Sirbu | ||
Giuseppe Ambrosino | Costin Amzăr | ||
Michael Kayode | Octavian Popescu | ||
Diego Coppola | Matteo Dutu | ||
Riccardo Turricchia | Zoran Mitrov | ||
Issa Doumbia | Catalin Alin Vulturar | ||
Gabriele Guarino | Rares Burnete | ||
Niccolò Pisilli | Ovidiu Perianu | ||
Jacopo Fazzini | Cristian Petrisor Mihai | ||
Alessandro Bianco |
Nhận định Italy U21 vs Romania U21
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Italy U21
Thành tích gần đây Romania U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại