![]() Peter Olayinka (Kiến tạo: Oscar Dorley) 15 | |
![]() Tomas Cvancara 33 | |
![]() Jan Kuchta (Kiến tạo: Nicolae Stanciu) 33 | |
![]() Alexander Bah (Kiến tạo: Tomas Holes) 40 | |
![]() Ondrej Lingr (Kiến tạo: Michael Krmencik) 77 | |
![]() Oscar Dorley 78 | |
![]() Tomas Huebschman 82 | |
![]() Ondrej Lingr (Kiến tạo: Mads Emil Madsen) 90+1' |
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Jablonec
số liệu thống kê

Slavia Prague

Jablonec
65 Kiểm soát bóng 35
15 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Jablonec
Slavia Prague (4-2-3-1): Ales Mandous (28), Alexander Bah (5), Aiham Ousou (4), Taras Kacharaba (30), Oscar Dorley (19), Tomas Holes (3), Jakub Hromada (25), Lukas Masopust (8), Nicolae Stanciu (7), Peter Olayinka (9), Jan Kuchta (16)
Jablonec (4-1-4-1): Jan Hanus (1), Libor Holik (4), Vojtech Kubista (27), Michal Surzyn (23), Jan Krob (16), Tomas Huebschman (3), Dominik Plestil (24), David Houska (8), Jakub Povazanec (7), Vaclav Pilar (11), Tomas Cvancara (10)

Slavia Prague
4-2-3-1
28
Ales Mandous
5
Alexander Bah
4
Aiham Ousou
30
Taras Kacharaba
19
Oscar Dorley
3
Tomas Holes
25
Jakub Hromada
8
Lukas Masopust
7
Nicolae Stanciu
9
Peter Olayinka
16
Jan Kuchta
10
Tomas Cvancara
11
Vaclav Pilar
7
Jakub Povazanec
8
David Houska
24
Dominik Plestil
3
Tomas Huebschman
16
Jan Krob
23
Michal Surzyn
27
Vojtech Kubista
4
Libor Holik
1
Jan Hanus

Jablonec
4-1-4-1
Thay người | |||
56’ | Jakub Hromada Mads Emil Madsen | 65’ | Dominik Plestil Antonin Vanicek |
56’ | Lukas Masopust Ondrej Lingr | 65’ | Jakub Povazanec Tomas Smejkal |
71’ | Peter Olayinka Ivan Schranz | 65’ | Tomas Cvancara Martin Dolezal |
71’ | Jan Kuchta Michael Krmencik | 83’ | Vaclav Pilar Martin Nespor |
83’ | Taras Kacharaba Ibrahim Traore |
Cầu thủ dự bị | |||
Ibrahim Traore | Vlastimil Hruby | ||
Ivan Schranz | Antonin Vanicek | ||
Michael Krmencik | David Stepanek | ||
Mads Emil Madsen | Tomas Smejkal | ||
Ubong Ekpai | Martin Dolezal | ||
Ondrej Kolar | Martin Nespor | ||
Ondrej Lingr | Torfiq Ali-Abubakar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Jablonec
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T |
9 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B |
14 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B |
15 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B |
16 | ![]() | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại